Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
921. Huế từ năm 2000 / Đinh Phong, Trần Hữu Lục

by Đinh, Phong | Trần, Hữu Lục.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H507T (1).

922. Việt Nam xưa = Vietnam in ancient time. T.2 / Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên

by Nguyễn, Văn Hùng [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Other title: Vietnam in ancient time.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).

923. Lịch sử lưu trữ Việt Nam / Nguyễn Văn Thâm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Văn Thâm | Vương, Đình Quyền [biên soạn ] | Đào, Thị Diến [biên soạn ] | Nghiêm, Kỳ Hồng [biên soạn].

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.9597 L302S (2).

924. Tam Thiên Tự / Đoàn Trung Còn

by Đoàn, Trung Còn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Sài Gòn : Trí Đức , 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 T104T (1).

925. Tiếng Việt Đại cương - ngữ âm / Mai Thị Kiều Phượng

by Mai, Thị Kiều Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 T306V (1).

926. Tiếng Việt trên các phương tiện truyền thông đại chúng / Hội Ngôn ngữ học TP. HCM, Viện Ngôn ngữ học Việt Nam, Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn TP. HCM

by Hội Ngôn ngữ học TP. HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T306V (4).

927. Những ẩn dụ trong các tác phẩm Nam Cao / Trần Thị Minh Thu; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Trần, Thị Minh Thu | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556A (1).

928. Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).

929. Từ điển tiếng Huế. Quyển hạ, M-Y / Bùi Minh Đức

by Bùi, Minh Đức.

Edition: Ấn bản thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).

930. Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa

by Lê, Trung Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9597 T550Đ (1).

931. Từ điển văn học. T.1, A-M / Đỗ Đức Hiểu chủ biên ; Nguyễn Lệ Chi ... [và những người khác]

by Đỗ, Đức Hiểu | Nguyễn, Lệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Đỗ, Hồng Nhung | Phương, Lựu | Nguyễn, Hoành Khung | Trần, Đình Việt | Nguyễn, Khắc Phi | Trần, Hữu Tá | Hoàng, Khương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).

932. Từ điển văn học. T.2, N-Y / Đỗ Đức Hiểu chủ biên ; Nguyễn Lệ Chi .. [và những người khác]

by Đỗ, Đức Hiểu | Nguyễn, Lệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Đỗ, Hồng Nhung | Phương, Lựu | Nguyễn, Hoành Khung | Trần, Đình Việt | Nguyễn, Khắc Phi | Trần, Hữu Tá | Hoàng, Khương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).

933. Từ điển Việt - Anh / Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế

by Đặng, Chấn Liêu | Lê, Khả Kế | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Other title: Vietnamese - English.Availability: No items available :

934. Tự vị tiếng nói miền Nam / Vương Hồng Sển

by Vương, Hồng Sển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550V (1).

935. Cội nguồn và ý nghĩa văn hóa các lớp từ chỉ phương vị trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Hán hiện đại) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lâm Phú Anh; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn

by Lâm, Phú Anh | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C452N (1).

936. Đặc trưng cú pháp - ngữ nghĩa của kết cấu vị từ chuyển động do tác động trong tiếng Việt (Có so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phan Thanh Tâm; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn

by Phan, Thanh Tâm | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).

937. Dịch Anh - Việt chuyên ngành kiến trúc công trình : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phan Thị Phương Loan; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Phan, Thị Phương Loan | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 D302A (2).

938. Đối chiếu trật tự từ trong đoản ngữ tiếng Hán và tiếng Việt hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lương Đại Bửu; Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn

by Lương, Đại Bửu | Nguyễn, Kiên Trường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 Đ452C (2).

939. Ẩn dụ phạm trù về lửa trong tiếng Pháp và tiếng Việt từ góc nhìn tri nhận : luận án Tiến sĩ : 60.22.02.40 / Lê Lâm Thi; Phạm Thị Anh Nga, Nguyễn Thị Bạch Nhạn hướng dẫn

by Lê, Lâm Thi | Phạm, Thị Anh Nga [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Bạch Nhạn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học, Huế, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 440 A121D (1).

940. Hư từ liên kết trong câu phức của tiếng Hán hiện đại (so sánh với các từ tương ứng trong tiếng Việt hiện đại) : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Phương Khánh Thông; Đặng Ngọc Lệ hướng dẫn

by Phương, Khánh Thông | Đặng, Ngọc Lệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh,2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H550T (1).

Powered by Koha