Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
961. Hälfte des Lebens : versuch über Hölderlins Poetik / Winfried Menninghaus

by Menninghaus, Winfried.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 H677 (1).

962. Lektürehilfen Johann Wolfgang von Goethe, "Iphigenie auf Tauris" / Udo Müller

by Müller, Udo.

Edition: 11Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 L536 (1).

963. Deutsche Literatur seit 1945 : Nachrichten von Büchern und Menschen / Volker Bohn

by Bohn, Volker.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Mainz : ZDF, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).

964. Hundert Gedichte, 1918-1950 / Bertolt Brecht

by Brecht, Bertolt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin Weimar : Aufbau, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 836.5 H933 (1).

965. Deutsch in einem anderen Land : die DDR (1949-1990) in Gedichten / Rüdiger Mangel, Stefan Schnabel, Peter Staatsmann

by Mangel, Rüdiger | Schnabel, Stefan | Staatsmann, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Theater der Freien Volksbühne, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 D486 (1).

966. Die Rückkehr des Tanzlehrers / Henning Mankell

by Mankell, Henning.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Paul Zsolnay Verlag, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.7374 R279 (1).

967. Nhập môn văn học Hàn Quốc

by Nguyễn, Long Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 NH123M (1).

968. Auf eigene Hoffnung : Gedichte / Reiner Kunze

by Kunze, Reiner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S.Fischer Verlags GmbH, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 A918 (1).

969. Deutsche Lyrik : Interpretationen vom Barock bis zur Gegenwart / Winfried Freund

by Freund, Winfried.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Paderbonn : Wilhelm Fink Verlag GmbH & Co. KG, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.009 D486 (1).

970. La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn. T.1,P.1, Con người và trước tác. T.1 / Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền sưu tầm, biên soạn

by Hữu, Ngọc | Nguyễn, Đức Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :

971. Đặc điểm lịch sử văn học Việt Nam

by Lê, Trí Viễn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1987Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Đ113Đ (1).

972. Nhận thức và thẩm định

by Đông Hoài.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH121T (1).

973. Tuyển tập Nguyễn Lương Ngọc

by Trần, Hữu Tá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM : Hội Nghiên cứu giảng dạy văn học TP. HCM , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T527T (1).

974. Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn chuyên đề Văn học

by ĐHQG TP. HCM | TRường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).

975. Лингвокультурные образы России и Китая в художественных произведениях представителей русской дальневосточной эмиграфии: монография/ В. М. Шаклеин

by Шаклеин, В. М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский государственный педагогический университет, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Л59 (1).

976. 谷川俊太郎詩選集 谷川俊太郎著 ; 田原編 Vol. 1

by 谷川俊太郎 [著] | 田原編.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 , 2005Other title: Tanikawa shuntarō uta senshū (1 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 Ta87(1) (1).

977. Tổng mục lục 40 năm tạp chí văn học (1960-1999) /Lưu Phong Lan ... [và những người khác] biên soạn.

by Lưu, Phong Lan, Phạm, Xuân Nguyên, Nguyễn, Quang Thùy, Nguyễn, Thành Long, Nguyễn, Phương Chi [biên soạn., biên soạn., biên soạn., biên soạn., biên soạn.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

978. Ba mươi năm cầm bút : tập hợp những bài viết từ 1974 đến 2004 / Nguyễn Khuê

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 N5764 (1).

979. Liêu trai chí dị : Tập II / Bồ Tùng Linh; Tản Đà viết lời bình, Chu Văn lời bạt

by Bồ, Tùng Linh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L309T (1).

980. (한국어 교육에서) 한국문학 교육의 이론과 실제 / 신주철

by 신, 주철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: (Trong Giáo dục Hàn Quốc) Lý thuyết và Thực hành Giáo dục Văn học Hàn Quốc | (Hangug-eo gyoyug-eseo) Hangugmunhag gyoyug-ui ilongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

Powered by Koha