|
881.
|
Lại thằng nhóc Emil! / Astrid Lindgren ; Vũ Hương Giang dịch ; Minh hoạ: Bjorn Berg by Lindgren, Astrid | Vũ, Hương Giang [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.73 L103T (1).
|
|
882.
|
Công tác soạn thảo và ban hành văn bản tại tỉnh ủy Cà Mau, giai đoạn 1996 đến nay - thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Ngô Trúc Mai ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Ngô, Trúc Mai | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 C455T (2).
|
|
883.
|
Trường Sơn Tây Nguyên tiếp cận văn hóa học by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2017Availability: No items available :
|
|
884.
|
Văn hóa võ đạo Việt Nam : ỷ yếu hội thảo by Trường ĐH KHXH&NV | ĐHQG TP. HCM | Môn phái Nam Huỳnh đạo | Liên đoàn võ cổ truyền TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available :
|
|
885.
|
日本昔ばなし いっすんぼうし 講談社バイリンガル絵本 かさまつしろうえ ; ラルフ・F.マッカーシー[再話] / by 笠松, 紫浪, 1898-1991 | ラルフ,F.マッカーシー. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル, 1996Other title: Nipponmukashibanashi issu n bōshi Kōdansha bairingaru ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 837.7 N77-I (1).
|
|
886.
|
河出世界文学全集 トルストイ [著] ; 中村白葉訳 Vol. 20 戦争と平和 by トルストイ | 中村白葉 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1967Other title: Kawade sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 K22 (1).
|
|
887.
|
現代日本文學大系 北村透谷・山路愛山 / Vol. 6 北村透谷・山路愛山集 by 北村透谷, 1868-1894 | 山路, 愛山, 1864-1917. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 6, Kitamura Tōkoku, Yamaji Aizan shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(6) (1).
|
|
888.
|
現代日本文學大系 北原白秋・石川啄木 / Vol. 26 北原白秋・石川啄木集 by 北原白秋, 1885-1942 | 石川啄木, 1885-1912. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 26, Kitahara Hakushū, Ishikawa Takuboku shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(26) (1).
|
|
889.
|
現代日本文學大系 若山牧水[ほか]著 / Vol. 28 若山牧水・太田水穂・窪田空穂・前田夕暮・土岐善磨・川田順・飯田蛇笏・水原秋桜子・山口誓子・中村草田男・加藤愀邨・石田波郷集 by 若山牧水. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendainihon bungaku taikei. 28, Wakayama bokusui, ōta mizuho, kubotautsubo, maedayūgure, toki zenmaro, kawada jun, īdadakotsu, mizuharashūōshi, yamaguchiseishi, nakamura kusatao, katō shūson, Ishida Nami.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(28) (1).
|
|
890.
|
現代日本文學大系 尾崎士郎・石坂洋次郎・芹澤光治良 / Vol. 50 尾崎士郎・石坂洋次郎・芹澤光治良集 by 尾崎士郎, 1898-1964 | 石坂洋次郎, 1900-1986 | 芹沢光治良, 1897-1993. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 50, Ozaki Shirō, Ishizaka Yōjirō, Serizawa Kōjirō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(50) (1).
|
|
891.
|
現代日本文學大系 中野重治・佐多稲子 / Vol. 57 中野重治・佐多稲子集 by 中野重治, 1902-1979 | 佐多稲子, 1904-1998. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 57, Nakano Shigeharu, Sata Ineko shû.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(57) (1).
|
|
892.
|
現代日本文學大系 高見順・圓地文子 / Vol. 71 高見順・圓地文子集 by 高見順, 1907-1965 | 円地文子, 1905-1986. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 71, Takami Jun, Enchi Fumiko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(71) (1).
|
|
893.
|
現代日本文學大系 阿部知二・丸岡明・田宮虎彦・長谷川四郎 / Vol. 73 阿部知二・丸岡明・田宮虎彦・長谷川四郎集 by 阿部知二, 1903-1973 | 丸岡明, 1907-1968 | 田宮虎彦, 1911-1988 | 長谷川四郎, 1909-1987. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 73, Abe Tomoji, Maruoka Akira, Tamiya Torahiko, Hasegawa Shirō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(73) (1).
|
|
894.
|
現代日本文學大系 / . Vol. 91 現代名作集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 91, Gendai meisaku shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(91) (1).
|
|
895.
|
現代日本文學大系 / . Vol. 92 現代名作集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 92, Gendai meisakushū 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(92) (1).
|
|
896.
|
Cô nàng quản trị Natsumi Iwasaki ; Vũ Thùy An dịch / , by Natsumi, Iwasaki | Vũ, Thùy An [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Nxb. Lao động 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N58 (1).
|
|
897.
|
ブレーメンのおんがくたい 平田昭吾, 大野豊. / by 平田, 昭吾, 1939- | 大野, 豊, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 永岡書店, 1989Other title: Burēmen no on ga kutai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
898.
|
Người Nhật với văn hóa nước ngoài : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Trần Đoan Trinh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Lê, Trần Đoan Trinh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
899.
|
30 năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Sự thật. , 1978Availability: No items available :
|
|
900.
|
Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: No items available :
|