Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
941. Thiên nhiên và người phụ nữ trong tác phẩm xứ tuyết của Kawabata Yasunari : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hồng Thư ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Nguyễn, Hồng Thư | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

942. Tìm hiểu về bạo lực gia đình ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

943. Tính sáng tạo trong văn hóa kinh doanh của người Nhật: Triết lý Kaizen : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Hạnh ; Trần Đình Lâm hướng dẫn

by Vũ, Thị Hạnh | Trần, Đình Lâm, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

944. Văn hóa xấu hổ của người Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Nguyễn Diễm Chi ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Vũ, Nguyễn Diễm Chi | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

945. Các vấn đề lịch sử - văn hóa - xã hội trong giao lưu Việt Nam - Nhật Bản : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế / Trần Quang Minh, Ngô Hương Lan chủ biên.

by Trần, Quang Minh [chủ biên] | Ngô, Hương Lan [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

946. Nhật Bản : giao thoa văn hóa.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :

947. Cải cách giáo dục Nhật Bản / Ozaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch.

by Ozaki, Mugen | Nguyễn, Quốc Vương [dịch.] | Văn, Ngọc Thành [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 C103C (1).

948. 平凡社大百科事典 3 カウーキス

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

949. 平凡社大百科事典 5 ケマーコン

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

950. 平凡社大百科事典 10 テートン

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

951. 平凡社大百科事典 11 ナーハホ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

952. 平凡社大百科事典 13 フハーマキ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

953. 平凡社大百科事典 16 索引; 日本地図; 世界地図

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

954. 日本百科大辭典 名著普及会 5

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

955. 日本百科大辭典 名著普及会 6

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

956. 日本百科大辭典 名著普及会 12

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

957. 朝日ジュニア百科年鑑 2007 [朝日新聞社]出版本部事典編集部編

by [朝日新聞社]出版本部事典編集部編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 2005Other title: Asahi junia hyakka nenkan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 A798 (1).

958. Japan : an illustrated encyclopedia 英文日本大事典 : カラーペディア 406205938X

by Kodansha.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Tokyo Kodansha 1993Other title: Eibun Nihon dai jiten: Karāpedia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 E34 (1).

959. 学研現代新国語辞典 金田一 春彦

by $a金田一, 春彦, 1913-2004.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 学習研究社 2002Other title: Gakkengendaishinkokugojiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 G145 (1).

960. 例解新国語辞典 林四郎 [ほか]編著

by 林, 四郎, 1922-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1993Other title: Reikai shin kokugoshiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 R361 (1).

Powered by Koha