|
921.
|
現代日本文學大系 竹中郁[ほか]著 / Vol. 93 現代詩集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 93, Gendai shishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(93) (1).
|
|
922.
|
現代日本文學大系 松村英一著者代表 / Vol. 94 現代歌集 by 松村英一 [著者代表]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1981Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 94, Gendai kashū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(94) (1).
|
|
923.
|
Ngầm Haruki Murakami / , by Haruki, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).
|
|
924.
|
Truyện ký toàn tập dành cho thiếu nhi - Nakaba Nitanosan Yukawa Hideki , by Nakaba, Nitanosan. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N31 (1).
|
|
925.
|
ヴェトナムディープウォッチ 臣永正広 文; 外山ひとみ 写真 by 臣永正広 文 | 外山ひとみ 写 [真]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 徳間書店 1995Other title: Vu~etonamudīpuu~otchi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.310.9 V68 (1).
|
|
926.
|
Nhật Bản quá khứ và hiện tại Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: NXB Khoa học xã hội, 1994Availability: No items available :
|
|
927.
|
平凡社大百科事典 2 インーカイ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
928.
|
平凡社大百科事典 7 シユースキ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
929.
|
平凡社大百科事典 9 タイスーツン Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
930.
|
日本百科大辭典 名著普及会 2 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).
|
|
931.
|
日本全史 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [s.n.] [s.l.] 1991Other title: Nihon zenshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 N691 (1).
|
|
932.
|
Tự điển Việt - Nhật 越日小辞典 Nguyễn Dũng by Nguyễn, Dũng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2002Other title: 越日小辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
933.
|
Tự điển Việt - Nhật 越-日辞典 Minh Phương, Thành Danh by Minh Phương | Thành Danh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách Khoa 2005Other title: 越-日辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92203 T550Đ (1).
|
|
934.
|
三省堂ことばつかいかた絵じてん 金田一春彦 監修, 三省堂編修所編 by 金田一, 春彦, 1913-2004 | 三省堂. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1998Other title: Sanseidō kotoba tsukai kata e jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 S229 (1).
|
|
935.
|
新明解国語辞典 金田一京助 [ほか] 編 by 金田一, 京助, 1882-1971. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1974Other title: Shin meikai kokugo jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 S556 (1).
|
|
936.
|
Kính ngữ tiếng Nhật trong kinh doanh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành : 60.31.50 / Nguyễn Thị Thanh Thùy ; Nguyễn Vũ Quỳnh Như hướng dẫn , by Nguyễn, Thị Thanh Thùy | Nguyễn, Vũ Quỳnh Như, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
937.
|
Ý thức thẩm mỹ Nhật Bản trong thơ Haiku : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.52 / Nguyễn Thị Lam Anh ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn , by Nguyễn, Thị Lam Anh | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
938.
|
Những biến đổi về quan hệ giới ở Nhật Bản từ 1990 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Hân ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Hân | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
939.
|
Nỗi đau - tình thương và những vấn đề của nước Nhật hiện đại trong sáng tác của Oe Kenzaburo : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Khánh Nhung ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Khánh Nhung | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
940.
|
Sứ đoàn Iwakura và công cuộc cận đại hóa Nhật Bản thời Meiji : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hương ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hương | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|