Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
921. Sento, tắm công cộng nét văn hóa trong cuộc sống người Nhật xưa và nay : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Công Danh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Trần, Công Danh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

922. Thiền tông và trà đạo Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thị Cảnh ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Đặng, Thị Cảnh | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

923. 現代日本文學大系 千家元麿・山村暮鳥・福士幸次郎・佐藤惣之助・野口米次郎・堀口大学・吉田一穂・西脇順三郎 / Vol. 41 千家元麿・山村暮鳥・福士幸次郎・佐藤惣之助・野口米次郎・堀口大学・吉田一穂・西脇順三郎集

by 千家元麿, 1888-1948 | 山村暮鳥, 1884-1924 | 福士幸次郎, 1889-1946 | 佐藤惣之助, 1890-1942 | 野口米次郎, 1875-1947 | 堀口大學, 1892-1981 | 吉田一穗, 1898-1973 | 西脇順三郎, 1894-1982.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 41, Senke Motomaro, Yamamura Bochō, Fukushi Kōjirō, Satō Sōnosuke, Noguchi Yonejirō, Horiguchi Daigaku, Yoshida Issui, Nishiwaki Junzaburō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(41) (1).

924. 夜会 : 長篇本格ミステリー 赤川次郎著

by 赤川次郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 徳間書店 1997Other title: Yakai: Chōhen honkaku misuterī.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y16 (1).

925. 地図のない旅 五木寛之著

by 五木寛之 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1978Other title: Chizu no nai tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 C49-N (1).

926. 地図をつくる旅 小田実 

by 小田実 .

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 1981Other title: Chizu o tsukuru tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 C49 (1).

927. 夜明け前に会いたい 唯川恵 著

by 唯川恵 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2000Other title: Yoake mae ni aitai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y72 (1).

928. ずっこけ侍 小松重男著

by 小松重男 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1986Other title: Zukkoke samurai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

929. 八つ墓村 横溝正史

by 横溝正史.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1971Other title: Yattsu haka-mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y66 (1).

930. Sức mạnh mềm Nhật Bản thông qua các chương trình hợp tác giáo dục tại Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Lê Nguyễn Bảo Hiên ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn.

by Lê, Nguyễn Bảo Hiên | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 S552M (1).

931. 日本の昔話2 したきりすずめ おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 2

by おざわとしお | 赤羽末吉画.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 2 shita kiri suzume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-2 (1).

932. サザエさん 長谷川町子著

by 長谷川町子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1995Other title: Sazaesan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sa26 (1).

933. 谷川俊太郎詩選集 谷川俊太郎著 ; 田原編 Vol. 1

by 谷川俊太郎 [著] | 田原編.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 , 2005Other title: Tanikawa shuntarō uta senshū (1 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 Ta87(1) (1).

934. 閨閥 : 新特権階級の系譜 神一行 [著]

by 神一行 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1993Other title: Keibatsu: Shin tokken kaikyū no keifu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.81 Ke14 (1).

935. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第6巻 こまーしと

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1985Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

936. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第10巻 とーにそ

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1989Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

937. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第14巻 やーわ

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1993Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

938. 日本の歴史 田中琢 Vol. 2 倭人争乱

by 田中琢.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

939. Nhật Bản trong chiến tranh Thái Bình Dương / Lê Kim biên dịch

by Lê, Kim [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.03 NH124B (1).

940. 그 후 / 나쓰메 소세키그림 ; 윤상인옮김

by 나쓰메 소세키 [그림] | 윤, 상인 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sau đó | Geu hu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.634 G395 (1).

Powered by Koha