Refine your search

Your search returned 1107 results. Subscribe to this search

| |
921. Toward pairwork and groupwork in English classes at high schools in An Giang Province

by Lâm, Thành Nam.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :

922. Đối chiếu ẩn dụ ý niệm quê hương, đất nước trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Vũ Tuân; Nguyễn Thanh Tùng hướng dẫn

by Trần, Vũ Tuân | Nguyễn, Thanh Tùng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).

923. Võ dân tộc = martial arts / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: Martial arts.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.815 V400D (1).

924. 旺文社シニア英和辞典 小川芳男 責任編集

by 小川,芳男 [責任編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1981Other title: Ōbunsha shinia eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).

925. 旺文社ステップ英和辞典 斎藤次郎

by 斎藤, 次郎, 1928-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1998Other title: Ōbunsha suteppu eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).

926. 旺文社ステップ英和辞典 斎藤次郎

by 斎藤, 次郎, 1928-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1993Other title: Ōbunsha suteppu eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (2).

927. Longman secondary histories イギリス : その人々の歴史(I) R.J.クーツ, L.E.スネルグローヴ著 ; 今井宏 [ほか] 訳

by R.J.クーツ | L.E.スネルグローヴ | 今井宏 [ほか] [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 233 So46(1) (1).

928. The effects of a flipped classroom on first year undergraduates' communicative competenge : M.A. / Huynh Thi Ngoc Vy ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Huynh, Thi Ngoc Vy | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 E27 (2).

929. The dangsan tree : hoto journal of a vanishing Korean culture / Oh Sang-jo ; translated by Kyung-hee Lee

by Oh, Sang Jo | Lee, Kyung-hee [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Stallion Press, 2008Other title: Cây dangsan : Tạp chí ảnh về một nền văn hóa Hàn Quốc đang biến mất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.34092 D182 (1).

930. Francisco Goya der Maler und das Kind / Frederik Hetmann

by Hetmann, Frederik.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 F819 (1).

931. Hiện tượng nghịch ngữ, trùng ngữ,hoán đổi trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trương Thùy Hương; Vũ Thị Phương Anh, Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Trương, Thùy Hương | Vũ, Thị Phương Anh [hướng dẫn ] | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 H305T (3).

932. Thành phần chuyển tiếp của câu trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.02.01 / Hà Thúy Ngọc; Trần Thủy Vịnh hướng dẫn

by Hà, Thúy Ngọc | Trần, Thủy Vịnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH107P (1).

933. Improving the ESL syllabus for hydraulic construction students at The Water Resource University

by Lê, Thị Thúy Ngân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

934. ほほえみの四季日本の名景ベスト50 : 保存版 渋川育由編著

by 渋川, 育由, 1946-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社  2008Other title: Hohoemi no shiki Nihon no mei kei besuto 50: Hozon-ban | Japan the beautiful.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.087 J24 (1).

935. An investigation into roles and tasks of teachers and learners in general English classes at Ho Chi Minh City Open University

by Nguyễn, Thị Hoài Minh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: No items available :

936. Từ làng đến phố ảnh ký của người làng Lai xá / Võ Quang Trọng..[và những người khác]

by Võ, Quang Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779 T550L (1).

937. Câu điều kiện trong tiếng Việt (so sánh với câu điều kiện trong tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Thái Bình; Cao Xuân Hạo hướng dẫn

by Lê, Thái Bình | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C125Đ (1).

938. Quan điểm tự do của John Stuart Mill trong tác phẩm "Bàn về tự do" : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Ngọc Chung ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Trần, Ngọc Chung | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 QU105Đ 2013 (1).

939. American Headway. Starter workbook / John Soars, Liz Soars, Tim Falla

by Soars, John, 1951- | Falla, Tim | Soars, Liz, 1945-.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.24 A512 (1).

940. พจนานุกรม ไทย-อังกฤษ ใหม่ที่สุดและสมบูรณ์ที่สุด / นิจ ทองโสภิต

by นิจ ทองโสภิต.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท โรงพิมพ์ตะวันออก จํากัด, 2005Other title: New standard Thai-English dictionary.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 N532 (1).

Powered by Koha