|
921.
|
Lễ tết Trung Quốc / Vi Lê Minh ; Đinh Thị Thu dịch by Vi, Lê Minh | Đinh, Thị Thu [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26140951 L250T (1).
|
|
922.
|
Giải đáp các vấn đề về thủ tục gia nhập WTO / Quốc Đạt by Quốc Đạt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 GI-103Đ (1).
|
|
923.
|
Vai trò của tổ chức y tế thế giới (WHO) trong quá trình hội nhập của Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Trịnh Thị Hồng Dung by Trịnh, Thị Hồng Dung. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 V103T (1).
|
|
924.
|
Deutsche Sitten : Erkundungen in Ost und West / Gabriele Goettle by Goettle, Gabriele. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 D486 (1).
|
|
925.
|
講座・比較文化 第3卷 西ヨーロッパと日本人 伊東俊太郎 by 伊東, 俊太郎, 1930-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1976Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-3 (1).
|
|
926.
|
Một số vấn đề văn hóa du lịch Việt Nam by Võ, Văn Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.481909597 M458S (1).
|
|
927.
|
Sự biến đổi cấu trúc gia đình ở ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh (Trường hợp xã Tân Tạo, huyện Bình Chánh) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Văn Bảo ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn by Nguyễn, Văn Bảo | Nguyễn, Minh Hòa, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 S550B 2004 (1).
|
|
928.
|
Hội nghị khoa học nghiên cứu : Nghị quyết hội nghị lần thứ VI ban chấp hành trung ương Đảng ( Khóa IV) / Nguyễn Khánh Toàn..[và những người khác] by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, 1980Availability: No items available :
|
|
929.
|
Nghiên cứu chủ thuyết phát triển của Việt Nam trong thời đại Hồ Chí Minh : sách chuyên khảo by Tô, Huy Rứa, PGS.TS | Hoàng, Chí Bảo, GS.TS | Hội đồng lý luận Trung ương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 NGH305C (1).
|
|
930.
|
Biến đổi kinh tế- xã hội và vấn đề nghèo đói của các dân tộc thiểu số tại chỗ ở Đắk Lắk trong 20 năm đổi mới (1986 - 2006) : Nghiên cứu trường hợp dân tộc Ê -đê và Gia Rai, huyện Ea H' Leo / Nguyễn Thị Thanh Vân by Nguyễn, Thị Thanh Vân | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Dân tộc học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).
|
|
931.
|
Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi by Vũ Minh Chi, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
932.
|
Chuyên đề ngôn ngữ : Những vấn đề hội Khoa học Xã hội & Nhân Văn / Võ Văn Sen, Lê Khắc Cường, Trần Thủy Vịnh, Vũ Thanh Thảo biên tập by Võ, Văn Sen PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).
|
|
933.
|
Dân tộc KhơMú ở Việt Nam / Khổng Diễn chủ biên by Khổng, Diễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1999Availability: No items available :
|
|
934.
|
국어 경어법과 사회언어학 / 이정복 by 이,정복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2002Other title: Phương pháp kính ngữ và ngôn ngữ học xã hội | Gug-eo gyeong-eobeobgwa sahoeeon-eohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G942 (1).
|
|
935.
|
Đổi mới phương pháp giảng dạy đại học theo hệ thống tín chỉ : kỷ yếu hội thảo khoa học toàn quốc / Trần Thúy Liễu, Lâm Quang Thiệp, Nguyễn Đức Nghĩa, Phạm Xuân Hậu by Trần, Thúy Liễu, ThS | Lâm, Quang Thiệp, GS.TSKH | Nguyễn, Đức Nghĩa, TS | Phạm, Xuân Hậu, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.17 K600Y (1).
|
|
936.
|
Cánh buồm ngược gió / Nguyễn Bá Hoàn by Nguyễn, Bá Hoàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0597 C107B (1).
|
|
937.
|
Mộ Mường ở Hòa Bình / Bùi Huy Vọng by Bùi, Huy Vọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: No items available :
|
|
938.
|
Đa dạng tôn giáo với tiến trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa – Xã hội Asean (ASCC) : sách tham khảo / Trần Thanh Huyền by Trần, Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.959 Đ100D (1).
|
|
939.
|
Đối mặt tư bản : giải pháp thực tiễn cho một hệ thống kinh tế hỗn loạn / Philip Kotler ; Nguyễn Hằng dịch by Kotler, Philip | Nguyễn, Hằng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 Đ452M (1).
|
|
940.
|
Vai trò của tổ chức phi chính phủ nước ngoài trong quá trình giải quyết đói nghèo tại Lào : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Sonthana Vangkonevilay ; Đỗ Sơn Hải by Vangkonevilay, Sonthana | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 060 V103T (1).
|