Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
881. 日本の昔話4 さるかにかっせん おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 4

by おざわとしお | 赤羽末吉画.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 4 saru ka ni kasse n.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-4 (1).

882. Ring - vòng tròn ác nghiệt Suzuki Koji ; Lương Việt Dũng dịch, giới thiệu / ,

by Suzuki, Koji | Lương, Việt Dũng [dịch, giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Su96 (1).

883. 狙撃 J.C.ポロック ; 広瀬順弘訳

by J.C.ポロック | 広瀬順弘 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1996Other title: Sogeki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 So27 (1).

884. 正体不明の大爆弾 2 斉藤倫 著 Vol.2

by 斉藤倫 著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1996Other title: Shōtai fumei no dai bakudan 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sh96(2) (1).

885. アイヌ民族 本多勝一著

by 本多勝一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞 2001Other title: Ainu minzoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.11 A25 (1).

886. 目撃 P.リンゼイ [著] ; 笹野洋子 訳

by P.リンゼイ | 笹野洋子 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1993Other title: Mokugeki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Mo21 (1).

887. Chế độ phúc lợi xã hội đối với người cao tuổi ở Nhật Bản hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Dương Bích Phụng ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn

by Nguyễn, Dương Bích Phụng | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

888. Tính cộng đồng trong văn hóa truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Ngọc Dung ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Ngô, Thị Ngọc Dung | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

889. Văn hóa trang phục Nhật Bản (trường hợp Kimono nữ) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thùy Trang ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn

by Lê, Thùy Trang | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.20952 V115H 2005 (1).

890. 明治維新史論へのアプローチ : 史学史・歴史理論の視点から/ 佐々木寬司著

by 佐々木,寛司, 1949-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 有志舎, 2015Other title: Meijīshin shiron e no apurōchi : shigakushi rekishi riron no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.61 M4764 (1).

891. 人口から読む日本の歴史/ 鬼頭宏著

by 鬼頭, 宏, 1947-.

Series: 講談社学術文庫Edition: 再発行35Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 講談社, 2000Other title: Jinkō kara yomu nippon no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 334.2 J5649 (1).

892. 日本文化を英語で紹介する事典

by 杉浦, 洋一, 1946- | K.ギレ,スピー, 1945.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ナツメ社 1999Other title: Nipponbunka o eigo de shōkai suru jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 N719 (1).

893. 日本の歴史 Vol. 14 崩れゆく鎖国 賀川隆行

by 賀川隆行.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

894. 日本のおかず500選 : 料理人生五十年 : 味は人なり(Other Title: 土井勝日本のおかず日本のおかず500選) 土井勝

by 土井勝.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 テレビ朝日事業局出版部 1995Other title: Nihon no okazu 500-sen: Ryōri jinsei go jū-nen: Aji wa hito nari (azā Title: Doi masaru Nihon no okazu Nihon no okazu 500-sen).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596.21 N77 (1).

895. 精選折々のうた 大岡, 信 日本の心、詩歌の宴(上) ,

by 大岡, 信, 1931-2017.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 2007Other title: Seisen oriorinōta Nihon no kokoro, shiika no utage (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.04 Se87(J) (1).

896. 涙の詩学 ツベタナ・クリステワ著 王朝文化の詩的言語 ,

by ツベタナ・クリステワ著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 名古屋大学出版会 2001Other title: Namida no shigaku Ōchō bunka no shiteki gengo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.135 N47 (1).

897. "Duy Tân Tam Kiệt" (Saigo, Okubo, Kido) và vai trò của các ông trong công cuộc Duy Tân thời Meji : Khóa luận tốt nghiệp Trần Ngọc Oanh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Ngọc Oanh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

898. Giáo dục kỹ năng sống trong trường học Nhật Bản từ những năm 1990 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Bảo Ngọc ; Võ Văn Sen hướng dẫn

by Trần, Bảo Ngọc | Võ, Văn Sen, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

899. Ngoại giao văn hóa Nhật Bản sau chiến tranh lạnh : Khóa luận tốt nghiệp / Màn Thị Phương Nhung ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Màn, Thị Phương Nhung | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

900. Quan hệ Việt Nam- Nhật bản trong những năm gần đây(2003-nay) : Thực trạng và triển vọng : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Vân Chinh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Ngô, Thị Vân Chinh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

Powered by Koha