|
901.
|
Ngôi đình ở miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Minh Ngọc ; Trần Long hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Minh Ngọc | Trần, Long TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 (1).
|
|
902.
|
Đạo đức của cán bộ, đảng viên trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Cao Thị Tuyết Loan ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn by Cao, Thị Tuyết Loan | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 Đ108Đ 2009 (1).
|
|
903.
|
Đời sống văn hóa của cư dân miệt vườn tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Trần Thị Ngọc Thoại ; Lý Tùng Hiếu hướng dẫn by Trần, Thị Ngọc Thoại | Lý, Tùng Hiếu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 Đ462S 2015 (1).
|
|
904.
|
Nghi lễ và phong tục các tộc người ở Tây Nguyên / Ngô Đức Thịnh tuyển chọn và giới thiệu by Ngô, Đức Thịnh [tuyển chọn và giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 NGH300L (1).
|
|
905.
|
The economic, cultural and social life of Bahnar people sustainable development Material type: Text Language: English Publication details: Vnuhcm Publishing house Availability: No items available :
|
|
906.
|
Tổng quan về địa hình - kinh tế - phong tục của các châu lục địa trên thế giới : Châu Á. / Kim Quang by Kim, Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 T455Q (1).
|
|
907.
|
Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 / Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền, TS [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国饭食.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 A120T (1).
|
|
908.
|
Non nước xứ Đồng Hương / Nguyễn Viết Trung by Nguyễn, Viết Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 N430N (1).
|
|
909.
|
Social Sciences and Humanities 2021 / Authors by Lê, Minh Đạt | Bùi, Thị Kim Loan | Bùi, Thị Phương Lan | Nguyễn, Thị Nhật Linh | Phan, Tuấn Ly | Nguyễn, Đình Việt. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 S678 (1).
|
|
910.
|
Cải tạo không gian tự học của trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn thành phố Hồ Chí Minh (Nghiên cứu trường hợp không gian tự học tại Cơ sở 2 Trường ĐHKHXH&NV phường Linh Trung, quận Thủ đức TPHCM) : công trình NCKH cấp trường 2013 by Vũ, Văn Linh | Đinh, Minh Đức | Phạm, Nữ Việt Phương | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn] | Lê, Thị Thanh Tuyền [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 C103T (1).
|
|
911.
|
Văn hóa người Mạ by Huỳnh, Văn Tới | Lâm Nhân | Phan, Đình Dũng | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V115H (1).
|
|
912.
|
漫画人生 李忠清, 杨小民 遍 by 李忠清 [遍] | 杨小民 [遍]. Series: 旧世百态, 1912-1949. 老漫画Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 现在 1999Other title: Manhua ren sheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 M266 (1).
|
|
913.
|
Nghiên cứu mối quan hệ tương tác giữa môi trường xã hội nhân văn người Khmer với môi trường tự nhiên trong quá trình sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu by Phạm Trần Thuỳ Linh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
914.
|
Công cuộc đổi mới ở Việt Nam những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
915.
|
Cẩm nang nghi lễ truyền thống Chăm Ninh Thuận by Quảng, Văn Đại. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: No items available :
|
|
916.
|
Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính by Arnold, Toynbee. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: No items available :
|
|
917.
|
漫画社会 李忠清, 杨小民 遍 by 李忠清 [遍] | 杨小民 [遍]. Series: 旧世百态, 1912-1949. 老漫画Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 现在 1999Other title: Manhua shehui.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 M266 (1).
|
|
918.
|
Phong trào thanh niên - sinh viên trường đại học khoa học xã hội và nhân văn (1957-2017) by Đoàn TNCS HCM - Hội sinh viên VN | BCH Trường ĐH KHXH & NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.8 PH431T (1).
|
|
919.
|
Tín ngưỡng nữ thần của người Việt tại lưu vực sông Thu Bồn (Duy Xuyên, Đại Lộc, Điện Bàn, Hội An) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Đỗ Khánh Y Thư ; Đinh Thị Dung hướng dẫn by Đỗ, Khánh Y Thư | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.09597 T311N 2017 (1).
|
|
920.
|
Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính by Arnold, Toynbee. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 NGH305C (3).
|