Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
941. Deutsche Sprache gestern und heute : Einführung in Sprachgeschichte und Sprachkunde / Astrid Stedje

by Stedje, Astrid.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.09 D486 (1).

942. Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long - Hà Nội. T.2 / Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc

by Tô, Hoài | Nguyễn, Vinh Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).

943. Nam Bộ đất và người. T.7 / Võ Văn Sen chủ biên

by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 N104B (1).

944. Báo dân chúng 1938 - 1939. T.1 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam

by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).

945. Báo dân chúng 1938 - 1939. T.2 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam

by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).

946. De L'humour / Georges Elgozy

by Elgozy, Georges.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: French : Denoël, Paris, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 840 L692 (1).

947. Luxury Thailand

by Luxury Society Asia | Luxury Society Asia.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1984Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 L977 (2).

948. ความรู้เดินทาง

by คณะมนุษยศาสตร์และประยุกต์ศิลป์ มหาวิทยาลัยหอการค้าไทย | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : นานมีบุ๊คส์พับลิเคชั่นส์, 2016Other title: Khwamru doenthang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 K459 (1).

949. 経済社会の歴史 : 生活からの経済史入門/ 中西聡編

by 中西, 聡, 1962-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 名古屋: 名古屋大学出版会, 2017Other title: Keizai shakai no rekishi : seikatsu kara no keizaishi nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 K2698 (1).

950. 岩波講座現代 芦田文夫 [ほか執筆] 第9 現代の経済

by 芦田文夫.

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 9, Gendai no keizai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 I-96 (2).

951. Hà Nội qua những năm tháng

by Nguyễn, Vinh Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H100N (1).

952. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 中

by 国史大辞典編集委員会 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1996Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

953. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第3巻 か

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1983Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

954. Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê.

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

955. 日本の歴史 吉村武彦 Vol. 3 古代王権の展開

by 吉村武彦.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

956. Longman secondary histories イギリス : その人々の歴史(I) R.J.クーツ, L.E.スネルグローヴ著 ; 今井宏 [ほか] 訳

by R.J.クーツ | L.E.スネルグローヴ | 今井宏 [ほか] [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 233 So46(1) (1).

957. Die Reise in die Vergangenheit 西ドイツ ハンス=エーベリング, ウォルフガング=ビルケンフェルト著 ; 成瀬治 [ほか] 訳 その人々の歴史(III)

by ハンス=エーベリング | ウォルフガング=ビルケンフェルト | 成瀬治.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1982Other title: Die Reise in die Vergangenheit nishidoitsu Sono hitobito no rekishi (III).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 234 So46-D(2) (1).

958. Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên- Mông của Nhật Bản TKXIII : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thế Bắc ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn

by Nguyễn, Thế Bắc | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

959. Hội nghị chuyên gia "đánh giá quỹ kiến trúc đô thị Huế"

by Nguyễn, Việt Tiến | Lý, Thái Sơn | Hoàng, Đạo Kính | Phan, Thuận An.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Hội kiến trúc sư Việt Nam, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 H452N (1).

960. Văn học Ấn Độ / Lưu Đức Trung

by Lưu, Đức Trung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.9 V115H (1).

Powered by Koha