|
921.
|
실학 정신으로 세운 조선의 신도시, 수원화성 / 김동욱지음 by 김, 동욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2006Other title: Silhag jeongsin-eulo se-un joseon-ui sindosi, suwonhwaseong | Thành phố mới của Joseon được xây dựng với tinh thần học tập thực tế, Suwon Hwaseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S582 (1).
|
|
922.
|
일제 침략 아래서의 서울 / 서울특별시사편찬위원회 by 서울특별시사편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울특별시사 편찬위원회, 2002Other title: Seoul thời Nhật trị | Ilje chimlyag alaeseoui seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-28 (1).
|
|
923.
|
이산 정조대왕 / 이상각지음 by 이, 상각. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 추수밭, 2008Other title: Vua Jeongjo của Isan | Isan Jeongjodaewang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 I-75 (1).
|
|
924.
|
미완의 문명 7백년 가야사. 2권 / 김태식지음 by 김, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.2gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).
|
|
925.
|
Lịch sử Do Thái = A history of the Jews / Paul Johnson ; Đặng Việt Vinh dịch ; Võ Minh Tuấn hiệu đính. by Johnson, Paul | Đặng, Việt Vinh [dịch.] | Võ, Minh Tuấn [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Dân trí : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2023Other title: A history of the Jews.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.04924 L302S (1).
|
|
926.
|
Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(1&2) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch. by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).
|
|
927.
|
Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(3&4) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch. by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới :bCông ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).
|
|
928.
|
Cuộc chiến tranh ở Libya (2011) : nguyên nhân, diễn biến và tác động : luận văn thạc sĩ : 603140 / Chu Duy Ly ; Hoàng Khắc Nam hướng dẫn by Chu, Duy Ly | Hoàng, Khắc Nam, PGS.TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 961.205 C514C (1).
|
|
929.
|
Kinderjahre der Bundesrepublik : von der Trümmerzeit zum Wirtschaftswunder. Bd.1 / Rudolf Pörtner by Pörtner, Rudolf. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0875 K51 (1).
|
|
930.
|
Kinderjahre der Bundesrepublik : von der Trümmerzeit zum Wirtschaftswunder. Bd.2 / Rudolf Pörtner by Pörtner, Rudolf. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0875 K51 (1).
|
|
931.
|
Das ist mein Land : 40 Jahre Bundesrepublik Deutschland / Horst Heidtmann by Heidtmann, Horst. Material type: Text Language: German Publication details: Baden-Baden : Signal-Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 I-87 (1).
|
|
932.
|
Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.3, 1916 / Đặng Như Tùng dịch by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).
|
|
933.
|
Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.6, 1919 (B) / Đặng Như Tùng dịch by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).
|
|
934.
|
Hạ Long lịch sử / Hà Hữu Nga by Hà, Hữu Nga. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Ninh : Ban quản lý vịnh Hạ Long, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H100L (1).
|
|
935.
|
Phép lịch sự âm tính với hành vi chê và trách trong giao tiếp tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60220240 / Lê Thùy Nguyên Vũ; Võ Xuân Hào hướng dẫn by Lê, Thùy Nguyên Vũ | Võ, Xuân Hào [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Quy Nhơn (Bộ Giáo dục và Đào tạo), 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH206L (1).
|
|
936.
|
岩波講座現代 芦田文夫 [ほか執筆] 第9 現代の経済 by 芦田文夫. Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 9, Gendai no keizai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 I-96 (2).
|
|
937.
|
Das Getto / Günther Schwarberg by Schwarberg, Günther. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 G394 (1).
|
|
938.
|
Văn bản pháp quy về xét duyệt, công nhận học hàm giáo sư, phó giáo sư / Hội đồng học hàm Nhà nước by Hội đồng học hàm Nhà nước. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.597 V115B (1).
|
|
939.
|
Hy vọng táo bạo : suy nghĩ về việc tìm lại giấc mơ Mỹ / Barack Obama ; Nguyễn Hằng dịch. by Obama, Barack, 1961- | Nguyễn, Hằng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: The audacity of hope.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.932 H600V (1).
|
|
940.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第1巻 あーい by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1979Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|