|
901.
|
Ausgewählte Gedichte : Nachwort von Walter Jens / Bertolt Brecht by Brecht, Bertolt. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag Berlin, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91 A932 (1).
|
|
902.
|
Tìm hiểu phong cách ngôn ngữ Sơn Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thương Thảo; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương Thảo | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).
|
|
903.
|
부활 2 / 톨스토이그림 ; 박형규 옮김 by 톨스토이 | 박, 형규 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Phục sinh 2 | Buhwal 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 B931 (1).
|
|
904.
|
밤으로의 긴 여로 / 오닐유진 ; 민승남옮김 by 유진, 오닐 | 민, 승남 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Con đường dài trong đêm | Bam-euloui gin yeolo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 812.52 B199 (1).
|
|
905.
|
체호프 단편선 / 체호프 안톤 ; 박현섭옮김 by 안톤, 체호프 | 박, 현섭 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Chekhov Fragment | Chehopeu danpyeonseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 C515 (1).
|
|
906.
|
파우스트. 2 : 세계문학전집. 22 / 요한 볼프강 폰 괴테지음 ; 정서웅옮김 by Goethe, Johann Wolfgang von | 정, 서웅 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Faust : Tuyển tập Văn học thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.6 F267 (1).
|
|
907.
|
หลวิชัย - คาวี by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1999Other title: Hon wichai khawi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H769 (1).
|
|
908.
|
ลับแล, แก่งคอย / อุทิศ เหมะมูล by อุทิศ เหมะมูล. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กรมวิชาการ กระทรวงศึกษาธิการ, 1997Other title: Laplae, kaeng khoi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 L314 (2).
|
|
909.
|
วรรณกรรมท้องถิ่นไทย / กตัญญู ชูชื่น by กตัญญู ชูชื่น. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1997Other title: Wannakam thongthin thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 W249 (3).
|
|
910.
|
Một nhận thức về Văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính by Nguyễn, Xuân Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 M458N (1).
|
|
911.
|
십대들의 성장 다이어리 / 에이미 미들먼, 케이트 파이퍼 지음 ; 김붕년 옮김 by 미들먼, 에이미 [지음] | 파이퍼, 케이트 [지음] | 김, 붕년. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시그마북스, 2009Other title: Sibdaedeul-ui seongjang daieoli | Nhật ký trưởng thành ở tuổi thiếu niên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.23 S563 (1).
|
|
912.
|
Văn hóa Nam bộ qua tác phẩm của Hồ Biểu Chánh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Tâm | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92233 V115H 2011 (1).
|
|
913.
|
クリアカラー国語便覧 青木五郎 [ほか] 監修 by 青木,五郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 数研出版 2001Other title: Kuriakarā kokugo binran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 K96 (1).
|
|
914.
|
Khi ta mơ quá lâu / Goh Poh Seng ; Nguyễn Dương Quỳnh dịch by Goh Poh Seng | Nguyễn, Dương Quỳnh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 899.283 K300T (1).
|
|
915.
|
Sức mạnh của ngôn từ : ngôn ngữ nhân vật & các truyện thơ Nôm bác học khác : biên khảo / Lê Thị Hồng Minh by Lê, Thị Hồng Minh. Edition: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92212 S552M (1).
|
|
916.
|
Ba muốn nuôi con bằng sữa mẹ / Trình Tuấn, Nguyễn Hoàng Diệu Thủy by Trình Tuấn | Nguyễn, Hoàng Diệu Thủy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 B100M (1).
|
|
917.
|
地下街の人びと ジャック・ケルアック [著] ; 真崎義博訳 by ジャック・ケルアック [著] | 真崎義博 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1997Other title: Chikagainohitobito.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 C44 (1).
|
|
918.
|
Ký văn học và ký báo chí / Đức Dũng by Đức Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.34 D822 (1).
|
|
919.
|
Vân đài loại ngữ : Tập I quyển 1,2 &3 / Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1972Availability: No items available :
|
|
920.
|
Chương Han sử thi Thái / Phan Đăng Nhật, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chủ biên by Phan, Đăng Nhật. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 CH561H (1).
|