|
941.
|
Thiên nhiên và người phụ nữ trong tác phẩm xứ tuyết của Kawabata Yasunari : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hồng Thư ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Nguyễn, Hồng Thư | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
942.
|
Tìm hiểu về bạo lực gia đình ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
943.
|
Tính sáng tạo trong văn hóa kinh doanh của người Nhật: Triết lý Kaizen : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Hạnh ; Trần Đình Lâm hướng dẫn by Vũ, Thị Hạnh | Trần, Đình Lâm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
944.
|
Văn hóa xấu hổ của người Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Nguyễn Diễm Chi ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Vũ, Nguyễn Diễm Chi | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
945.
|
Các vấn đề lịch sử - văn hóa - xã hội trong giao lưu Việt Nam - Nhật Bản : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế / Trần Quang Minh, Ngô Hương Lan chủ biên. by Trần, Quang Minh [chủ biên] | Ngô, Hương Lan [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
946.
|
Nhật Bản : giao thoa văn hóa. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :
|
|
947.
|
Cải cách giáo dục Nhật Bản / Ozaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch. by Ozaki, Mugen | Nguyễn, Quốc Vương [dịch.] | Văn, Ngọc Thành [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 C103C (1).
|
|
948.
|
平凡社大百科事典 3 カウーキス Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
949.
|
平凡社大百科事典 5 ケマーコン Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
950.
|
平凡社大百科事典 10 テートン Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
951.
|
平凡社大百科事典 11 ナーハホ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
952.
|
平凡社大百科事典 13 フハーマキ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
953.
|
平凡社大百科事典 16 索引; 日本地図; 世界地図 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
954.
|
日本百科大辭典 名著普及会 5 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).
|
|
955.
|
日本百科大辭典 名著普及会 6 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).
|
|
956.
|
日本百科大辭典 名著普及会 12 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).
|
|
957.
|
朝日ジュニア百科年鑑 2007 [朝日新聞社]出版本部事典編集部編 by [朝日新聞社]出版本部事典編集部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 2005Other title: Asahi junia hyakka nenkan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 A798 (1).
|
|
958.
|
Japan : an illustrated encyclopedia 英文日本大事典 : カラーペディア 406205938X by Kodansha. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Tokyo Kodansha 1993Other title: Eibun Nihon dai jiten: Karāpedia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 E34 (1).
|
|
959.
|
学研現代新国語辞典 金田一 春彦 by $a金田一, 春彦, 1913-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 学習研究社 2002Other title: Gakkengendaishinkokugojiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 G145 (1).
|
|
960.
|
例解新国語辞典 林四郎 [ほか]編著 by 林, 四郎, 1922-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1993Other title: Reikai shin kokugoshiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 R361 (1).
|