Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
901. Lịch sử vương quốc đàng ngoài = Histoire du royaume de tunquin / Alexandre de Rhodes

by De Rhodes, Alexandre.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: No items available :

902. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 15 năm xây dựng & phát triển / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.95 D132 (1).

903. Ngoại giao Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế / Bùi Văn Hùng

by Bùi, Văn Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).

904. Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).

905. The grand palace bangkok / Naengnoi Suksri

by Naengnoi Suksri.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : พีบีซี Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.82 T374 (1).

906. Tư tưởng Việt Nam từ thế kỷ XV đến thế kỷ XIX / Doãn Chính

by Doãn Chính, PGS. TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2011 (3).

907. Chống xâm lăng : lịch sử Việt Nam từ 1858-1898 / Trần Văn Giàu.

by Trần, Văn Giàu, 1911-2010.

Material type: Text Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

908. 近代移行期の家族と歴史 速水融編著

by 速水, 融, 1929-.

Series: Minerva人文・社会科学叢書 ; 63Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2002Other title: Kindai ikō-ki no kazoku to rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 334.2 Ki42-I (1).

909. Địa chí Đồng Nai. T.2, Địa lý

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).

910. No title / Nguyễn Tài Thư chủ biên; Phan Đại Doãn, Nguyễn Đức Sự, Hà Văn Tấn

by Nguyễn, Tài Thư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.09 L302S (1).

911. (청소년을 위한)서양음악사 : 바로크음악부터 20세기까지 / 이동활지음

by 이, 동활.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2005Other title: Lịch sử âm nhạc phương Tây (Dành cho giới trẻ) : Từ âm nhạc Baroque đến thế kỷ 20 | Seoyang-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9 S478 (1).

912. Vấn đề Triều Tiên trong quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc vào cuối TK XIX : Luận văn thạc sĩ : 603150 / Bùi Thạch Lam ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Bùi, Thạch Lam | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

913. 30 năm phát triển kinh tế vàvăn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Sự thật, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

914. Các văn hóa trước Hòa Bình và Hòa Bình ở Bắc Đông Dương

by Trần, Quốc Trị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901.6 C101V (1).

915. Русская советская литературная критика (1956-1983): Хрестоматия. Учеб. пособие для студентов филол. фак. пед. ин-тов по спец. "Рус. яз. и лит./ Л. Ф. Ершов, В. П. Муромский

by Ершов, Л. Ф | Муромский, В. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).

916. Một số vấn đề trong nghiên cứu về quản trị văn phòng và lưu trữ học / Nghiêm kỳ Hồng

by Nghiêm, Kỳ Hồng, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.0597 M458S (1).

917. Trường đại học xã hội và nhân văn lịch sử và truyền thống : kỷ niệm 60 năm hình thành và phát triển trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 TR561Đ (1).

918. 見るだけで楽しめる!平城京のごみ図鑑 : 最新研究でみえてくる奈良時代の暮らし/ 奈良文化財研究所監修

by 奈良文化財研究所.

Series: 視点で変わるオモシロさ!Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河出書房新社, 2016Other title: Miru dake de tanoshimeru ! heijōkyō no gomi zukan : saishin kenkyū de mietekuru nara jiDai  no kurashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 M679 (1).

919. Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch

by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Truyền Bá Ngũ Châu, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.00951 PH506S (1).

920. Land der Reisfelder : Vietnam, Laos und Kambodscha - Geschichte und Gegenwart / Günter Giesenfeld

by Giesenfeld, Günter.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Hamburg : Argument Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L253 (1).

Powered by Koha