Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
921. (趙廷來 大河小設)아리랑 / 조정래 저.9 : 제3부 어둠의 산하 / 조정래지음

by 조, 정래.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae : Phần 3: Bóng tối Sanha | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo gu : Je sam bu odume sanha.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J749 (1).

922. 교과서를 만든 소설가들 / 최성수 지음 ; 김형준 그림

by 최, 성수.

Edition: 초판 3쇄Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글담, 2006Other title: Những tiểu thuyết gia viết giáo trình | Gyogwaseoleul mandeun soseolgadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G998 (1).

923. 1940년 열두 살 동규 / 손연자글 ; 김산호그림

by 손, 연자 | 김, 산호 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 계수나무, 2009Other title: Dong-gyu 12 tuổi năm 1940 | 1940Nyeon yeoldu sal dong-gyu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 D682 (1).

924. 고전문학의 향기를 찾아서 / 정병헌지음 ; 이지영공지음

by 정, 병헌 | 이, 지영 [공지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2010Other title: Tìm kiếm hương thơm của văn học cổ điển | Gojeonmunhag-ui hyang-gileul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G616 (1).

925. 아리랑. 6 / 조정레저자

by 조, 정레.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄빌딩·, 2007Other title: Arirang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 A713 (1).

926. 아리랑. 11 / 조정레저자

by 조, 정레.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄빌딩·, 2003Other title: Arirang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 A713 (1).

927. Kẻ sát nhân / Kim Young Ha, Phạm Thị Thanh Thủy dịch giả

by Kim, Young Ha [dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 K200S (1).

928. Nhập môn văn học Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu

by Nguyễn, Long Châu.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 NH123M (1).

929. Hôn nhân và gia đình người Hàn so sánh với người Việt : (miền Tây Nam Bộ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Thị Thanh Tùng ; Phan An hướng dẫn.

by Võ, Thị Thanh Tùng | Phan, An GS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).

930. Hôn nhân và gia đình người Hàn so sánh với người Việt : (miền Tây Nam Bộ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Thị Thanh Tùng ; Phan An hướng dẫn

by Võ, Thị Thanh Tùng | Phan An, GS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 H454N 2009 (1).

931. Tương đồng văn hóa Việt Nam-Hàn Quốc

by Nguyễn, Bá Thành, PTS | Khoa Ngữ Văn ĐHKHXH&NV | ĐHQG Hà Nội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T561Đ (1).

932. 韓国 その人々の歴史 国史編纂委員会, 1種図書研究開発委員会 著 ; 井上秀雄, 鄭早苗 訳

by 国史編纂委員会 | 井上, 秀雄, 1924-2008 | 鄭, 早苗, 1944-2010 | 1種図書研究開発委員会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1983Other title: Kankoku Sono hitobito no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

933. Những điều bạn nên biết về Hàn Quốc / Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch

by Trung tâm quảng bá văn hóa hải ngoại.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Bộ Văn hóa Thể thao và Du Lịch, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 NH556Đ (1).

934. 교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심 ; 박정제, 오정현 지음

by 송, 영심 | 오, 정현 [지음] | 박, 정제.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2007Other title: Gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 G997 (1).

935. 키워드론 읽는 한국현대사 / 한국정치연구회 지음

by 한국정치연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이매진, 2007Other title: Kiwodeulon ilgneun hangughyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95195 K62 (1).

936. 한국의 종교, 문화로 읽는가 1, 2 / 최준식

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 대윈인쇠, 2010Other title: Tôn giáo Hàn Quốc được tìm hiểu qua văn hóa tập 1 và 2 | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunga 1, 2.Availability: No items available :

937. 한국어, 우리말 우리글 / 심재기

by 김, 재기.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 제이앤씨, 2010Other title: Tiếng Hàn, tiếng của chúng ta, chữ của chúng ta | Hangug-eo, ulimal uligeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).

938. Hàn Quốc : đất nước con người / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc

by Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (4).

939. A stroll through Korean music history / Song, Hye-jin writer

by Song, Hye-jin.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : National Center for Korean Traditional Performing Arts, Ministry of Culture and Tourism,, 2000Other title: Cuộc dạo chơi qua lịch sử âm nhạc Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 S921 (1).

940. 한국의 놀이 / 스튜어트 저 ; 윤광봉역

by 스튜어트.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 열화당, 2003Other title: Các trò chơi của Hàn Quốc | Hangug-ui nol-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 H239 (1).

Powered by Koha