|
901.
|
Lịch sử vương quốc đàng ngoài = Histoire du royaume de tunquin / Alexandre de Rhodes by De Rhodes, Alexandre. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: No items available :
|
|
902.
|
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 15 năm xây dựng & phát triển / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.95 D132 (1).
|
|
903.
|
Ngoại giao Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế / Bùi Văn Hùng by Bùi, Văn Hùng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).
|
|
904.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
905.
|
The grand palace bangkok / Naengnoi Suksri by Naengnoi Suksri. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : พีบีซี Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.82 T374 (1).
|
|
906.
|
Tư tưởng Việt Nam từ thế kỷ XV đến thế kỷ XIX / Doãn Chính by Doãn Chính, PGS. TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2011 (3).
|
|
907.
|
Chống xâm lăng : lịch sử Việt Nam từ 1858-1898 / Trần Văn Giàu. by Trần, Văn Giàu, 1911-2010. Material type: Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
908.
|
近代移行期の家族と歴史 速水融編著 by 速水, 融, 1929-. Series: Minerva人文・社会科学叢書 ; 63Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2002Other title: Kindai ikō-ki no kazoku to rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 334.2 Ki42-I (1).
|
|
909.
|
Địa chí Đồng Nai. T.2, Địa lý Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).
|
|
910.
|
No title / Nguyễn Tài Thư chủ biên; Phan Đại Doãn, Nguyễn Đức Sự, Hà Văn Tấn by Nguyễn, Tài Thư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.09 L302S (1).
|
|
911.
|
(청소년을 위한)서양음악사 : 바로크음악부터 20세기까지 / 이동활지음 by 이, 동활. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2005Other title: Lịch sử âm nhạc phương Tây (Dành cho giới trẻ) : Từ âm nhạc Baroque đến thế kỷ 20 | Seoyang-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9 S478 (1).
|
|
912.
|
Vấn đề Triều Tiên trong quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc vào cuối TK XIX : Luận văn thạc sĩ : 603150 / Bùi Thạch Lam ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Bùi, Thạch Lam | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
913.
|
30 năm phát triển kinh tế vàvăn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà by Tổng cục thống kê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Sự thật, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
914.
|
Các văn hóa trước Hòa Bình và Hòa Bình ở Bắc Đông Dương by Trần, Quốc Trị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901.6 C101V (1).
|
|
915.
|
Русская советская литературная критика (1956-1983): Хрестоматия. Учеб. пособие для студентов филол. фак. пед. ин-тов по спец. "Рус. яз. и лит./ Л. Ф. Ершов, В. П. Муромский by Ершов, Л. Ф | Муромский, В. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).
|
|
916.
|
Một số vấn đề trong nghiên cứu về quản trị văn phòng và lưu trữ học / Nghiêm kỳ Hồng by Nghiêm, Kỳ Hồng, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.0597 M458S (1).
|
|
917.
|
Trường đại học xã hội và nhân văn lịch sử và truyền thống : kỷ niệm 60 năm hình thành và phát triển trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 TR561Đ (1).
|
|
918.
|
見るだけで楽しめる!平城京のごみ図鑑 : 最新研究でみえてくる奈良時代の暮らし/ 奈良文化財研究所監修 by 奈良文化財研究所. Series: 視点で変わるオモシロさ!Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河出書房新社, 2016Other title: Miru dake de tanoshimeru ! heijōkyō no gomi zukan : saishin kenkyū de mietekuru nara jiDai no kurashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 M679 (1).
|
|
919.
|
Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Truyền Bá Ngũ Châu, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.00951 PH506S (1).
|
|
920.
|
Land der Reisfelder : Vietnam, Laos und Kambodscha - Geschichte und Gegenwart / Günter Giesenfeld by Giesenfeld, Günter. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Hamburg : Argument Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L253 (1).
|