Refine your search

Your search returned 1035 results. Subscribe to this search

| |
961. 日本経済の論点 小林正雄編著 ; 星野富一 [ほか] 著

by 小林, 正雄, 1946-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 学文社 2002Other title: Nipponkeizai no ronten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77-KR (1).

962. 日本の近代と資本主義 : 国際化と地域 中村政則編

by 中村, 政則, 1935-2015.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1992Other title: Nihon no kindai to shihon shugi: Kokusai-ka to chiiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 N77 (1).

963. Tổng quan về địa hình - kinh tế - phong tục của các châu lục địa trên thế giới : Châu Á. / Kim Quang

by Kim, Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 T455Q (1).

964. Crossing borders : reportage from our Mekong / Inter Press Service

by Inter Press Service.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Thailand : IPS Asia-Pacific Centre Foundation, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.1 S4913 (1).

965. Địa lý Singapore, Malaysia và Brunei / Huỳnh Văn Giáp

by Huỳnh, Văn Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.95 Đ301L (1).

966. Vai trò của gia đình đối với sự phát triển nguồn nhân lực trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở TP. Hồ Chí Minh : luận án Tiến sĩ : 60.22.80.05 / Hà Văn Tác ; Đặng Hữu Toàn ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Hà, Văn Tác | Đặng, Hữa Toàn, PGS.TS [hướng dẫn] | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.1 V103T 2010 (1).

967. Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG) : những vấn đề chính trị - kinh tế nổi bật / Đặng Minh Đức chủ biên

by Đặng, Minh Đức, ThS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.94 C455Đ (1).

968. Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực, Lê Văn Quang, Trần Thị Thu Lương.

by Nguyễn, Tiến Lực | Lê, Văn Quang | Trần, Thị Thu Lương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

969. Chính sách thương mại quốc tế trong mô hình tăng trưởng kinh tế mới giai đoạn 2011 - 2020 / Nguyễn Chiến Thắng chủ biên

by Nguyễn, Chiến Thắng [chủ biên] | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.09597 CH312S (1).

970. Trung Quốc năm 2007 - 2008 / Đỗ Tiến Sâm chủ biên.

by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).

971. Niên giám thống kê 2001 / Tổng cục Thống kê Việt Nam

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 N305G (1).

972. 日本企業モラルハザード史 有森隆著

by 有森, 隆, 1946-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文藝春秋 2003Other title: Nihon kigyō moraruhazādo-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.21 N77 (1).

973. Gazprom - vũ khí mới của nước Nga : sách tham khảo / Valerij Panyushkin, Mikhail Sygar ; Hoàng Thu Hương, Dương Công Thao dịch

by Panyushkin, Valerij | Sygar, Mikhail | Hoàng, Thu Hương [dịch] | Dương, Công Thao [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.20947 G112V (1).

974. Cạnh tranh chiến lược ở khu vực Đông Nam Á giữa một số nước lớn hiện nay / Nguyễn Hoàng Giáp chủ biên

by Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 C107T (1).

975. Everyday life in Joseon-era Korea : Economy and society / Michael D. Shin edited and translated ; Edward Park Co-translated

by Shin, Michael D [edited and translated] | Park,Edward [co-translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Leiden : Global Oriental, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 E936 (1).

976. Đồng bằng sông Cửu Long : thực trạng & giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế (giai đoạn 2006-2010) / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B 2006 (1).

977. Châu Phi và Trung Đông năm 2008: những vấn đề và sự kiện nổi bật : sách tham khảo / Đỗ Đức Định, Nguyễn Thanh Hiền chủ biên

by Đỗ, Đức Định [chủ biên] | Nguyễn, Thanh Hiền, TS [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303 CH125P (1).

978. สังคมเศรษฐกิจไทยในทศวรรษ 2550 : ยุทธศาสตร์การพัฒนาในกระแสโลกานุวัตร / รังสรรค์ ธนะพรพันธุ์

by รังสรรค์ ธนะพรพันธุ์.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์ประพันธ์สาส์น จำกัด, 2002Other title: Sangkhom setthakit thai nai thotsawat 2550 : yutthasat kan phatthana nai krasae lokanuwat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 S225 (1).

979. APEC : 日本の戦略 宮智宗七, 大西健夫編

by 宮智, 宗七, 1931-2015 | 大西, 健夫, 1941-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 早稲田大学出版部 1995Other title: Apekku: Nihon no senryaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 A59 (1).

980. Mạng sản xuất toàn cầu và vai trò của các công ty đa quốc gia / Lê Thị Ái Lâm chủ biên ; Nguyễn Hồng Bắc, Đặng Phương Hoa, Bùi Thái Nguyên, Nhàn Cẩm Trí

by Lê, Thị Ái Lâm [chủ biên ] | Nguyễn, Hồng Bắc | Đặng, Phương Hoa | Bùi, Thái Nguyên | Nhàn, Cẩm Trí.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.88 M106S (1).

Powered by Koha