Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
921. Việt Nam - một lịch sử chuyển giao văn hóa : Le Vietnam - Une historie de transferts culturels / Hoai Huong Aubert - Nguyen, Michel Espagne ; Phạm Văn Quang chủ trì dịch và giới thiệu ; Phạm Anh Tuấn... [và những người khác] dịch

by Aubert-Nguyen, Hoai Huong | Espagne, Michel | Phạm, Văn Quang [chủ trì dịch và giới thiệu.] | Phạm, Anh Tuấn [dịch.] | Đinh, Hồng Phúc [dịch.] | Võ, Thị Ánh Ngọc [dịch.] | Ninh, Thị Sinh [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2018Other title: Le Vietnam - Une histoire de transferts culturels.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V308N 2018 (1).

922. Lịch sử cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam / Phạm Hồng Tung

by Phạm, Hồng Tung.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 L302S (1).

923. Sài Gòn dậy mà đi : ký sự : phong trào đấu tranh giành tự do, dân chủ và độc lập dân tộc của thanh niên - sinh viên - học sinh Sài Gòn thời kỳ 1965 - 1975 / Lê Văn Nuôi

by Lê, Văn Nuôi, 1952-.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 S103G (1).

924. Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).

925. 近代日本総合年表 岩波書店編集部 編

by 岩波,書店 [編集部 編].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2001Other title: Kindainihon sōgōnenpyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K51 (1).

926. 図説日本文化の歴史 Vol. 3 奈良

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1979Other title: Zusetsu nipponbunka no rekishi 3: Nara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

927. История России в зеркале русского языка/ Г. Н. Аверьянова

by Аверьянова, Г. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7864 И60 (1).

928. Nhân tố văn hóa trong truyền thống quân sự Việt Nam

by Nguyễn, Thế Vỵ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.009597 NH121 (1).

929. Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc

by Hội Khoa Học Lịch Sử Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S550H (1).

930. Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: No items available :

931. Lịch sử triết học : Triết học cổ đại / Nguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính chủ biên

by Nguyễn, Thế Nghĩa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 L302S (1).

932. Di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn

by Nguyễn, Đức Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn Hóa và Thông Tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 D300T (1).

933. Khu di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn

by Nguyễn, Đức Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn hóa - Thông tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).

934. Từ xuân - hè năm 1972 đến "Điện Biên Phủ trên không" qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương, Nguyễn Thị Vui biên soạn

by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên.] | Phạm, Thị Huệ [biên soạn ] | Hà, Kim Phương [biên soạn ] | Nguyễn, Thị Vui [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 T550X (1).

935. Lịch sử chữ Quốc ngữ 1620 - 1659 / Đỗ Quang Chính

by Đỗ, Quang Chính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tủ sách ra khơi , 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L302S (1).

936. Làng nghề Phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo

by Trần, Quốc Vượng | Đỗ, Thị Hảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: No items available :

937. 조선왕조실록 / 김택영지음, 조선실록청지음 ; 안외순편역

by 김, 택영 | 안, 외순 [편역] | 조선실록청.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Joseonwangjosillok | Biên niên sử của triều đại Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).

938. 일본서기 한국관계기사 연구 / 김현구공서, 박현숙공서, 이재병공서, 이재석공서

by 김, 현구 [공서] | 박, 현숙 [공서] | 우, 재병 [공서] | 이, 재석 [공서].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일지사, 2002Other title: Ilbonseogi hanguggwangyegisa yeongu | Nghiên cứu quan hệ Hàn-Nhật thời cổ đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 I-27 (1).

939. Quảng trường và tòa tháp : mạng lưới và quyền lực, từ Hội Tam điểm đến Facebook / Niall Ferguson ; Vũ Hoàng Linh, Sơn Phạm dịch.

by Ferguson, Niall | Vũ, Hoàng Linh [dịch.] | Sơn Phạm [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The square and the tower : networks and power, from the freemasons to Facebook .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302309 QU106T (1).

940. Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).

Powered by Koha