Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
901. 춘향전 전집 / 김진영지음 ; 김현주지음 ; 차충환지음 ; 김동건지음 ; 김지영지음 ; 김희찬지음

by 김, 진영 [지음] | 김, 현주 [지음] | 차, 충환 [지음] | 김, 동건 [지음] | 김, 지영 [지음] | 김, 희찬 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정 , 2004Other title: Toàn tập Xuân Hương truyện | Chunhyangjeon jeonjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 C559 (1).

902. 광대의 노래 / 백성민지음

by 백, 성민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 세미콜론, 2007Other title: Gwangdaeui nolae | Bài hát của điệu múa mặt nạ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.5 G994 (1).

903. Chiếc lá héo tàn / An Hye Sook ; Vũ Hữu Trường biên dịch

by An, Hye Sook | Vũ, Hữu Trường [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 C5321 (1).

904. Stingray / Kim Joo-young ; You Inrae, Loius Vinciguerra translated

by Kim, Joo-young | You, Inrae [translated] | Vinciguerra, Louis [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Cá đuối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S859 (1).

905. 한국의 기묘한 옛날이야기 / 박지하, 이재운

by 이, 재운 | 박, 지하.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학민사, 2007Other title: Chuyện cũ kỳ lạ của Hàn Quốc | Hangug-ui gimyohan yesnal-iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).

906. 인간 문제 / 강경애, 최원식

by 강, 경애 | 최, 원식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2006Other title: Vấn đề con người | Ingan munje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-44 (1).

907. Korean villages and their cultures / Edited by the national trust of Korea

by National trust of Korea [Edited].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seongnam : Academy of Korean Studies Press, 2013Other title: Làng Hàn Quốc và văn hóa của họ .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K843 (1).

908. International conference on Asia-Pacific Music & Dance 2010 = 아시아 태평양 음악 국제학술회의ㅣ / 박영도

by 박, 영도.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, English Publication details: 부산 : 국립부산국악원, 2010Other title: Hội thảo quốc tế về Âm nhạc & Khiêu vũ Châu Á - Thái Bình Dương 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 I-61 (1).

909. 영화의 이해 / 이형식지음

by 이, 형식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 건국대학교, 2009Other title: Hiểu biết về phim ảnh | Yeonghwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095195 Y46 (1).

910. 우리문화의 모태를 찾아서 / 조자용지음

by 조, 자용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 안그라픽스, 2001Other title: Ulimunhwaui motaeleul chaj-aseo | Tìm ra nguồn gốc của nền văn hóa của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 U39 (1).

911. Seasonal customs of Korea. 7 / David E. Shaffer

by Shaffer, David E.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Hollym, 2007Other title: Phong tục theo mùa của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S439 (1).

912. 유물보존과 박물관 환경관리 / 대원사

by 대, 원사.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 용산구 후암동, 2001Other title: Bảo tồn Di tích và Quản lý Môi trường Bảo tàng | Yumulbojongwa bagmulgwan hwangyeong-gwanli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.5095195 Y952 (1).

913. 다도 / 이기윤지음

by 이, 기윤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2008Other title: Dado | Lễ trà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 D121 (1).

914. 한국영화와 근대성 / 주유신외지음

by 주, 유신.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소도, 2005Other title: Phim ảnh Hàn Quốc và tính cận đại | hangug-yeonghwawa geundaeseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

915. Xã hội Hàn Quốc truyền thống và biến đổi / Nguyễn Thị Thắm

by Nguyễn, Thị Thắm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Other title: 한국 사회 : 전통과 변화.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (2).

916. Dead silence : and other stories of the Jeju massacre / Hyun Kil-Un ; Kang Hyun-sook, Lee Jin-ah, McGuire John-Michael translated

by Hyun Kil-Un | Kang, Hyun-sook [translated] | Lee, Jin-ah [translated] | McGuire, John-Michael [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Norwalk : EastBridge, 2006Other title: Sự im lặng chết chóc: và những câu chuyện khác về vụ thảm sát Jeju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 D278 (1).

917. K-art : universal works reach global audience / Park Young Taek writer

by Park, Young Taek.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, 2013Other title: Korean food No. 10.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9519 K843 (2).

918. 우리문화의 수수께끼 / 주강현 지음

by 주, 강현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레신문사, 1997Other title: Câu đố về văn hóa Hàn Quốc | Urimunhwaui susukkekki.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U766 (1).

919. Tôn giáo ở Hàn Quốc và Việt nam nghiên cứu so sánh / Ngô Xuân Bình chủ biên ; Phạm Hồng Thái

by Ngô, Xuân Bình | Phạm, Hồng Thái.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nhà in Khoa học và Công nghệ, 2007Other title: A comparative Study of Religions in Korea and Vietnam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 T454G (1).

920. (趙廷來 大河小設)아리랑 / 조정래 저.8 : 제3부 어둠의 산하 / 조정래지음

by 조, 정래.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 3: Bóng tối Sanha | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo pal je sam bu odume sanha.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).

Powered by Koha