|
921.
|
Dạo bước vườn văn Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền 지음 by Phan, Thị Thu Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB. TP. Hồ Chí Minh, 2017Other title: 한국문학의 정원 산책.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 D108 (1).
|
|
922.
|
하루가 걸어놓은 시간의 흔적 / 호수문학회지음 by 호수문학회 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정은출판, 2005Other title: Dấu vết thời gian trôi qua từng ngày | Haluga geol-eonoh-eun sigan-ui heunjeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.708 H197 (1).
|
|
923.
|
Tiếp xúc và tiếp biến văn hóa / Nguyễn Văn Hiệu by Nguyễn, Văn Hiệu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T307X (1).
|
|
924.
|
Lektürehilfen, E.T.A. Hoffmann, "Der Sandman" / Peter Christian Giese by Giese, Peter Christian. Edition: 8Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.7 L536 (1).
|
|
925.
|
Moderne Literatur verstehen : Texte und Anregungen zur Interpretation deutschsprachiger Literatur seit 1945 / Aloys Beuers, Sigrid Schneider by Beuers, Aloys | Schneider, Sigrid. Edition: 34Material type: Text Language: German Publication details: Dortmund : Lensing, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.91 M689 (1).
|
|
926.
|
Die Sprachlosen : Europa und die "Dritte Welt" / Abdurahman H Aden by Aden, Abdurahman H. Edition: 4Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482 S766 (1).
|
|
927.
|
Neue Medien und internationale Kulturbeziehungen. Teil 1, Ergänzung oder Paradigmenwechsel? : Perspektiven für Kulturvermittler / mit Beitr. von: Atsushi Aiba / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 N481 (1).
|
|
928.
|
Handbuch literarischer Fachbegriffe : Definitionen und Beispiele / Otto F. Best by Best, Otto F. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 H236 (1).
|
|
929.
|
Hoạt động giao tiếp văn phòng của người thư ký : khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Thu Uyên ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn by Phan, Thị Thu Uyên | Nguyễn, Văn Báu, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 H411Đ (1).
|
|
930.
|
Văn 4 : bố cục. Tạo ra một chủ đề / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115B (1).
|
|
931.
|
Gió biển / Vũ Hoàng Lâm by Vũ, Hoàng Lâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Hải Phòng, 2007Availability: No items available :
|
|
932.
|
Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12 môn Ngữ Văn Tài liệu dùng trong các lớp tập huấn bồi dưỡng giáo viên cốt cán thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12 / Phan Trọng Luận, Trần Đình Sử chủ biên; Lê A ... [và những người khác] by Phan, Trọng Luận | Trần, Đình Sử chủ biên | Đỗ, Ngọc Thống | Lê, A | Nguyễn, Hải Châu | Trần, Chút (Hồng, Dân) | Nguyễn ,Duy Kha | Trần, Đăng Suyền | Nguyễn, Đăng Mạnh | Bùi, Văn Toán | Vũ, Nho. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 H561D (1).
|
|
933.
|
Trò chuyện cùng Dương Ngọc Dũng : tình yêu, tôn giáo và triết học : một trường hợp góp phần vào nhân học đối thoại by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.92 TR400C (1).
|
|
934.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh. Q.3, Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tĩnh by Nguyễn, Đổng Chi | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 T101P (1).
|
|
935.
|
Đồng Nai: Góc nhìn văn hóa by Huỳnh, Văn Tới | Phan, Đình Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ455V (1).
|
|
936.
|
Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản: hội nhập và phát triển : hội thảo quốc tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
937.
|
Phật giáo vùng Mê-Kông. T.2, Di sản và Văn Hóa by Trương, Văn Chung, GS.TS | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS | Thích, Nhật Từ, TT.TS | Thích, Bửu Chánh, TT.TS | Viện Nghiên Cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
938.
|
Con người, dân tộc và các nền văn hóa: Chung sống trong thời đại toàn cầu hóa by McLean, George F. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C430N (1).
|
|
939.
|
Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc by Dương, Ngọc Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng hợp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
940.
|
Từ điển Văn hóa Dân gian by Vũ, Ngọc Khánh | Phạm, Minh Thảo | Nguyễn, Vũ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.995922 T550Đ (1).
|