Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
941. Lịch sử quan hệ quốc tế ở Trung Đông từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến các hiệp định OSLO (1945-1995) / Lê Phụng Hoàng

by Lê, Phụng Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).

942. Chiến thắng bằng mọi giá : thiên tài quân sự Việt Nam : Đại tướng Võ Nguyên Giáp / Cecil B. Currey ; Nguyễn Văn Sự dịch

by Currey, Cecil B | Nguyễn, Văn Sự [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 CH305T (1).

943. Bảo tàng Quang Trung và di tích Tây Sơn

by Trần, Thị Huyền Trang | Bảo tàng Quang Trung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quy Nhơn : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.7 B108T (1).

944. Từ tòa bạch ốc đến Dinh Độc Lập. T.2

by Schecter, Jerrold L | Nguyễn, Tiến Hưng, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 T550T (1).

945. Очерк русского исторического синтаксиса: Простое предложение/ Я. А. Спринчак

by Спринчак, Я. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Киев: Радянська школа, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.752 О-95 (1).

946. 考古学による日本歴史/ 大塚初重[ほか]編

by 大塚, 初重, 1926-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 雄山閣出版, 1996Other title: Kōkogaku niyoru nippon rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 K659 (1).

947. Địa chí Đồng Nai. T.5, Văn hóa- xã hội

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (1).

948. История СССР7 ソヴィエト連邦 その人々の歴史(I) エム=ヴェ=ネーチキナ [ほか] 著 ; 倉持俊一 [ほか] 訳

by エム=ヴェ=ネーチキナ | 倉持俊一 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Other title: Istoriâ SSSR 7 sovu~ieto renpō Sono hitobito no rekishi (I).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 238 So46-S(1) (1).

949. 国際人新渡戸稲造 : 武士道とキリスト教 花井, 等

by 花井, 等, 1935-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1994Other title: Kokusai hito nitobe inazō: Takeshidō to kirisutokyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

950. 世界の歴史 3 Vol.3 中世ヨーロッパ 堀来庸三

by 堀来庸三.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1961Other title: A history of the world | Sekai no rekishi 3: Chūsei yōroppa sekai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

951. 自然・歴史・文化 アジア・アフリカ研究所編

by アジア・アフリカ研究所編.

Series: ベトナム / アジア・アフリカ研究所編, 上巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 水曜社 1977Other title: Shizen rekishi bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.33 Sh93 (1).

952. Lịch sử nghệ thuật quy hoạch đô thị

by Đặng Thái Hoàng | Đặng Thái Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật, 1992Availability: No items available :

953. 日本の歴史 Vol. 5 平安建都 瀧浪貞子

by 瀧浪貞子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

954. Ảnh hưởng của văn hóa - văn minh Trung Hoa đến sự hình thành chế độ phong kiến Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Ngô Thị Hoài Anh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Ngô, Thị Hoài Anh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

955. Quá trình hình thành tầng lớp thị dân vai trò của nó đối với sự phát triển kinh tế - văn hóa thời Edo : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Hoàng Thúy Vy - K2009 ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Hoàng Thúy Vy | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

956. Lịch sử nghệ thuật quy hoạch đô thị

by Đặng Thái Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

957. Quá trình hình thành và phát triển chủ nghĩa duy vật lịch sử trong triết học Mác-Lênin : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Thảo ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thảo | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 QU100T 2014 (2).

958. Hồi ức chiến tranh Vị Xuyên / Nguyễn Đức Huy

by Nguyễn, Đức Huy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 N5764 (1).

959. Miền Tây dung dị / Dương Út

by Dương, Út.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.77 D928 (1).

960. Địa chí Đồng Nai. T.3, Lịch sử

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).

Powered by Koha