|
921.
|
Đối chiếu ẩn dụ ý niệm quê hương, đất nước trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Vũ Tuân; Nguyễn Thanh Tùng hướng dẫn by Trần, Vũ Tuân | Nguyễn, Thanh Tùng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).
|
|
922.
|
Võ dân tộc = martial arts / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: Martial arts.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.815 V400D (1).
|
|
923.
|
旺文社シニア英和辞典 小川芳男 責任編集 by 小川,芳男 [責任編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1981Other title: Ōbunsha shinia eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).
|
|
924.
|
旺文社ステップ英和辞典 斎藤次郎 by 斎藤, 次郎, 1928-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1998Other title: Ōbunsha suteppu eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).
|
|
925.
|
旺文社ステップ英和辞典 斎藤次郎 by 斎藤, 次郎, 1928-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1993Other title: Ōbunsha suteppu eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (2).
|
|
926.
|
Longman secondary histories イギリス : その人々の歴史(I) R.J.クーツ, L.E.スネルグローヴ著 ; 今井宏 [ほか] 訳 by R.J.クーツ | L.E.スネルグローヴ | 今井宏 [ほか] [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 233 So46(1) (1).
|
|
927.
|
The effects of a flipped classroom on first year undergraduates' communicative competenge : M.A. / Huynh Thi Ngoc Vy ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor by Huynh, Thi Ngoc Vy | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 E27 (2).
|
|
928.
|
The dangsan tree : hoto journal of a vanishing Korean culture / Oh Sang-jo ; translated by Kyung-hee Lee by Oh, Sang Jo | Lee, Kyung-hee [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Stallion Press, 2008Other title: Cây dangsan : Tạp chí ảnh về một nền văn hóa Hàn Quốc đang biến mất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.34092 D182 (1).
|
|
929.
|
Francisco Goya der Maler und das Kind / Frederik Hetmann by Hetmann, Frederik. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 F819 (1).
|
|
930.
|
Hiện tượng nghịch ngữ, trùng ngữ,hoán đổi trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trương Thùy Hương; Vũ Thị Phương Anh, Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Trương, Thùy Hương | Vũ, Thị Phương Anh [hướng dẫn ] | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 H305T (3).
|
|
931.
|
Thành phần chuyển tiếp của câu trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.02.01 / Hà Thúy Ngọc; Trần Thủy Vịnh hướng dẫn by Hà, Thúy Ngọc | Trần, Thủy Vịnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH107P (1).
|
|
932.
|
Improving the ESL syllabus for hydraulic construction students at The Water Resource University by Lê, Thị Thúy Ngân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
933.
|
ほほえみの四季日本の名景ベスト50 : 保存版 渋川育由編著 by 渋川, 育由, 1946-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 2008Other title: Hohoemi no shiki Nihon no mei kei besuto 50: Hozon-ban | Japan the beautiful.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.087 J24 (1).
|
|
934.
|
An investigation into roles and tasks of teachers and learners in general English classes at Ho Chi Minh City Open University by Nguyễn, Thị Hoài Minh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: No items available :
|
|
935.
|
Từ làng đến phố ảnh ký của người làng Lai xá / Võ Quang Trọng..[và những người khác] by Võ, Quang Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779 T550L (1).
|
|
936.
|
Câu điều kiện trong tiếng Việt (so sánh với câu điều kiện trong tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Thái Bình; Cao Xuân Hạo hướng dẫn by Lê, Thái Bình | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C125Đ (1).
|
|
937.
|
Quan điểm tự do của John Stuart Mill trong tác phẩm "Bàn về tự do" : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Ngọc Chung ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Trần, Ngọc Chung | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 QU105Đ 2013 (1).
|
|
938.
|
American Headway. Starter workbook / John Soars, Liz Soars, Tim Falla by Soars, John, 1951- | Falla, Tim | Soars, Liz, 1945-. Edition: 2nd ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.24 A512 (1).
|
|
939.
|
พจนานุกรม ไทย-อังกฤษ ใหม่ที่สุดและสมบูรณ์ที่สุด / นิจ ทองโสภิต by นิจ ทองโสภิต. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท โรงพิมพ์ตะวันออก จํากัด, 2005Other title: New standard Thai-English dictionary.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 N532 (1).
|
|
940.
|
พจนานุกรม อังกฤษ-ไทย / Colonel Nit Tongsopit by Colonel Nit Tongsopit. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: English, Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2005Other title: Scholars' English-Thai Dictionary.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 S368 (1).
|