|
881.
|
Nghiên cứu tộc người và văn hóa tộc người tiếp cận nhân học phát triển / Ngô Văn Lệ by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).
|
|
882.
|
Cao Huy Đỉnh-Bộ ba tác phẩm nhận giải thưởng Hồ Chí Minh( Đợt một- năm 1996) : Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam by Phạm, Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa- Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 C108H (1).
|
|
883.
|
Văn hóa Óc eo những khám phá mới / Lê Xuân Diệm, Đào Linh Côn, Võ Sĩ Khải by Lê, Xuân Diệm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
884.
|
Góp phần nghiên cứu dân tộc học Việt Nam : Sách tham khảo / Phan Hữu Dật by Phan, Hữu Dật Gs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 G434P (1).
|
|
885.
|
Văn hóa tộc người truyền thống và biến đổi / Ngô Văn Lệ by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|
|
886.
|
Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam / Hà Văn Tấn by Hà, Văn Tấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2005Availability: No items available :
|
|
887.
|
한국의 차문화 / 김운학 지음 by 김, 운학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이른아침, 2004Other title: Văn hóa trà Hàn Quốc | Hangug-ui chamunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 H239 (2).
|
|
888.
|
한국문화의 이해 = Essentials of Korean culture / 손호민지음 ; 전상이엮음 by 손, 호민 | 전, 상이 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2013Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|
|
889.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정지음 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고재은, 2016Other title: Cậu còn không biết tên di sản văn hóa mà | Munhwajae ireumdo moreumyonso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 M966 (1).
|
|
890.
|
Gut, Korean shamanic ritual / Kim In Whoe지음 ; Kim Dong Kyu옮김 ; Fraklin Rausch옮김 ; Kim Soo Nam by Kim, In Whoe. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Youlhwadang Publisher, 2005Other title: Gut, nghi lễ pháp sư Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (1).
|
|
891.
|
Understanding contemporary Korean culture / Choi Joon Sik, Hahm In Hee, Kim Mi Hyun, Kim Young Hoone, Lee Ki Sung edited by Choi, Joon Sik [edited] | Hahm, In Hee [edited] | Kim, Mi Hyun [edited] | Kim, Young Hoon [edited] | Lee, Ki Sung [edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 U554 (3).
|
|
892.
|
Wege der Sprachkultur / Harald Weinrich by Weinrich, Harald. Material type: Text Language: German Publication details: Munich : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 W411 (2).
|
|
893.
|
Miếng ngon Hà Nội / Vũ Bằng by Vũ, Bằng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1209597 M306N (1).
|
|
894.
|
Nam Bộ đất và người. T.9 / Võ Văn Sen chủ biên by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 N104B (1).
|
|
895.
|
Văn hóa tộc người : truyền thống và biến đổi / Ngô Văn Lệ by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: No items available :
|
|
896.
|
Văn hóa chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại by Nguyễn, Hồng Phong, GS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V115H (1).
|
|
897.
|
Sồ tay văn hóa Việt Nam by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S450T (1).
|
|
898.
|
Cơ sở giáo dục Nhân bản : Văn hóa Việt Nam - Văn hóa giao thoa Đông Tây by Nguyễn, Vinh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C460S (1).
|
|
899.
|
Japan profile of a nation Material type: Text Language: English Publication details: Japan : Kodansha International, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 J35 (1).
|
|
900.
|
Địa chí Nam Bộ dưới góc độ nghiên cứu văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Bùi Ngọc Diệp ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn by Bùi, Ngọc Diệp | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 Đ301C 2006 (1).
|