|
901.
|
춘향전 전집 / 김진영지음 ; 김현주지음 ; 차충환지음 ; 김동건지음 ; 김지영지음 ; 김희찬지음 by 김, 진영 [지음] | 김, 현주 [지음] | 차, 충환 [지음] | 김, 동건 [지음] | 김, 지영 [지음] | 김, 희찬 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정 , 2004Other title: Toàn tập Xuân Hương truyện | Chunhyangjeon jeonjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 C559 (1).
|
|
902.
|
광대의 노래 / 백성민지음 by 백, 성민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 세미콜론, 2007Other title: Gwangdaeui nolae | Bài hát của điệu múa mặt nạ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.5 G994 (1).
|
|
903.
|
Chiếc lá héo tàn / An Hye Sook ; Vũ Hữu Trường biên dịch by An, Hye Sook | Vũ, Hữu Trường [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 C5321 (1).
|
|
904.
|
Stingray / Kim Joo-young ; You Inrae, Loius Vinciguerra translated by Kim, Joo-young | You, Inrae [translated] | Vinciguerra, Louis [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Cá đuối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S859 (1).
|
|
905.
|
한국의 기묘한 옛날이야기 / 박지하, 이재운 by 이, 재운 | 박, 지하. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학민사, 2007Other title: Chuyện cũ kỳ lạ của Hàn Quốc | Hangug-ui gimyohan yesnal-iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).
|
|
906.
|
인간 문제 / 강경애, 최원식 by 강, 경애 | 최, 원식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2006Other title: Vấn đề con người | Ingan munje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-44 (1).
|
|
907.
|
Korean villages and their cultures / Edited by the national trust of Korea by National trust of Korea [Edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam : Academy of Korean Studies Press, 2013Other title: Làng Hàn Quốc và văn hóa của họ .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K843 (1).
|
|
908.
|
International conference on Asia-Pacific Music & Dance 2010 = 아시아 태평양 음악 국제학술회의ㅣ / 박영도 by 박, 영도. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: 부산 : 국립부산국악원, 2010Other title: Hội thảo quốc tế về Âm nhạc & Khiêu vũ Châu Á - Thái Bình Dương 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 I-61 (1).
|
|
909.
|
영화의 이해 / 이형식지음 by 이, 형식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 건국대학교, 2009Other title: Hiểu biết về phim ảnh | Yeonghwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095195 Y46 (1).
|
|
910.
|
우리문화의 모태를 찾아서 / 조자용지음 by 조, 자용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 안그라픽스, 2001Other title: Ulimunhwaui motaeleul chaj-aseo | Tìm ra nguồn gốc của nền văn hóa của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 U39 (1).
|
|
911.
|
Seasonal customs of Korea. 7 / David E. Shaffer by Shaffer, David E. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Hollym, 2007Other title: Phong tục theo mùa của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S439 (1).
|
|
912.
|
유물보존과 박물관 환경관리 / 대원사 by 대, 원사. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 용산구 후암동, 2001Other title: Bảo tồn Di tích và Quản lý Môi trường Bảo tàng | Yumulbojongwa bagmulgwan hwangyeong-gwanli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.5095195 Y952 (1).
|
|
913.
|
다도 / 이기윤지음 by 이, 기윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2008Other title: Dado | Lễ trà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 D121 (1).
|
|
914.
|
한국영화와 근대성 / 주유신외지음 by 주, 유신. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소도, 2005Other title: Phim ảnh Hàn Quốc và tính cận đại | hangug-yeonghwawa geundaeseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
915.
|
Xã hội Hàn Quốc truyền thống và biến đổi / Nguyễn Thị Thắm by Nguyễn, Thị Thắm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Other title: 한국 사회 : 전통과 변화.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (2).
|
|
916.
|
Dead silence : and other stories of the Jeju massacre / Hyun Kil-Un ; Kang Hyun-sook, Lee Jin-ah, McGuire John-Michael translated by Hyun Kil-Un | Kang, Hyun-sook [translated] | Lee, Jin-ah [translated] | McGuire, John-Michael [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Norwalk : EastBridge, 2006Other title: Sự im lặng chết chóc: và những câu chuyện khác về vụ thảm sát Jeju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 D278 (1).
|
|
917.
|
K-art : universal works reach global audience / Park Young Taek writer by Park, Young Taek. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, 2013Other title: Korean food No. 10.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9519 K843 (2).
|
|
918.
|
우리문화의 수수께끼 / 주강현 지음 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레신문사, 1997Other title: Câu đố về văn hóa Hàn Quốc | Urimunhwaui susukkekki.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U766 (1).
|
|
919.
|
Tôn giáo ở Hàn Quốc và Việt nam nghiên cứu so sánh / Ngô Xuân Bình chủ biên ; Phạm Hồng Thái by Ngô, Xuân Bình | Phạm, Hồng Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nhà in Khoa học và Công nghệ, 2007Other title: A comparative Study of Religions in Korea and Vietnam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 T454G (1).
|
|
920.
|
(趙廷來 大河小設)아리랑 / 조정래 저.8 : 제3부 어둠의 산하 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 3: Bóng tối Sanha | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo pal je sam bu odume sanha.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).
|