Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
961. 日本美を語る 絢爛の装飾美 Vol.九

by 絢爛の装飾美.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(9) (1).

962. ようこそ地球さん 星新一著

by 星新一著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 1972Other title: Yōkoso chikyū-san.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y77 (1).

963. Vấn đề Triều Tiên trong quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc vào cuối TK XIX : Luận văn thạc sĩ : 603150 / Bùi Thạch Lam ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Bùi, Thạch Lam | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

964. Một số đóng góp của các tổ chức và cá nhân Nhật Bản ở Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Sái Thị Mây ; Trần Đình Lâm hướng dẫn

by Sái, Thị Mây | Trần, Đình Lâm, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

965. Tìm hiểu về Yuru-Kyara (Linh vật địa phương Nhật Bản) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Hồng Phúc ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn

by Lê, Hồng Phúc | Nguyễn, Thu Hương, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

966. Japan-Reportagen : Helles und Dunkles unter aufgehender Sonne / René Wagner

by Wagner, René.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Societäts-Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8956 J35 (1).

967. 墓と葬送のゆくえ/ 森謙二著

by 森, 謙二, 1945-.

Series: 歴史文化ライブラリー ; 391Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2014Other title: Haka to sōsō no yukue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 H1277 (1).

968. 300 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả & triển vọng : kỷ yếu hội thảo khoa học / Hoàng Văn Việt ..[và những người khác]

by Hoàng, Văn Việt | Huỳnh, Trọng Hiển | Hoàng, Thị Minh Hoa | Nguyễn ,Quốc Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 B100M (1).

969. Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong - mối quan hệ lịch sử : hội thảo khoa học quốc tế / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 NH124B (1).

970. 近世日本の国家権力と宗教/ 高埜利彦著

by 高埜, 利彦, 1947-.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学出版会, 1989Other title: Kinsei nippon no kokka kenryoku to shūkyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 K625 (1).

971. 平安京/ 吉川真司編

by 吉川, 真司, 1960-.

Series: 日本の時代史 ; 5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Heiankyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 H362 (1).

972. 享保改革と社会変容/ 大石学編

by 大石, 学, 1953-.

Series: 日本の時代史 ; 16Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Tōru ho kaikaku to shakai henyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 T76 (1).

973. 教育小六法 2010 市川須美子, 浦野東洋一, 小野田正利, 窪田眞二, 中嶋哲彦, 成嶋隆 編

by 浦野, 東洋一, 1943- | 浦野, 東洋一, 1943- | 小野田, 正利, 1955-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 学陽書房 1953Other title: Kyōiku shōroku-hō 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.22 Ky4 (1).

974. 定本柳田國男集 (第25卷) 柳田國男著

by 柳田, 国男, 1875-1962.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (dai 25 卷 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-25 (1).

975. 子どもの貧困白書 子どもの貧困白書編集委員会編

by 子どもの貧困白書編集委員会 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2009Other title: Kodomonohinkon hakusho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21 (2).

976. Sự xâm nhập của MC Donald's, KFC và những ảnh hưởng đối với đời sống văn hóa Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Kiều Tiên ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Thị Kiều Tiên | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

977. 文部省検定済教科書 高等学校国語科用 源氏物語 秋山虔・桑名泰治・鈴木日出男

by 秋山虔 | 桑名泰治 | 鈴木日出男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書戻 Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ko(3)-Ge (1).

978. 現代日本政治入門/ 新藤宗幸,阿部齊著

by 新藤, 宗幸, 1946- | 阿部, 齊 .

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学出版会, 2016Other title: GenDai  nippon seiji nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.1 G2853 (1).

979. 律令国家と天平文化/ 佐藤信編

by 佐藤, 信, 1952-.

Series: 日本の時代史 ; 4Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Ritsuryō kokka to tenpyō bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 R513 (1).

980. 一揆の時代/ 榎原雅治編

by 榎原, 雅治, 1957-.

Series: 日本の時代史 ; 11Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Ikki no jiDai .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Ik5 (1).

Powered by Koha