|
941.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 中 by 国史大辞典編集委員会 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1996Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
942.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第3巻 か by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1983Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
943.
|
日本の歴史 吉村武彦 Vol. 3 古代王権の展開 by 吉村武彦. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
944.
|
遊び ( 第5輯) 国際日本文化研究センター創立二〇周年記念事業実行委員会編集 5 by 国際日本文化研究センター 創立二〇周年記念事業実行委員会 [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2007Other title: Asobi (dai 5 輯 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 A93 (1).
|
|
945.
|
芸者 ( 第2輯) 国際日本文化研究センター創立二〇周年記念事業実行委員会編集 2 by 国際日本文化研究センター 創立二〇周年記念事業実行委員会 [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2007Other title: Geisha (dai 2 輯 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 G38 (1).
|
|
946.
|
子ども( 第4輯) 国際日本文化研究センター創立二〇周年記念事業実行委員会編集 4 by 国際日本文化研究センター 創立二〇周年記念事業実行委員会 [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2007Other title: Kodomo (dai 4 輯 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 Ko21 (1).
|
|
947.
|
海辺 (第6輯) 国際日本文化研究センター創立二〇周年記念事業実行委員会編集 by 国際日本文化研究センター 創立二〇周年記念事業実行委員会 [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2009Other title: Umibe (dai 6 輯 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 U74 (1).
|
|
948.
|
現代日本文學大系 / . Vol. 1 政治小説・坪内逍遙・二葉亭四迷集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1979Other title: Gendainihon bungaku taikei, 1 Seiji shōsetsu, Tsubouchi Shōyō, Futabatei Shimei shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(1) (1).
|
|
949.
|
谷川俊太郎詩選集 谷川俊太郎著 ; 田原編 Vol. 2 by 谷川俊太郎 [著] | 田原編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 2005Other title: Tanikawa shuntarō uta senshū (2 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 Ta87(2) (1).
|
|
950.
|
ザ・スコット・フィッツジェラルド・ブック 村上春樹 著 by 村上春樹 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 中央公論社 1991Other title: Za Sukotto fittsujerarudo bukku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.28 SC (1).
|
|
951.
|
Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên- Mông của Nhật Bản TKXIII : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thế Bắc ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn by Nguyễn, Thế Bắc | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
952.
|
Hoạt động thương mại thương nhân Osaka thời Tokugawa : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thiên Thanh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Huỳnh, Thiên Thanh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
953.
|
Người vô gia cư ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Xuân Nga ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Nguyễn, Xuân Nga | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
954.
|
Sự biến đổi phương thức quản lý nguồn nhân lực của doanh nghiệp Nhật Bản trong những năm gần đây (1990 - nay) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Cẩm Châu ; Võ Thị Hoàng Ái hướng dẫn by Trần, Cẩm Châu | Võ, Thị Hoàng Ái, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
955.
|
Lịch sử Nhật Bản / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang, PTS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội và nhân văn, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
956.
|
冠婚葬祭の歴史 : 人生儀礼はどう営まれてきたか/ 互助会保証株式会社,全日本冠婚葬祭互助協会編 by 互助会保証株式会社 | 全日本冠婚葬祭互助協会. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 水曜社, 2014Other title: Kankonsōsai no rekishi : jinsei girei wa dō itonamaretekita ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.02 K132 (1).
|
|
957.
|
倭寇 : 海の歴史/ 田中健夫[著] by 田中, 健夫, 1923-2009. Series: 講談社学術文庫 ; 2093Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 講談社, 2012Other title: Wakou : umi no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.4 W139 (1).
|
|
958.
|
Diplomatic bluebook 2020 : Japanese diplomacy and international situation in 2019 Material type: Text; Format:
print
Publication details: Japan : Ministry of Foreign Affairs, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327252 D596 (1).
|
|
959.
|
Chính sách Đông Nam Á của Nhật bản những năm đầu thế kỷ 21 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn, Đức Bảo Châu ; Hà Mỹ Hương hướng dân by Nguyễn, Đức Bảo Châu | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52059 CH312S (1).
|
|
960.
|
日本美を語る 暝想と悟りの庭 Vol.七 by 暝想と悟りの庭. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru nana.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(7) (1).
|