|
921.
|
Sento, tắm công cộng nét văn hóa trong cuộc sống người Nhật xưa và nay : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Công Danh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Trần, Công Danh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
922.
|
Thiền tông và trà đạo Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thị Cảnh ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Đặng, Thị Cảnh | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
923.
|
現代日本文學大系 千家元麿・山村暮鳥・福士幸次郎・佐藤惣之助・野口米次郎・堀口大学・吉田一穂・西脇順三郎 / Vol. 41 千家元麿・山村暮鳥・福士幸次郎・佐藤惣之助・野口米次郎・堀口大学・吉田一穂・西脇順三郎集 by 千家元麿, 1888-1948 | 山村暮鳥, 1884-1924 | 福士幸次郎, 1889-1946 | 佐藤惣之助, 1890-1942 | 野口米次郎, 1875-1947 | 堀口大學, 1892-1981 | 吉田一穗, 1898-1973 | 西脇順三郎, 1894-1982. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 41, Senke Motomaro, Yamamura Bochō, Fukushi Kōjirō, Satō Sōnosuke, Noguchi Yonejirō, Horiguchi Daigaku, Yoshida Issui, Nishiwaki Junzaburō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(41) (1).
|
|
924.
|
夜会 : 長篇本格ミステリー 赤川次郎著 by 赤川次郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 徳間書店 1997Other title: Yakai: Chōhen honkaku misuterī.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y16 (1).
|
|
925.
|
地図のない旅 五木寛之著 by 五木寛之 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1978Other title: Chizu no nai tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 C49-N (1).
|
|
926.
|
地図をつくる旅 小田実 by 小田実 . Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 1981Other title: Chizu o tsukuru tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 C49 (1).
|
|
927.
|
夜明け前に会いたい 唯川恵 著 by 唯川恵 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2000Other title: Yoake mae ni aitai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y72 (1).
|
|
928.
|
ずっこけ侍 小松重男著 by 小松重男 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1986Other title: Zukkoke samurai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
929.
|
八つ墓村 横溝正史 by 横溝正史. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1971Other title: Yattsu haka-mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y66 (1).
|
|
930.
|
Sức mạnh mềm Nhật Bản thông qua các chương trình hợp tác giáo dục tại Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Lê Nguyễn Bảo Hiên ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn. by Lê, Nguyễn Bảo Hiên | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 S552M (1).
|
|
931.
|
日本の昔話2 したきりすずめ おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 2 by おざわとしお | 赤羽末吉画. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 2 shita kiri suzume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-2 (1).
|
|
932.
|
サザエさん 長谷川町子著 by 長谷川町子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1995Other title: Sazaesan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sa26 (1).
|
|
933.
|
谷川俊太郎詩選集 谷川俊太郎著 ; 田原編 Vol. 1 by 谷川俊太郎 [著] | 田原編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 , 2005Other title: Tanikawa shuntarō uta senshū (1 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 Ta87(1) (1).
|
|
934.
|
閨閥 : 新特権階級の系譜 神一行 [著] by 神一行 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1993Other title: Keibatsu: Shin tokken kaikyū no keifu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.81 Ke14 (1).
|
|
935.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第6巻 こまーしと by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1985Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
936.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第10巻 とーにそ by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1989Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
937.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第14巻 やーわ by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1993Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
938.
|
日本の歴史 田中琢 Vol. 2 倭人争乱 by 田中琢. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
939.
|
Nhật Bản trong chiến tranh Thái Bình Dương / Lê Kim biên dịch by Lê, Kim [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.03 NH124B (1).
|
|
940.
|
그 후 / 나쓰메 소세키그림 ; 윤상인옮김 by 나쓰메 소세키 [그림] | 윤, 상인 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sau đó | Geu hu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.634 G395 (1).
|