|
941.
|
Bản sắc văn hóa doanh nghiệp by Maister, David H. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.34 B105S (1).
|
|
942.
|
Du lịch văn hóa đồng bằng sông Cửu Long từ góc nhìn văn hóa học : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Anh Dũng ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn by Trần, Anh Dũng | Huỳnh, Quốc Thắng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 D500L 2007 (1).
|
|
943.
|
Triết lý âm dương trong văn hóa dân gian người Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lưu Hoàng Chương ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Lưu, Hoàng Chương | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 TR308L 2008 (1).
|
|
944.
|
Văn hóa ứng xử của người Mạ - Trường hợp xã Tà Lài, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Phan Thanh Quang ; Lâm Nhân hướng dẫn by Phan, Thanh Quang | Lâm Nhân, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --[k.n.x.b.], TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959775 V115H 2015 (1).
|
|
945.
|
Văn hóa thời gian của người Việt : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thị Phương Duyên ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương Duyên | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2017 (1).
|
|
946.
|
Художественный текст и его анализ/ Л. А. Новиков by Новиков, Л. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Х98 (1).
|
|
947.
|
Это наша с тобой биография/ И. Г. Овчинникова by Овчинникова, И. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Политиздат, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Э92 (1).
|
|
948.
|
Trên đất Nghĩa Bình : tập I / Tô Đình Cơ..[và những người khác] by Tô, Đình Cơ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Qui Nhơn : Sở Văn hoá- thông tin Nghĩa Bình, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.95974 TR254Đ (1).
|
|
949.
|
Đặc trưng văn hoá Việt Nam Hàn Quốc : tương đồng và khác biệt / Trần Thị Thu Lương by Trần, Thị Thu Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ113T (1).
|
|
950.
|
한국고전문학 번역출판의 현재와 미래 / LTI Korea by LTI Korea. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고영일, 2017Other title: Hiện tại và tương lai của việc dịch và xuất bản văn học cổ điển Hàn Quốc | Hanguggojeonmunhag beon-yeogchulpan-ui hyeonjaewa milae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H239 (5).
|
|
951.
|
예스터모로우 / CW쎄람지음 ; 안경숙옮김 by CW, 쎄람 | 안, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Yestermorrow.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 Y479 (1).
|
|
952.
|
Thơ Thiền Lý - Trần / Bùi Xuân Mai by Bùi, Xuân Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460T (1).
|
|
953.
|
Tìm hiểu Văn học Hàn Quốc thế kỷ 20 / Hoàng Hải Vân dịch giả by Hoàng, Hải Vân [dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 T310H (1).
|
|
954.
|
Những vấn đề thi pháp của truyện / Nguyễn Thái Hòa by Nguyễn, Thái Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.51 NH556V (1).
|
|
955.
|
Lehr- und Übungsbuch der deutschen Grammatik aktuell / Hilke Dreyer, Richard Schmitt by Dreyer, Hilke | Schmitt, Richard. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 L524 (1).
|
|
956.
|
Brennpunkt Vietnam : Reportagen, Begegnungen, Reflexionen / Günter Giesenfeld by Giesenfeld, Günter. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Hamburg : Argument Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B838 (1).
|
|
957.
|
KulturSchlüssel Vietnam / Hans-Jörg Keller by Keller, Hans-Jörg. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 K96 (1).
|
|
958.
|
Chân dung một chặng đường / Hội liên hiệp Phụ nữ TP. HCM by Hội liên hiệp Phụ nữ TP. HCM. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội liên hiệp Phụ nữ TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 C4541 (1).
|
|
959.
|
Về biển : truyện dài / Lê Hoài Nam, Đình Kính by Lê, Hoài Nam | Đình Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 L4331 (1).
|
|
960.
|
The Asian Conference on and Culture by Srinakharinwirot Unversity BangKok ThaiLand | Srinakharinwirot Unversity BangKok ThaiLand. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 A832 (2).
|