|
941.
|
日本の歴史 佐々木高明 Vol. 1 日本史誕生 by 佐々木高明. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1991Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
942.
|
Die Reise in die Vergangenheit 西ドイツ その人々の歴史(IV) ハンス=エーベリング, ウォルフガング=ビルケンフェルト著 ; 成瀬治 [ほか] 訳 by ハンス=エーベリング | ウォルフガング=ビルケンフェルト | 成瀬治 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1982Other title: Die Reise in die Vergangenheit nishidoitsu Sono hitobito no rekishi (IV).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 234 So46-D(4) (1).
|
|
943.
|
ボー・グエン・ザップ ベトナム人民戦争の戦略家 ジェラール・レ・クアン著 ; 寺内正義訳 by Le Quang, Gérard | 寺内, 正義, 1940-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 サイマル出版会 1975Other title: Bō Guen Zappu Betonamu jinmin sensō no senryaku-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 V89 (1).
|
|
944.
|
インドネシアとベトナムにおける人材育成の研究 鈴木岩行, 谷内篤博編著 by 谷内, 篤博, 1953- | 鈴木, 岩行. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 八千代出版 2010Other title: Indoneshia to Betonamu ni okeru jinzai ikusei no kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.4 I54 (1).
|
|
945.
|
狙撃 J.C.ポロック ; 広瀬順弘訳 by J.C.ポロック | 広瀬順弘 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1996Other title: Sogeki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 So27 (1).
|
|
946.
|
正体不明の大爆弾 2 斉藤倫 著 Vol.2 by 斉藤倫 著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1996Other title: Shōtai fumei no dai bakudan 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sh96(2) (1).
|
|
947.
|
Trí thức Nam Kì đối mặt với cuộc chiến tranh xâm lược của thực dân Pháp trong nữa sau thế kỷ XIX : (Qua các trường hợp Nguyễn Đình Chiểu, Phan Thanh Giản, Nguyễn Thông, Trương Vĩnh Ký) : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Kim Nhung ; Đỗ Quang Hưng hướng dẫn. by Trần Thị Kim Nhung | Đỗ Quang Hưng GS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).
|
|
948.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh tấm gương sáng mãi muôn đời : Chỉ thị 05- CT/TW của Bộ chính trị khóa XII về " Đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh / Trung tâm giới thiệu sách Sài Gòn Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.23092 (2).
|
|
949.
|
Hành trình về thời đại Hùng Vương dựng nước / Lê Văn Hảo by Lê, Văn Hảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thanh Niên, 1982Availability: No items available :
|
|
950.
|
Đại Nam nhất thống chí : Tập V / Quốc sử quán triều biên soạn; Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính by Quốc sử quán triều Nguyễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hôi, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.09597 Đ103N (1).
|
|
951.
|
Câu chuyện văn chương phương Đông/ / Nhật Chiêu by Nhật Chiêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 C125C (1).
|
|
952.
|
Phương Đông học / N.I.Konrad by Konrad, N. I. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 PH561Đ (1).
|
|
953.
|
The history of Korean cinema / 이영일, 최영철Written ; Greever Richard LynnTranslated ; Motion Picture Promotion Corporation Edited by 이, 영일 | 최, 영철 [Written;] | Greever, Richard Lynn [Translated] | Motion Picture Promotion Corporation [Edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Jipmoondang, 1998Other title: Lịch sử điện ảnh Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H673 (1).
|
|
954.
|
Benvenuti 2 / Marcello Silvestrini, Graziella Novembri, Anna Maria Ceccanibbi, Rosella Paradisi by Silvestrini, Marcello | Novembri, Graziella | Ceccanibbi, Anna Maria | Paradisi, Rosella. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945 B4789 (1).
|
|
955.
|
객관성의 칼날 / 찰스 길리스피 지음 ; 이필렬 옮김 by Gillispie, Charles Coulston | 이, 필렬 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 새물결 출판사, 2005Other title: Gaeggwanseong-ui kalnal | Lưỡi dao của tính khách quan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509 G127 (1).
|
|
956.
|
한국정당정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연 지음 by 심, 지연. Edition: 증보판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Lịch sử chính trị của Đảng Hàn Quốc : Chính trị khủng hoảng và hội nhập | Hangugjeongdangjeongchisa : wigiwa tonghab-ui jeongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (1).
|
|
957.
|
Deutsche Literatur seit 1945 : Nachrichten von Büchern und Menschen / Volker Bohn by Bohn, Volker. Material type: Text Language: German Publication details: Mainz : ZDF, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
958.
|
Quốc Tử Giám và trí tuệ Việt / Đỗ Văn Ninh by Đỗ, Văn Ninh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.9597 QU514T (2).
|
|
959.
|
Nhập môn văn học Hàn Quốc by Nguyễn, Long Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 NH123M (1).
|
|
960.
|
Văn hóa dân gian : những phương pháp nghiên cứu by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Văn Hóa Dân Gian. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09 V115H (1).
|