|
921.
|
Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác xúc tiến quảng bá của Du lịch TPHCM by Hoàng Thị Mai Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
922.
|
Phác thảo văn học Mỹ = Outline of American literature / Kathryn VanSpanckeren ; Lê Đình Sinh, Hồng Chương dịch by VanSpanckeren, Kathryn | Lê, Đình Sinh [dịch] | Hồng Chương [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2001Other title: Outline of American literature .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.9 PH101T (1).
|
|
923.
|
Giá trị tinh thần Australia / Geofrey Serle ; Bảo Đạt, Ngân Bình dịch. by Serle, Geofrey | Bảo Đạt [dịch.] | Ngân Bình [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 820 GI-100T (1).
|
|
924.
|
Hoàng thành Thăng Long - những điều cần biết = Sketches of Thang Long royal citadel Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959702 H407T (1).
|
|
925.
|
Việt Nam - những chặng đường lịch sử 1954-1975, 1975-2005 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).
|
|
926.
|
Nghệ thuật cổ Chăm pa và tuyến du lịch văn hoá miền Trung : Luận văn tốt nghiệp chuyên ngành Văn hoá Đông Nam Á khoá 2000-2009 / Văn Trung Hiếu by Văn, Trung Hiếu | Hà Bích Liên [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Văn hoá Đông Nam Á Availability: No items available :
|
|
927.
|
Nam chí toàn đồ truyện : Đường về Hà Tiên / Nguyễn Thị Diệp Mai by Nguyễn, Thị Diệp Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bến Tre : Công an nhân dân, 2004Availability: No items available :
|
|
928.
|
Lược sử vùng đất Nam Bộ / Vũ Minh Giang..[và những người khác] by Vũ, Minh Giang GS.TSKH. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: No items available :
|
|
929.
|
Việt Nam sử lược / Trần Trọng Kim by Trần, Trọng Kim. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tân Việt, 1951Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308N (1).
|
|
930.
|
Sơ thảo lịch sử thủy lợi Việt NAm / Phan Khánh chủ biên by Phan, Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.91 S460T (1).
|
|
931.
|
Histoire du bouddhisme : Conférence faite le 23 A vril 1934 au Musée Louis- Finot à Hanoi / Trần Văn Giáp by Trần, Văn Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế, 1934Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 (1).
|
|
932.
|
Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu by Nguyễn, Đình Đầu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 V308N (1).
|
|
933.
|
Một số chuyên đề lịch sử thế giới và quan hệ quốc tế / Ngô Hồng Điệp by Ngô, Hồng Điệp [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 M458S (1).
|
|
934.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945 - 2000) / Trần Nam Tiến chủ biên ; Nguyễn Tuấn Khanh, Trần Phi Tuấn by Trần, Nam Tiến [chủ biên] | Nguyễn, Tuấn Khanh | Trần, Phi Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|
|
935.
|
일제하 불교계의 항일운동 / 임혜봉지음 by 임, 혜봉. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민족사, 2001Other title: Phong trào chống Nhật trong Phật giáo dưới thời thuộc địa của Nhật | Iljeha bulgyogyeui hang-il-undong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309519 I-28 (1).
|
|
936.
|
국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음 by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: No items available :
|
|
937.
|
한국 경재사. 근대의 이식과 전통의 탈바꿈. II / 이영훈지음 by 이, 영훈 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2017Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc | Hangug gyeongjaesa. geundaeui isiggwa jeontong-ui talbakkum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
938.
|
Deutsche Malerei in Geschichte und Gegenwart : mit einem Führer durch die wichtigsten Museen des deutschen Sprachraums / Gisbert Kranz by Kranz, Gisbert. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.3 D486 (1).
|
|
939.
|
Europäische Kunst von der Antike bis zur Gegenwart / Hermann Feldgen, Hamburger Kunsthalle, Museum für Kunst und Gewerbe Hamburg by Feldgen, Hermann | Kunsthalle, Hamburger | Museum für Kunst und Gewerbe Hamburg. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : BATIG, Gesellschaft für Beteiligungen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.43 E89 (1).
|
|
940.
|
Deutsche Literatur in Epochen / Barbara Baumann, Birgitta Oberle by Baumann, Barbara | Oberle, Birgitta. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Heuber Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.8 D486 (1).
|