Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
901. Literatur : Österreichische Literatur der 2. Republik / Helmut Gollner

by Gollner, Helmut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Jugend & Volk, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).

902. Nam Bộ đất và người. T.8 / Võ Văn Sen chủ biên

by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 N104B (1).

903. 설악권 : 가볼만한 곳 30 / 최동욱 글·사진

by 최,동욱 [글사진].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Seorakwon : 30 địa điểm tham quan | Seorakwon : gabolmanhan gos 30.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (2).

904. 서울 근교 여행 / 유연태

by 유, 연태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스Books, 2005Other title: Tour ngoại ô Seoul | Seoul geungyo yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (1).

905. Vietnam paradise or hell / Giang Pham ; Kim Wilson Editor

by Giang Pham | Kim, Wilson [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hochiminh City Culture - Literature and Arts Publishing House, 2016Other title: Việt Nam thiên đường hay địa ngục.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 V666 (4).

906. 서울 이야기 / 정기용

by 정, 기용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현실문화, 2009Other title: Câu chuyện về Seoul | Seoul iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S478 (1).

907. Báo chí Việt Nam những dấu ấn đấu tranh cách mạng : công trình chào mừng 85 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam (21-6-1925 -- 21-6-2010), 80 năm Ngày truyền thống ngành Tuyên giáo của Đảng (1-8-1930 -- 1-8-2010) / Trần Thanh Đạm ... [và những người khác]

by Trần, Thanh Đạm | Ưng, Sơn Ca | Vân Tâm | Nguyễn, Thế Kỷ | Nguyễn, Văn Khoan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079 T7721 (1).

908. Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Bá Thế

by Nguyễn, Quang Thắng | Nguyễn, Bá Thế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.59 N5764 (1).

909. Những câu chuyện bí mật về một đế chế vĩ đại trong thế giới cổ xưa / Nguyễn Đình Nhơn

by Nguyễn, Đình Nhơn.

Series: Bộ sách Tri thức thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 NH556C (1).

910. Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên

by Vũ, Dương Ninh [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

911. ประวัติศาสตร์เอเชียตะวันออกเฉียงใต้ / เพ็ญศรี กาญจโนมัย

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: มหาสารคาม : มหาวิทยาลัยมหาสารคาม, 2008Other title: Prawatsat echiatawan-okchiangtai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P918 (1).

912. สกัดจุดยุทธจักร มังกรหยก / ถาวร สิกขโกศล

by ถาวร สิกขโกศล | ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เพชรประกาย จำกัด, 2009Other title: Sakat chut yutthachak mangkon yok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 S293 (1).

913. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch tại bán đảo Sơn Trà - Thành phố Đà Nẵng

by Phạm, Đức Thiện | Trần, Duy Minh, ThS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9751 Đ100D (1).

914. Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945-2000)

by Trần, Nam Tiến [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).

915. Lịch sử khai phá vùng đất Nam Bộ : GS. Nguyễn Công Bình - Viện trưởng Viện Khoa học xã hội Tp. HCM / Huỳnh Lửa

by Huỳnh, Lửa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 L302S (1).

916. 福沢諭吉 思想と政治との関連 遠山茂樹

by 遠山, 茂樹, 1914-2011.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人 東京大学出版会 1970Other title: Fukuzawa yukichi Shisō to seiji to no kanren.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.1 F85 (1).

917. 戦後世界経済史 : 自由と平等の視点から 猪木武徳著

by 猪木, 武徳.

Series: 中公新書, 2000Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2009Other title: Sengo sekai keizai-shi: Jiyū to byōdō no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.06 Se62 (1).

918. Du lịch kỹ nghệ tam đẳng tại Việt Nam

by Lê Thái Khương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Minh Hà, 1970Availability: No items available :

919. 神道 日本生まれの宗教システム 井上順孝編 ; 伊藤聡, 遠藤潤, 森瑞枝著

by 井上順孝編 | 伊藤聡 | 遠藤潤 | 森瑞枝.

Series: ワードマップMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新曜社 1998Other title: Shintö : Nihon umare no shükyö shisutemu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

920. Từ điển lễ tân, du hành và du lịch

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB TPHCM, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha