|
881.
|
Hiểu biết về Việt Nam / Pierre Huard, Maurice Durand; Đỗ Trọng Quang dịch by Huard, Piere. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 H309B (1).
|
|
882.
|
Người nông dân châu thổ Bắc kỳ : nghiên cứu địa lý nhân văn / Pierre Gourou. by Gourou, Pierre. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 N455D (1).
|
|
883.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước - những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng Miền Nam (30/04/1975 - 30/04/2005) . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
884.
|
Quy hoạch và Kiến Trúc đô thị biển by Hội kiến trúc sư Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Cty Cổ phần Đầu tư Thiết bị &in - 36 Cát Linh - Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1216 QU600H (1).
|
|
885.
|
Xin nhận nơi này làm quê hương by Công ty Liên doanh Phú Mỹ Hưng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 X311N (1).
|
|
886.
|
Ký ức Văn khoa tổng hợp xã hội & nhân văn by Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 K600U (3).
|
|
887.
|
Traditional Festivals in Việt Nam by Do, Phuong Quynh. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.269597 T763 (1).
|
|
888.
|
100 Năm Cao Su ở Việt Nam by Đặng Văn Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Nông nghiệp .Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000Availability: No items available :
|
|
889.
|
Địa lý kinh tế Việt Nam(tập 1) by PTS Nguyễn Văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ Chí Minh., 1994Availability: No items available :
|
|
890.
|
Tự điển Việt - Nhật 越日小辞典 Nguyễn Dũng by Nguyễn, Dũng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2002Other title: 越日小辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
891.
|
Tự điển Việt - Nhật 越-日辞典 Minh Phương, Thành Danh by Minh Phương | Thành Danh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách Khoa 2005Other title: 越-日辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92203 T550Đ (1).
|
|
892.
|
Tính đếm được và không đếm được của danh từ trong tiếng Việt và trong tiếng Anh by Nguyễn, Việt Thu. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2000Availability: No items available :
|
|
893.
|
Việt Nam và các tổ chức Kinh tế Quốc Tế by Uỷ ban quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
894.
|
Địa lý kinh tế Việt Nam(tập 1) by PTS Nguyễn Văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ Chí Minh., 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
895.
|
Tiềm năng kinh tế Tây Nguyên by PTS. Trần Hoàng Kim. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
896.
|
Đại- Nam Nhất Thống Chí ( quyển 13) tỉnh Hà Tĩnh by Cao Xuân Dục | Lưu Đức Xưng Trần Xán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà văn hoá- Bộ văn hoá giáo dục Việt Nam cộng hoà , 1965Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
897.
|
Kinh tế và tài chính Việt Nam( economy and finance ò vietnam 1986-1992) by Tổng cục thống kê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thống kê- Hà Nội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
898.
|
Ứng dụng phương pháp đánh giá đất của FAO phục vụ quy hoạch sử dụng tài nguyên đất theo hướng phát triển nông nghiệp bền vững trên địa bàn tỉnh Cà Mau by Nguyễn Quang Thưởng. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
899.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945 - 2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư by Lê, Mậu Hãn [chủ biên] | Trần, Bá Đệ | Nguyễn, Văn Thư. Edition: Tái bản lần thứ 13Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).
|
|
900.
|
Đạo giáo và sinh hoạt tín ngưỡng dân gian của người Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Vũ Hồng Vận ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Vũ, Hồng Vận | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.51 Đ108G 2008 (1).
|