Refine your search

Your search returned 1106 results. Subscribe to this search

| |
901. Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :

902. Perspectives of secondary learners on instructor and learning academic writing at an international school in Vietnam : M.A. / Ngo Phan Anh Nghi ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Ngo, Phan Anh Nghi | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 P467 (1).

903. 한국영화 정책사 / 김동호

by 김, 동호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남출판, 2005Other title: Hangungnyonghwa jongchaekssa | Lịch sử chính sách điện ảnh Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

904. (일본 영화평론가 사토 다다오가 보는)한국영화와 임권택. 1 / 사토 다다오 ; 고재운지음

by 사토, 다다오 | 고,재운 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 한국학술정보, 2000Other title: Phim Hàn Quốc và Im Kwon-taek (được xem bởi nhà phê bình phim Nhật Bản Tadao Sato) | (Ilbon yeonghwapyeonglonga sato dadaoga boneun)hangug-yeonghwawa imgwontaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

905. Cấu trúc tiêu điểm thông tin trong câu phủ định tiếng Anh và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Huỳnh Thị Bích Phượng; Trịnh Sâm, Nguyễn Thị KIều Thu hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Bích Phượng | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C125T (1).

906. So sánh tu từ trong tục ngữ Việt và tục ngữ Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.34 / Võ Hồng Sa; Nguyễn Thị Ngọc Điệp hướng dẫn

by Võ, Hồng Sa | Nguyễn, Thị Ngọc Điệp [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).

907. 必須英単語・熟語

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 第一学習社 1995Other title: Hissu eitango jukugo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 834 E76 (1).

908. Methodylogy handbook for English teachers in Vietnam

by Forseth, Ron.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Vietnam Maxwell Macmillan International Publishing Group 1995Availability: No items available :

909. Tìm hiểu tác phẩm "Sorekara" (Từ đó về sau) của Natsume Soseki (1867 - 1916) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Anh Thư ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Lê, Nguyễn Anh Thư | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

910. Longman language activator : the world is first production dictionary / Longman

by Longman.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Bacrelona : Cayfosa, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.1076 L856 (1).

911. Four rookie directors / KimYoung-jin ; JungJiyoun, ChoiEunyoung chỉnh sửa ; MouatColin biên dịch

by Kim, Young-jin | Jung, Ji-youn [chỉnh sửa] | Choi, Eun-young [chỉnh sửa] | Mouat, Colin [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2008Other title: Bốn giám đốc tân binh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 F773 (1).

912. Luyện dịch Việt - Anh : trích dịch thời sự báo chí trong nước. Q.1 / Hồ Văn Hoà

by Hồ, Văn Hoà.

Edition: Tái bản lần 4, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 L527D (1).

913. พจนานุกรมภาพอังกฤษ - จีน - ญี่ปุ่น -ไทย / ฝ่ายวิชาการภาษาต่างประเทศ

by ฝ่ายวิชาการภาษาต่างประเทศ.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Chinese, jap, Thai Publication details: กรุงเทพฯ, 2004Other title: Picture dictionary English - Chinese -Japanese - Thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413 P611 (1).

914. ราชวงศ์ / วัชรี สายสิงห์ทอง

by วัชรี สายสิงห์ทอง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: Ratchawong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 941 R233 (1).

915. 旺文社サンライズクエスト英和辞典 稲見芳勝〔ほか〕編

by 稲見, 芳勝, 1927-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1999Other title: Ōbunsha sanraizukuesuto eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).

916. 旺文社スタディ英和辞典 高橋源次編

by 高橋,源次編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1972Other title: Ōbunsha sutadi eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).

917. Hedcing in IELTS academic writing : the case of EFL learners in Vietnam : M.A. / Doan Ngoc Trang ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Doan, Ngoc Trang | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 H452 (2).

918. The history of Korean cinema / 이영일, 최영철Written ; Greever Richard LynnTranslated ; Motion Picture Promotion Corporation Edited

by 이, 영일 | 최, 영철 [Written;] | Greever, Richard Lynn [Translated] | Motion Picture Promotion Corporation [Edited].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Jipmoondang, 1998Other title: Lịch sử điện ảnh Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H673 (1).

919. 영화로 읽는 한국 사회문화사 : 악몽의 근대, 미몽의 영화 / 이효인 지음

by 이, 효인.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 개마고원, 2003Other title: Lịch sử văn hóa xã hội Hàn Quốc đọc qua các bộ phim : Ác mộng thời hiện đại, phim ác mộng | Yeonghwalo ilgneun hangug sahoemunhwasa : Agmong-ui geundae, mimong-ui yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (2).

920. Toward pairwork and groupwork in English classes at high schools in An Giang Province

by Lâm, Thành Nam.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :

Powered by Koha