Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
941. 문화 인류학자가 들려주는 소중한 우리 문화 이야기 / 이경덕 지음

by 이, 경덕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래엔 컬처그룹, Sc2010 Other title: Những câu chuyện quý giá về văn hóa Hàn Quốc qua lăng kính của nhà nhân học văn hóa | Munhwa inlyuhagjaga deullyeojuneun sojunghan uli munhwa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 M966 (1).

942. 우리나라 세시풍속 / 이과련지음

by 이, 광련.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청연, 2005Other title: Gió ba giờ ở Hàn Quốc | Ulinala sesipungsog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).

943. 진도 씻김굿의 무구 / 국립남도국악원편

by 국립남도국악원편 | 국립국악원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2010Other title: Jindo ssisgimgus-ui mugu | Jindo Seokgimgut's Armament .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 J617 (1).

944. 민속놀이와 명절 / 조선의 민속전통 편찬위원회집필 ; 과학백과사전종합출판사펴냄

by 조선의 민속전통 편찬위원회 | 과학백과사전종합출판사 [펴냄].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대산출판사, 2000Other title: Minsognoliwa myeongjeol | Trò chơi văn hóa dân gian và ngày lễ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).

945. 일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 : 고대사의 열쇠를 쥔 도시, 나라(奈良) / 김달수지음 ; 배석주옮김

by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản : Nara, thành phố lưu giữ chìa khóa lịch sử cổ đại | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo : Godaesaui yeolsoeleul jwin dosi, nala(nalyang).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (5).

946. 한국인은 왜 그럴까요? / 최준식지음

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 夏雨, 2016Other title: Tại sao người Hàn Quốc lại làm như vậy? | Hangug-in-eun wae geuleolkkayo?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (2).

947. Di sản Ấn Độ trong văn hóa Việt Nam : nhân kỷ niệm 150 năm ngày sinh Mahatma Gandhi (1869-2018)

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Đông Phương học | Trung tâm Văn hóa học lý luận và ứng dụng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: No items available :

948. 한국정치문화와 민주정치 / 한배호지음

by 한, 배호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 法文社, 2003Other title: Hanguk-jeongchi-munhwa-wa minju-jeongchi | Văn hóa chính trị Hàn Quốc và chính trị dân chủ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).

949. 권력이 묻고 이미지가 답하다 : 미술에서 찾은 정치적 코드 / 이은기 지음

by 이, 은기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 아트북스, 2016Other title: Quyền hỏi và Trả lời bằng hình ảnh : mã chính trị được tìm thấy trong nghệ thuật | Gwonlyeog-i mudgo imijiga dabhada : misul-eseo chaj-eun jeongchijeog kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 G994 (1).

950. Deutsche Malerei in Geschichte und Gegenwart : mit einem Führer durch die wichtigsten Museen des deutschen Sprachraums / Gisbert Kranz

by Kranz, Gisbert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.3 D486 (1).

951. Nam Bộ đất và người. T.7 / Võ Văn Sen chủ biên

by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 N104B (1).

952. Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam / Dương Thiệu Tống

by Dương, Thiệu Tống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 S523N (1).

953. เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.6 เล่ม 1

by เอกรัตน์ อุดมพร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 6 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K388 (1).

954. Văn hóa nghe nhìn và giới trẻ

by Đỗ, Nam Liên | Hà, Thanh Vân | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Đỗ, Nam Liên | Sở Khoa học & Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: No items available :

955. Văn hóa học đường Đại học Việt Nam trong thời kỳ phát triển và hội nhập : hội thảo khoa học quốc tế

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :

956. Văn hóa học đường Đại học Việt Nam trong thời kỳ phát triển và hội nhập : hội thảo khoa học quốc tế

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :

957. Văn hóa học đường Đại học Việt Nam trong thời kỳ phát triển và hội nhập : hội thảo khoa học quốc tế

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :

958. 伊藤久美わらべ絵の世界 伊藤久美

by 伊藤久美, 1942-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 長澤邦武 2007Other title: itō kumi Warabe e no sekai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721.9 I91 (1).

959. Văn hóa nghệ thuật Việt Nam đổi mới và hội nhập

by Lê, Thị Hoài Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Sân khấu , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09597 V115H (1).

960. Tài liệu bồi dưỡng công tác tư tưởng - văn hóa ở cơ sở phường xã

by Ban Tư Tưởng-Văn Hóa Thành Ủy | Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T103L (1).

Powered by Koha