Refine your search

Your search returned 1107 results. Subscribe to this search

| |
941. พจนานุกรม อังกฤษ-ไทย / Colonel Nit Tongsopit

by Colonel Nit Tongsopit.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: English, Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2005Other title: Scholars' English-Thai Dictionary.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 S368 (1).

942. Đóng góp của Đào Duy Anh trong lịch sử nghiên cứu văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ: 60.31.70 / Phạm Anh Văn ; Đinh Thị Dung hướng dẫn

by Phạm, Anh Văn | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597092 Đ431G 2012 (1).

943. Student learning guide : New Society, Sociological for the 21st century. Fourth Edition / Robert J. Brym

by Brym, Robert J.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: cCanada : Nelson Thomson Learning, 1951Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 (2).

944. Diffences in the teaching styles between Native and non-Native teachers of English in case study at An Giang University

by Phan, Thanh Anh Duy.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

945. Student learning guide : New Society, Sociological for the 21st century. Fourth Edition / Robert J. Brym

by Brym, Robert J.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: cCanada : Nelson Thomson Learning, 1951Availability: No items available :

946. What makes a lesson effective: An investigation into classroom activities

by Trần, Thị Phỉ.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

947. Applying graphic organizers to teaching reading comprehension at An Giang University

by Lưu, Thu Thủy.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: No items available :

948. Các trường từ vựng ngữ - ngữ nghĩa thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng (so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Phan Thế Minh Nguyệt; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Phan, Thế Minh Nguyệt | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 C101T (1).

949. Cách chuyển dịch các yếu tố phủ định tiếng Anh sang tiếng Việt : Luận văn thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Thị Ngọc Hà; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Hà | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 425 C102C (1).

950. Chủ nghĩa công lợi của John Stuart Mill : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Văn Sướng ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Sướng | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 CH500N 2013 (1).

951. Triết học chính trị của John Stuart Mill - giá trị và bài học lịch sử : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Ngô Thị Như ; Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Xuân Tế hướng dẫn

by Ngô, Thị Như | Nguyễn, Trọng Chuẩn, GS.TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Xuân Tế, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 TR308H 2013 (1).

952. พจนานุกรมอังกฤษ-ไทย ฉบับแก้ใหม่ พ.ศ. ๒๕๑๒ / ไทยวัฒนาพานิช

by ไทยวัฒนาพานิช | ไทยวัฒนาพานิช.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 2005Other title: Modern English-Thai Dictionary.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 M689 (1).

953. พจนานุกรมไทย-อังกฤษ / ชุลีพร สุสุวรรณ

by ชุลีพร สุสุวรรณ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : สถาบันพัฒนาความรู้ตลาดทุน ตลาดหลักทรัพย์แห่งประเทศไทย, 2004Other title: The standard modern Thai - English Dictionary.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 S785 (1).

954. Чудесное окно: Краткая история мирового кино : книга для учащихся/ Р. Юренев

by Юренев, Р.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4 Ч84 (1).

955. Toward pairwork and groupwork in English classes at high schools in An Giang Province

by Lâm, Thành Nam.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

956. ニューサンライズ英和辞典 稲見芳勝 [ほか]編

by 稲見, 芳勝, 1927-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1997Other title: Nyūsanraizu eiwa jiten | Obunsha's new sunrise English‐Japanese dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 N999 (1).

957. Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :

958. Nguyễn Tri Phương : 1800-1873 / Thái Hồng

by Thái, Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.092 L302S (1).

959. 한국영화감독사전 / 김종원...[외]

by 김, 종원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2004Other title: Từ điển đạo diễn phim Hàn Quốc | Hangungnyonghwagamdokssajon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 H239 (1).

960. The remasculinization of Korean cinema / 경현김

by 경, 현김.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Durham : Duke University Press, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43652109519 R384 (1).

Powered by Koha