|
961.
|
(청소년을 위한)한국음악사 : 양악편 / 민경찬지음 by 민, 경찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2006Other title: (Dành cho giới trẻ) Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc : Âm nhạc phương Tây | Hangug-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).
|
|
962.
|
(청소년을 위한)한국음악사: 양악편 / 민경찬지음 by 민, 경찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2009Other title: (cho thanh thiếu niên)Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc: Âm nhạc phương Tây | (Chongsonyoneul wihan) Hangugeumakssa yangakpyon mingyongchan jieum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).
|
|
963.
|
니네베 발굴기 / 안경숙옮김 by 안, 경숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Ninebe balgulgi | Sự khai quật Nineveh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 935.03 N714 (1).
|
|
964.
|
한국정치사상사 / 이재석 by 이, 재석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Lịch sử chính trị hàn quốc | Hangugjeongchisasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09519 H239 (2).
|
|
965.
|
우리나라 영토 이야기 / 양태진 지음 by 양, 태진 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예나루, 2007Other title: Câu chuyện lãnh thổ Hàn Quốc | Urinara yeongto iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U767 (1).
|
|
966.
|
August der Starke : träume und Taten eines deutschen Fürsten : Biographie / Georg Piltz by Piltz, Georg. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Neues Leben, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.8 A923 (1).
|
|
967.
|
Stalingrad, eine deutsche Legende / Jens Ebert by Ebert, Jens. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt-Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940 S782 (1).
|
|
968.
|
Tác gia lý luận phê bình nghiên cứu văn học Việt Nam (1945-1975). T.1 by Ủy Ban Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Văn Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T101G (1).
|
|
969.
|
Lịch sử truyền thống Đảng Bộ và Nhân dân phường 15 quận 8 by Đảng Cộng Sản Việt Nam | Ban Chấp Hành Đảng Bộ phường 15 quận 8 TPHCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng hợp, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 L302S (1).
|
|
970.
|
Văn học sử Hàn Quốc từ cổ đại đến cuối thế kỷ XIX by Komisook | Jungmin | Jung, Byung Sul. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).
|
|
971.
|
Историческая грамматика русского языка/ Н. И. Букатевич, С. А. Савицкая by Букатевич, Н. И | Савицкая, С. А | Усачева, Л. Я. Material type: Text Language: Russian Publication details: Киев: Вища школа, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 И90 (1).
|
|
972.
|
冠婚葬祭の歴史 : 人生儀礼はどう営まれてきたか/ 互助会保証株式会社,全日本冠婚葬祭互助協会編 by 互助会保証株式会社 | 全日本冠婚葬祭互助協会. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 水曜社, 2014Other title: Kankonsōsai no rekishi : jinsei girei wa dō itonamaretekita ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.02 K132 (1).
|
|
973.
|
倭寇 : 海の歴史/ 田中健夫[著] by 田中, 健夫, 1923-2009. Series: 講談社学術文庫 ; 2093Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 講談社, 2012Other title: Wakou : umi no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.4 W139 (1).
|
|
974.
|
Thế giới thế kỷ XX - những sự kiện quân sự / Nguyễn Viết Bình chủ biên ; Lê Đức Hạnh, Phùng Thị Hoan by Nguyễn, Viết Bình [chủ biên] | Lê, Đức Hạnh | Phùng, Thị Hoan. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 TH250G (1).
|
|
975.
|
Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ Văn hóa - Thể thao và Du lịch. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).
|
|
976.
|
Lịch sử kinh tế quốc dân / Nguyễn Chí Hải,... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Chí Hải [biên soạn] | Nguyễn, Văn Luân [biên soạn] | Nguyễn, Văn Bảy [biên soạn] | Nguyễn, Thùy Dương [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 L302S (1).
|
|
977.
|
Du lịch cộng đồng đối với đời sống văn hóa của cư dân Cồn Sơn thành phố Cần Thơ : luận văn thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Hoàng Diễm ; Trần Ngọc Khánh hướng dẫn. by Nguyễn, Hoàng Diễm | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 D500L 2020 (1).
|
|
978.
|
Tuyến điểm du lịch Việt Nam by Bùi, Thị Hải Yến. Edition: Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 T527Đ (6).
|
|
979.
|
KulturSchock Laos / Michael Schultze by Schultze, Michael. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Bielefeld : Reise-Know-How-Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.94 K96 (1).
|
|
980.
|
Du lịch biển đảo ở Nam Bộ từ góc nhìn văn hóa / Nguyễn Hữu Nghị ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn. by Nguyễn, Hữu Nghị | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4819095977 D500L 2020 (1).
|