|
901.
|
Mối quan hệ giữa văn hóa Chăm và văn hóa Mã Lai thông qua lễ Raja Praong và Mak Yong : luận án Tiến sĩ : 62.22.70.01 / Trương Văn Món ; Thành Phần, Bá Trung Phụ hướng dẫn. by Trương, Văn Món | Thành, Phần PGS.TS [hướng dẫn. ] | Bá, Trung Phụ TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (2).
|
|
902.
|
Văn hóa ngoại thành Tp. Hồ Chí Minh : Từ góc nhìn thiết chế / Nguyễn Minh Hòa by Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
903.
|
Địa chí văn hoá tphcm by Trần Văn Giàu Chủ biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB TPHCM , 1987Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
904.
|
Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản: Hội nhập & Phát triển : hội thảo quốc tế . , Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2015Other title: Vietnamese and Japanese cultures: Integration & Development : international conference.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
905.
|
Tìm hiểu đời sống văn hóa của thanh niên nhập cư tại KCN Tân Thuận Quận 7 - TP.HCM : báo cáo nghiệm thu đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Đức Lộc. by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.242 (1).
|
|
906.
|
Lễ hội cộng đồng: truyền thống và biến đổi : Communal festivals: traditions and changes / Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Trần Cao Bội Ngọc..[ và những người khác]. by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (3).
|
|
907.
|
Văn hóa các tộc người ở Malaysia và Singapore / Ts. Phan Thị Hồng Xuân by Phan, Thị Hồng Xuân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09959 (1).
|
|
908.
|
Văn hóa dân gian Việt Nam những suy nghĩ / Nguyễn Chí Bền by Nguyễn, Chí Bền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09.597 V115H (1).
|
|
909.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: B1-07597 C311M (1).
|
|
910.
|
Quá trình hình thành và phát triển vùng đất Nam Bộ : Lịch sử nghiên cứu và phương pháp tiếp cận- Kỷ yếu hội thảo khoa học lần thứ nhất / Phan Huy Lê..[và những người khác] by Phan, Huy Lê Gs. Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 L302S (1).
|
|
911.
|
Văn hóa Việt Nam tổng mục lục các công trình nghiên cứu : Tập 1 những vấn đề chung / Nguyễn Chí Bền..[và những người khác] by Nguyễn, Hữu Thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3306b V115H (1).
|
|
912.
|
Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ by Lê, Trung Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).
|
|
913.
|
An Giang văn hóa một vùng đất / Nguyễn Hữu Hiệp by Nguyễn, Hữu Hiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5971 105G (1).
|
|
914.
|
(장주근이 찍고 해설한)민속사진에세이 / 장주근지음 by 장, 주근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2004Other title: (Chụp và bình luận bởi Joo-geun Jang) Bài luận về ảnh dân gian | (Jangjugeun-i jjiggo haeseolhan)Minsogsajin-esei.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).
|
|
915.
|
한국의 김치문화와 식생활 / 최홍식저 by 최, 홍식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효일, 2002Other title: Văn hóa kim chi và sinh hoạt ăn uống của Hàn Quốc | Hanguge gimchimunhwawa sikssaenghwal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.3534 H239 (1).
|
|
916.
|
Phác thảo chân dung đời sống văn hóa Đức đương đại by Lương, Văn Kế | Trần, Đương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 PH101T (1).
|
|
917.
|
Giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa của làng nghề điêu khắc gỗ Phú Thọ - Bình Dương : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Đức Tuấn ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Đức Tuấn | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-550G 2004 (1).
|
|
918.
|
Văn hóa của sa mạc và Hồi giáo trong Ngàn lẻ một đêm : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Ngọc Điệp ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Lê, Thị Ngọc Điệp | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0953 V115H 2006 (1).
|
|
919.
|
Văn hóa quản lý xã hội ở cộng đồng người Khmer tỉnh Kiên Giang : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Lâm Thảo Linh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Nguyễn, Lâm Thảo Linh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 V115H 2009 (1).
|
|
920.
|
Tín ngưỡng nữ thần trong văn hóa Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Ngô Thanh An ; Trần Hồng Liên hướng dẫn by Ngô, Thanh An | Trần, Hồng Liên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T311N 2012 (1).
|