Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
901. De L'humour / Georges Elgozy

by Elgozy, Georges.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: French : Denoël, Paris, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 840 L692 (1).

902. ราชวงศ์ / วัชรี สายสิงห์ทอง

by วัชรี สายสิงห์ทอง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: Ratchawong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 941 R233 (1).

903. Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN) quá trình phát triển và hoạt động

by Nguyễn, Văn Lịch | Trường ĐH Tổng hợp TP. HCM | Khoa Đông Phương học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 H307H (1).

904. Хрестоматия по истории языкознания XIX-XX веков/ В. В. Иванов

by Иванов, В. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва, 1956Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 Х91 (1).

905. Тестовые задания для проверки знаний учащихся истории древнего мира/ А. В. Биберина

by Биберина, А. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: ТЦ "Сфер", 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 36 (1).

906. カンボジア黙示録 井川一久,武田昭二郎著

by 井川, 一久, 1934- | 武田, 昭二郎, 1927-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 田畑書店 1981Other title: Kanbojia mokushiroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14 (1).

907. Longman secondary histories イギリス その人々の歴史(II) R.J.クーツ, L.E.スネルグローヴ著 ; 今井宏 [ほか] 訳

by R.J.クーツ | L.E.スネルグローヴ | 今井宏 [ほか] [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Other title: Longman sekandari histories Igirisu: Sono hitobito no rekishi (II).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 233 So46-L(2) (1).

908. 聖徳太子にみる日本のこころふるさと 防人公著

by 防人公, 1945-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文芸社 2003Other title: Shōtokutaishi ni miru Nihon no kokoro furusato.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 288.44 Sh96 (1).

909. 子どものマナー図鑑 2食事のマナー 峯村良子 作・絵 2

by 峯村良子 作・絵.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 2 shokuji no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-2 (1).

910. Huế di tích lịch sử văn hoá- danh thắng ( historical Traces- culture landscapes)

by Lê Đình Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia , sởAvailability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

911. Biên Khảo về người tiền sử thế giới và Việt Nam

by Trần Kim Thạch | Trần Hải Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB lửa Thiêng, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

912. 海外流行の王様く東南アジア編地域限定の裏ワザ集 河野比呂

by 河野比呂.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 光文社文庫 1998Other title: Kaigai ryūkō no ōsama ku Tōnan'ajia-hen chiiki gentei no urawaza-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.309 Ka21 (1).

913. Huế di tích lịch sử văn hoá- danh thắng ( historical Traces- culture landscapes)

by Lê Đình Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia Availability: No items available :

914. Biên Khảo về người tiền sử thế giới và Việt Nam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB lửa Thiêng, 1971Availability: No items available :

915. Một số chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. T.1 / Bộ Giáo dục và Đào tạo

by Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2 M458S T.1-2007 (1).

916. Tuổi trẻ của tôi : tập hồi ức kỷ niệm 30 năm báo Tuổi trẻ / Kim Hạnh... [và những người khác]

by Kim Hạnh | Tần, Thị Xuyến | Bùi, Chí Vinh | Lê, Văn Nghĩa | Phan, Anh Điền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 K491 (1).

917. Báo chí Việt Nam từ khởi thủy đến 1945 / Huỳnh Văn Tòng

by Huỳnh, Văn Tòng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 H987 (1).

918. Chân dung các Tổng bí thư dành trọn đời cho lý tưởng / Nguyễn Công Anh tuyển chọn và hệ thống

by Nguyễn, Công Anh [tuyển chọn và hệ thống].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 N5764 (1).

919. Lịch sử thế giới. T.6, Thời đương đại (1945 - 2000) / Từ Thiên Tân, Lương Chí Minh ; Phong Đảo dịch.

by Từ, Thiên Tân | Lương, Chí Minh | Phong Đảo [dịch. ].

Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909825 L302S (1).

920. Chương Han sử thi Thái / Phan Đăng Nhật, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chủ biên

by Phan, Đăng Nhật.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 CH561H (1).

Powered by Koha