Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
881. Lịch sử Phật giáo Nhật Bản

by Giác, Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).

882. 初級から超級までSTEP式にほんご練習帳接続表現/ 松本節子…[et al.]

by 松本, 節子 | 佐久間, 良子 | 松倉, 有紀 | 浜畑, 祐子 | 長友, 恵美子 | 難波, 房枝.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ユニコム, 2020Other title: Shokyū kara chō kyū made shiki Nihongo renshūchō setsuzoku hyōgen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G6-Sh739 (1).

883. レポート・論文を書くための日本語文法 : ここがポイント! : 中上級~上級学習者対象/ 小森万里,三井久美子著

by 小森, 万里 | 三井, 久美子.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: くろしお出版, 2016Other title: Repōto ronbun o kaku tame no nihongo bunpō : koko ga pointo ! : chū jōkyū ~ jōkyū gakushūsha taishō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G6-R29992 (1).

884. NOTE + BOOK / Udom Taepanich

by Udom Taepanich.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงแทพๆ, 2002Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 N911 (1).

885. Không rào cản

by Hirotada Ototake.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Kim Đồng, 2014Availability: No items available :

886. Không rào cản

by Hirotada Ototake.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Kim Đồng, 2014Availability: No items available :

887. 日本語の文字・表記入門 : 解説と演習/ 高木裕子著

by 高木, 裕子.

Series: 日本語教師トレーニングマニュアル ; 6Edition: 再発行11Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: バベル・プレス, 1996Other title: Nihongo no moji hyōki nyūmon : kaisetsu to enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G12-N579 (1).

888. 日本語学力テスト レベルC 過去問題集 : 専門教育出版 テスト課  91年版 /

by 専門教育出版 テスト課.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 専門教育出版, 1991Other title: Nihongo gakuryoku tesuto reberu C kakomondaishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-T(C) (1).

889. Việc tiếp nhận văn minh phương Tây của Nhật Bản thời Minh Trị : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Huyền Nữ ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Lê, Thị Huyền Nữ | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

890. 東京100発ガール 小林聡美〔著〕

by 小林聡美 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎 1999Other title: Tōkyō 100-patsu gāru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.49 To46 (1).

891. あすなろ物語 堀川弘通 監督

by 堀川弘通 [ 監督].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 旺文社 1966Other title: Asunaro monogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A93 (1).

892. 地球文明の超革命 : 宇宙エネルギーが世界を変える 深野一幸著

by 深野一幸 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 広済堂出版 1992Other title: Chikyū bunmei no chō kakumei: Uchū enerugī ga sekai o kaeru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 501.6 C44 (1).

893. 文化中級日本語 文化外国語専門学校日本語科 2 練習問題集

by 文化外国語専門学校日本語科.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文化外国語専門学校 1997Other title: Bunka chūkyū nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B942 (3).

894. Tiếng Nhật hiện đại trình độ sơ cấp Q.2 / Nguyễn Mạnh Hùng

by Nguyễn, Mạnh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, jan Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tủ sách Đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 T306N (2).

895. Tiếng Nhật hiện đại trình độ sơ cấp. Q.1 / Nguyễn Mạnh Hùng

by Nguyễn, Mạnh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, jan Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 T306N (2).

896. Quan hệ Lào - Nhật sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Bounthavy Boutsaseng ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn

by Boutsaseng, Bounthavy | Nguyễn, Vũ Tùng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.594052 QU105H (1).

897. 必ずできる!JLPT「読解」N2/ 安藤栄里子,足立尚子

by 安藤, 栄里子 | 足立, 尚子.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2020Other title: Kanarazu dekiru ! JLPT " dokkai " N2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-K1312 (2).

898. シャドーイング日本語を話そう!就職・アルバイト・進学面接編/ 斎藤仁志…[et al.]

by 斎藤, 仁志 | 中村, 雅子 | 深澤, 道子 | 酒井, 理恵子.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: くろしお出版, 2016Other title: Shadōingu nihongo o hanasō! shūshoku arubaito shingaku mensetsuhen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.8 G10-Sh12 (1).

899. 中級日本語文法要点整理ポイント20/ 友松悦子,和栗雅子著

by 友松, 悦子 | 和栗, 雅子.

Edition: 再発行9Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2007Other title: Chūkyū nihongo bunpō yōten seiri pointo 20.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G6-C4499 (1).

900. 日本語文法整理読本 : 解説と演習/ 井口厚夫,井口裕子著

by 井口, 厚夫 | 井口, 裕子.

Edition: 再発行21Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: バベル・プレス, 1994Other title: Nihongo bunpō seiri dokuhon : kaisetsu to enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815 G6-N579 (1).

Powered by Koha