|
881.
|
Sử thi Ê đê Khan Đăm Săn và Khan Đăm Kteh Mlan : Tập 2 / Nguyễn Hữu Thấu by Nguyễn, Hữu Thấu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 S550T (1).
|
|
882.
|
Cẩm nang quản lý con người : 241 bí quyết quản lý nhân sự / Nguyễn Lê biên soạn. by Nguyễn Lê [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: No items available :
|
|
883.
|
Sơ thảo lịch sử thủy lợi Việt NAm / Phan Khánh chủ biên by Phan, Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.91 S460T (1).
|
|
884.
|
Histoire du bouddhisme : Conférence faite le 23 A vril 1934 au Musée Louis- Finot à Hanoi / Trần Văn Giáp by Trần, Văn Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế, 1934Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 (1).
|
|
885.
|
Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu by Nguyễn, Đình Đầu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 V308N (1).
|
|
886.
|
Một số chuyên đề lịch sử thế giới và quan hệ quốc tế / Ngô Hồng Điệp by Ngô, Hồng Điệp [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 M458S (1).
|
|
887.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945 - 2000) / Trần Nam Tiến chủ biên ; Nguyễn Tuấn Khanh, Trần Phi Tuấn by Trần, Nam Tiến [chủ biên] | Nguyễn, Tuấn Khanh | Trần, Phi Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|
|
888.
|
일제하 불교계의 항일운동 / 임혜봉지음 by 임, 혜봉. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민족사, 2001Other title: Phong trào chống Nhật trong Phật giáo dưới thời thuộc địa của Nhật | Iljeha bulgyogyeui hang-il-undong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309519 I-28 (1).
|
|
889.
|
Những mẩu chuyện đi sứ và tiếp sứ / Vũ Dương Huân sưu tầm, biên soạn by Vũ, Dương Huân [sưu tầm, biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NH556M (1).
|
|
890.
|
국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음 by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: No items available :
|
|
891.
|
한국 경재사. 근대의 이식과 전통의 탈바꿈. II / 이영훈지음 by 이, 영훈 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2017Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc | Hangug gyeongjaesa. geundaeui isiggwa jeontong-ui talbakkum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
892.
|
Die Bundespräsidenten : von Theodor Heuss bis Johannes Rau / Günter Schlolz, Martin E. Süskind by Scholz, Günter | Süskind, Martin E. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutsche Verlags-Anstalt, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0870922 B942 (1).
|
|
893.
|
Deutsche Malerei in Geschichte und Gegenwart : mit einem Führer durch die wichtigsten Museen des deutschen Sprachraums / Gisbert Kranz by Kranz, Gisbert. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.3 D486 (1).
|
|
894.
|
Europäische Kunst von der Antike bis zur Gegenwart / Hermann Feldgen, Hamburger Kunsthalle, Museum für Kunst und Gewerbe Hamburg by Feldgen, Hermann | Kunsthalle, Hamburger | Museum für Kunst und Gewerbe Hamburg. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : BATIG, Gesellschaft für Beteiligungen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.43 E89 (1).
|
|
895.
|
Deutsche Literatur in Epochen / Barbara Baumann, Birgitta Oberle by Baumann, Barbara | Oberle, Birgitta. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Heuber Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.8 D486 (1).
|
|
896.
|
Deutsche Sprache gestern und heute : Einführung in Sprachgeschichte und Sprachkunde / Astrid Stedje by Stedje, Astrid. Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.09 D486 (1).
|
|
897.
|
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long - Hà Nội. T.2 / Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc by Tô, Hoài | Nguyễn, Vinh Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).
|
|
898.
|
Nam Bộ đất và người. T.7 / Võ Văn Sen chủ biên by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 N104B (1).
|
|
899.
|
Báo dân chúng 1938 - 1939. T.1 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).
|
|
900.
|
Báo dân chúng 1938 - 1939. T.2 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).
|