Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
901. Ausgewählte Gedichte : Nachwort von Walter Jens / Bertolt Brecht

by Brecht, Bertolt.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag Berlin, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91 A932 (1).

902. Tìm hiểu phong cách ngôn ngữ Sơn Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thương Thảo; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phương Thảo | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).

903. 부활 2 / 톨스토이그림 ; 박형규 옮김

by 톨스토이 | 박, 형규 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Phục sinh 2 | Buhwal 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 B931 (1).

904. 밤으로의 긴 여로 / 오닐유진 ; 민승남옮김

by 유진, 오닐 | 민, 승남 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Con đường dài trong đêm | Bam-euloui gin yeolo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 812.52 B199 (1).

905. 체호프 단편선 / 체호프 안톤 ; 박현섭옮김

by 안톤, 체호프 | 박, 현섭 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Chekhov Fragment | Chehopeu danpyeonseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 C515 (1).

906. 파우스트. 2 : 세계문학전집. 22 / 요한 볼프강 폰 괴테지음 ; 정서웅옮김

by Goethe, Johann Wolfgang von | 정, 서웅 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Faust : Tuyển tập Văn học thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.6 F267 (1).

907. หลวิชัย - คาวี

by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1999Other title: Hon wichai khawi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H769 (1).

908. ลับแล, แก่งคอย / อุทิศ เหมะมูล

by อุทิศ เหมะมูล.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กรมวิชาการ กระทรวงศึกษาธิการ, 1997Other title: Laplae, kaeng khoi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 L314 (2).

909. วรรณกรรมท้องถิ่นไทย / กตัญญู ชูชื่น

by กตัญญู ชูชื่น.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1997Other title: Wannakam thongthin thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 W249 (3).

910. Một nhận thức về Văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính

by Nguyễn, Xuân Kính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 M458N (1).

911. 십대들의 성장 다이어리 / 에이미 미들먼, 케이트 파이퍼 지음 ; 김붕년 옮김

by 미들먼, 에이미 [지음] | 파이퍼, 케이트 [지음] | 김, 붕년.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시그마북스, 2009Other title: Sibdaedeul-ui seongjang daieoli | Nhật ký trưởng thành ở tuổi thiếu niên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.23 S563 (1).

912. Văn hóa Nam bộ qua tác phẩm của Hồ Biểu Chánh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Lê, Thị Thanh Tâm | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92233 V115H 2011 (1).

913. クリアカラー国語便覧 青木五郎 [ほか] 監修

by 青木,五郎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 数研出版 2001Other title: Kuriakarā kokugo binran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 K96 (1).

914. Khi ta mơ quá lâu / Goh Poh Seng ; Nguyễn Dương Quỳnh dịch

by Goh Poh Seng | Nguyễn, Dương Quỳnh [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 899.283 K300T (1).

915. Sức mạnh của ngôn từ : ngôn ngữ nhân vật & các truyện thơ Nôm bác học khác : biên khảo / Lê Thị Hồng Minh

by Lê, Thị Hồng Minh.

Edition: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92212 S552M (1).

916. Ba muốn nuôi con bằng sữa mẹ / Trình Tuấn, Nguyễn Hoàng Diệu Thủy

by Trình Tuấn | Nguyễn, Hoàng Diệu Thủy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 B100M (1).

917. 地下街の人びと ジャック・ケルアック [著] ; 真崎義博訳

by ジャック・ケルアック [著] | 真崎義博 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1997Other title: Chikagainohitobito.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 C44 (1).

918. Ký văn học và ký báo chí / Đức Dũng

by Đức Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.34 D822 (1).

919. Vân đài loại ngữ : Tập I quyển 1,2 &3 / Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch

by Lê, Quý Đôn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1972Availability: No items available :

920. Chương Han sử thi Thái / Phan Đăng Nhật, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chủ biên

by Phan, Đăng Nhật.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 CH561H (1).

Powered by Koha