|
921.
|
Hợp tác phát triển tiểu vùng Mê Công mở rộng hiện tại và tương lai / Nguyễn Trần Quế, Phạm Đình Phùng, Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Quế Nga. by Nguyễn, Trần Quế | Phạm, Đình Phùng | Nguyễn, Hồng Nhung | Nguyễn, Quế Nga. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.95 H466T (1).
|
|
922.
|
Một số sự kiện kinh tế - chính trị nổi bật của Châu Phi và Trung Đông năm 2012 / Kiều Thanh Nga chủ biên by Kiều, Thanh Nga [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320956 M458S (1).
|
|
923.
|
Đánh giá mức độ đáp ứng thị trường lao động của sinh viên ngành Thư viện - Thông tin, trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ: 60.32.20 / Nguyễn Phương Duy ; Phạm Tấn Hạ hướng dẫn by Nguyễn, Phương Duy | Phạm, Tấn Hạ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ( Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ107G (1).
|
|
924.
|
Nước Đức - quá khứ và hiện tại. / Matthias Bischoff, ... [và những người khác] by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2015Other title: Facts about Germany.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 N557Đ (1).
|
|
925.
|
Việt Nam trong Asean : nhìn lại và hướng tới / Phạm Đức Thành, Trần Khánh by Phạm, Đức Thành | Trần, Khánh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597 V308N (1).
|
|
926.
|
ยุทธศาสตร์ 3 ก้าว สู่ความสำเร็จแบบจีน / สันติ ตั้งรพีพากร by สันติ ตั้งรพีพากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น, 2002Other title: Yutthasat 3 kao su khwamsamret baep chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 Y959 (1).
|
|
927.
|
Arbeit mit Wirtschaftstexten / Margret Sprenger, Gerd Nicolas by Sprenger, Margret | Nicolas, Gerd. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe Institut, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 A664 (1).
|
|
928.
|
Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế / Võ Văn Sen ... [và những người khác] biên tập by Võ, Văn Sen [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệp [biên tập] | Ngô,Thị Phương Lan [biên tập] | Lê, Hữu Phước [biên tập] | Trần, Anh Tiến [biên tập] | Nguyễn, Đình Phức [biên tập] | Lê, Hoàng Dũng [biên tập] | Đỗ, Hoàng Phương An [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.71159779 KH401H (1).
|
|
929.
|
Quan hệ giữa phát triển kinh tế và văn hóa trong sự nghiệp đổi mới ở tỉnh Đắk Lắk : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Đỗ Thị Kiều Vân ; Vũ Đức Khiển hướng dẫn by Đỗ,Thị Kiều Vân | Vũ, Đức Khiển, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09597 QU105H 2015 (1).
|
|
930.
|
Nóng bỏng bán đảo Triều Tiên / Nguyệt Ánh biên soạn by Nguyệt Ánh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5913 N431B (1).
|
|
931.
|
Văn hóa doanh nghiệp : loại hình kinh doanh tiêu dùng bán lẻ tại Việt Nam (trường hợp CO.OPMART) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Vũ Thị Kim Ngân ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn by Vũ, Thị Kim Ngân | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 V115H 2017 (1).
|
|
932.
|
Facts about Germany / Matthias Bischoff, ... [et al.] by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2018Other title: Nước Đức - quá khứ và hiện tại..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 F142 (1).
|
|
933.
|
Phát huy vai trò nguồn nhân lực nữ trong phát triển kinh tế - xã hội ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lương Tiến Hiệu ; Lê Quang Quý hướng dẫn by Lương, Tiến Hiệu | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 PH110H 2013 (1).
|
|
934.
|
Vai trò của giáo dục và đào tạo trong quá trính phát triển kinh tế - xã hội ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hồ Thị Hà ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Hồ, Thị Hà | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V103T 2014 (2).
|
|
935.
|
Hồng Kông mười năm trở về Trung Quốc : thực trạng và triển vọng / Phùng Thị Huệ chủ biên by Phùng, Thị Huệ, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95125 H455K (1).
|
|
936.
|
経済社会の歴史 : 生活からの経済史入門/ 中西聡編 by 中西, 聡, 1962-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 名古屋: 名古屋大学出版会, 2017Other title: Keizai shakai no rekishi : seikatsu kara no keizaishi nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 K2698 (1).
|
|
937.
|
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội ở tỉnh Sóc Trăng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Cao Hương Giang ; Vũ Văn Gàu hướng dẫn by Cao, Hương Giang | Vũ, Văn Gàu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M452Q 2015 (1).
|
|
938.
|
Từ mối quan hệ biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất nhận dạng xu hướng của nền kinh tế nhiều thành phần ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Thành Chương ; Vũ Tình hướng dẫn by Nguyễn, Thành Chương | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550M 2002 (1).
|
|
939.
|
ODA và quan hệ Việt - Đức trong thế kỷ 21 : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Nguyễn Ngọc Xuân Thư ; Bùi Hải Đăng hướng dẫn. by Nguyễn, Ngọc Xuân Thư | Bùi, Hải Đăng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 O-22 (1).
|
|
940.
|
日本の経済発展 南亮進著 by 南, 亮進, 1933-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 1992Other title: Nihon no keizai hatten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).
|