Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
941. 간절하게 참 철없이 / 안도현

by 안, 도현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ganjeolhage cham cheol-eobs-i | Một cách tuyệt vọng và non nớt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G197 (1).

942. 관촌 수필 / 이문구 ; 박미랑

by 이, 문구 | 박, 미랑.

Material type: Text Text; Format: print Language: kor"=082 04, 895.734 Summary language: G994" Publication details: 서울 : 양원석, 2009Other title: Gwanchon supil | Bài luận của Kwanchon.Availability: No items available :

943. 4월의 물고기 / 권지예지음

by 권, 지예.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 자음과모음, 2010Other title: 4Wolui mulgogi | Cá tháng 4.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 F781 (1).

944. (권영민 교수의) 太白山脈 다시 읽기 / 권영민지음

by 권, 영민 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2005Other title: (Giáo sư Young-Min Kwon) Đọc lại | (Won-yeongmin gyosuui) Taebaegsanmaeg dasi ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T123 (1).

945. Textbuch Lyrik : eine rückläufige Anthologie deutscher Gedichte von der Gegenwart bis zur Renaissance / Rainer Kussler

by Kussler, Rainer.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verl., 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.08 T355 (1).

946. Deckname "Lyrik" : eine Dokumentation / Reiner Kunze

by Kunze, Reiner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch-Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 D295 (3).

947. Sử thi thần thoại M'nông / Sưu tầm và biên dịch: Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu, Nơ Yu, Đăm Pơ Tiêu

by Đỗ, Hồng Kỳ | Điểu, Kâu | Nơ, Yu | Đăm | Pơ, Tiêu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S550T (1).

948. Tác gia lý luận phê bình nghiên cứu văn học Việt Nam (1945-1975). T.1

by Ủy Ban Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Văn Học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T101G (1).

949. Văn học sử Hàn Quốc từ cổ đại đến cuối thế kỷ XIX

by Komisook | Jungmin | Jung, Byung Sul.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).

950. 苦果 韦其麟.

by 韦, 其麟 | Wei, Qi Lin.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 广西 广西民族出版社出版 1994Other title: Ku guo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 K951 (1).

951. Ring - vòng tròn ác nghiệt Suzuki Koji ; Lương Việt Dũng dịch, giới thiệu / ,

by Suzuki, Koji | Lương, Việt Dũng [dịch, giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Su96 (1).

952. 아음다운 한국어의 현대시들 / Han Ji Sook

by Han, Ji Sook.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2016Other title: Những bài thơ hay của văn học hiện đại Hàn Quốc | A-eumdaun hangug-eoui hyeondaesideul.Availability: No items available :

953. Câu chuyện văn chương phương Đông/ / Nhật Chiêu

by Nhật Chiêu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 C125C (1).

954. Phương Đông học / N.I.Konrad

by Konrad, N. I.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 PH561Đ (1).

955. 넌 네가 누구라고 생각해? : 친구와 적에 대한 16편의 이야기 / 존 업다이크외 지음, 조이스 캐럴 오츠외 지음 ; 이은선옮김

by 존 업다이크 | Oates, Joyce Carol [지음] | Jen, Gish [지음] | McCullers, Carson [지음] | Cisneros, Sandra [지음] | Erdrich, Louise [지음] | O'Brien, Tim [지음] | Angelou, Maya [지음] | 이은선 [옮김] | Bradbury, Ray [지음] | Ortiz-Cofer, Judith [지음] | Bambara, Toni Cade [지음] | Brooks, Martha [지음] | Huggan, Isabel [지음] | Wolff, Tobias [지음] | Peck, Richard [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Bạn nghĩ mình là ai : 16 câu chuyện về bạn và thù | Neon nega nugulago saeng-gaghae? : Chinguwa jeog-e daehan 16pyeon-ui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 N438 (1).

956. The impossible fairytale / Janet Hong ; Han Yujoo Translated

by Hong, Janet | Han, Yujoo [Translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: United Kingdom : Tilted Axis Press, 2017Other title: Câu chuyện cổ tích bất khả thi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-34 (1).

957. Meeting with my brother / Yi Mun-yol ; Heinz Insu Fenkl, Yoosup Chang translated

by Yi, Mun-yol | Fenkl, Heinz Insu [translated] | Chang, Yoosup [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Columbia University Press, 2017Other title: Gặp gỡ với anh trai tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M495 (1).

958. 靑邱野談 / 김동욱 ; 정명기지음

by 김, 동욱 | 정, 명기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 敎文社, 1996Other title: Qīng qiū yě tán | Câu chuyện từ Đồi Xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 Q12 (1).

959. 마음의 감옥 / 김원일 지음

by 김, 원일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 1997Other title: Nhà tù của trái tim | Ma-eum-ui gam-og.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M111 (1).

960. Susaek : A novel / Lee Sun-Won ; Kang Hyun Sook, Lee Jinah, Robert Parker translated from the Korean

by Lee, Sun-Won | Kang, Hyun Sook [translated from the Korean. ] | Lee, Jinah [translated from the Korean.] | Parker, Robert [translated from the Korean.].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paramus, N.J. : Homa & Sekey Books, 2008Other title: Susaek : một cuốn tiểu thuyết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S964 (1).

Powered by Koha