Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
881. Basiswissen Wirtschaftsdeutsch : Stoffgebiete und Fachwortschatz / Desinger Bernd, Hans Walter Frischkopf, Ulrich Scheck, Helfried W. Seliger

by Desinger, Bernd | Frischkopf, Hans Walter | Scheck, Ulrich | Seliger, Helfried W.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag GmbH, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.2 B314 (1).

882. Abkürzungsbuch : Abkürzungen, Kurzwörter, Zeichen, Symbole / Heinz Koblischke

by Koblischke, Heinz.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : VEB Bibliographisches Institut, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 A151 (1).

883. Cấu trúc tiêu điểm thông tin trong câu phủ định tiếng Anh và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Huỳnh Thị Bích Phượng; Trịnh Sâm, Nguyễn Thị KIều Thu hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Bích Phượng | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C125T (1).

884. 北京话单音词词彙 / Lu Zhiwei

by Lu, Zhiwei.

Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese Publication details: Beijing : 科学 (Khoa học), 1956Other title: Běijīng huà dān yīn cí cí huì.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.181 B594 (1).

885. Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt / Hữu Đạt

by Hữu, Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009Availability: No items available :

886. 歌から学ぶ日本語 寺内弘子著 Learning Japanese from songs

by 寺内, 弘子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 アルク 2001Other title: Learning Japanese from songs | Uta kara manabu nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 U89 (1).

887. Мы учимся слушать, понимать и говорить по-русски/ Е. Василенко, Э. Ламм

by Василенко, Е | Ламм, Э.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 М94 (1).

888. Giáo trình nói tiếng Hoa cấp tốc : nhập môn. Q.H. / Mã Tiễn Phi ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

by Mã, Tiễn Phi | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch].

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Chinese Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 GI-108T (1).

889. Hanyu Huihua 301 ju / Kang Yuh , Lai Siping, Nguyen, Thi Minh Hong trans.

by Kang, Yuhua | Lai, Siping | Nguyen, Thi Minh Hong [trans].

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : General Publishing House, 2019Other title: 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 H252 (1).

890. ÖDaF-Mitteilungen : Horizonte. Sonderheft zur IDT 2013 / Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache, Zweitsprache

by Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache, Zweitsprache.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Göttingen : V & R Unipress, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 D124 (1).

891. Metzler Lexikon Sprache / Helmut Glück

by Glück, Helmut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart - Weimar : Verlag J.B. Metzler, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.3 M596 (1).

892. Lịch sử chữ Quốc ngữ 1620 - 1659 / Đỗ Quang Chính

by Đỗ, Quang Chính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tủ sách ra khơi , 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L302S (1).

893. Telefonieren im Beruf : Deutsch für den Beruf / Annette Keller ... [et al.]

by Keller, Annette.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.7 T267 (1).

894. Das Testbuch Wirtschaftsdeutsch : Training zum Test Wi-DaF Neubearbeitung / Margarete Riegler-Poyet, Bernard Straub, Paul Thiele

by Riegler-Poyet, Margarete | Straub, Bernard | Thiele, Paul.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 T342 (1).

895. Dialog Beruf 3 : Deutsch als Fremdsprache / Norbert Becker, Jörg Braunert

by Becker, Norbert | Braunert, Jörg.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 D536 (1).

896. Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. T.2 = 路——短期速成外国人汉语会话课本 / Triệu Kim Minh chủ biên ; Tô Anh Hà, Hồ Hiều Bân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

by Triệu, Kim Minh [chủ biên] | Hồ, Hiều Bân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch] | Tô, Anh Hà [biên soạn] | 胡,孝斌 | 苏,英霞 | 赵,金铭.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2002Other title: 路——短期速成外国人汉语会话课本.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495183 Đ104T (1).

897. Một số đặc điểm từ vựng ngữ nghĩa ngôn ngữ thiếu niên (Khảo sát trên báo Mực Tím) : luận văn Thạc sĩ: 60.22.01 / Hồ Quang Trinh; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Hồ, Quang Trinh | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M458S (1).

898. Đặc điểm lời rao của người Việt Nam Bộ ở Đồng Bằng Sông Cửu Long : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Triều; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Phạm, Thị Triều | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).

899. Logo thương mại dưới góc nhìn ký hiệu học : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Minh Hải; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Phạm, Thị Minh Hải | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L427T (1).

900. Nghiên cứu đặc trưng ngôn ngữ văn hóa của các từ "đầu", "thân", "tay", "chân" trong tiếng Việt và các từ tương đương trong tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Văn Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 NGH305C (1).

Powered by Koha