|
961.
|
Địa lý kinh tế Việt Nam by Đặng Văn Phan | PTS. Trần Văn Thông. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
962.
|
Thiên nhiên Việt Nam by Lê Bá Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và Kỹ Thuật.Hà Nội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
963.
|
Nhật Bản và Việt Nam: phong trào văn minh hóa cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX Nguyễn Tiến Lực tuyển chọn. by Nguyễn, Tiến Lực [tuyển chọn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
964.
|
Đổi mới và phát triển hệ thổng chính trị by Hồ, Bá Thâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09597 Đ450M (1).
|
|
965.
|
Địa lý các họ cây Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1987Availability: No items available :
|
|
966.
|
Quần đảo Hoàng Sa và Quần Đảo Hoàng Sa Lãnh Thổ Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: NXB Khoa học xã hội , 1984Availability: No items available :
|
|
967.
|
Nghiên cứu về cây thức ăn gia súc Việt Nam by Nguyễn Đăng khôi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật. , 1979Availability: No items available :
|
|
968.
|
30 năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Sự thật. , 1978Availability: No items available :
|
|
969.
|
Địa lý kinh tế Việt Nam(khái luận) by Trương Văn Khuê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn sử địa, 1958Availability: No items available :
|
|
970.
|
Sài Gòn vang bóng SbTạp văn / Lý Nhân Phan Thứ lang by Phan, Thứ Lang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.597 S103G (1).
|
|
971.
|
Tang ma của người Raglai ở Việt Nam : Trường hợp khảo sát tại huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận / Dương, Thị Hải Yến; PGS. TS Phan An by Dương, Thị Hải Yến | Thành Phần TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Văn hoá học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
972.
|
Lễ tang Việt Nam truyền thống và kế thừa : Loại sách phong tục / Trương Thìn by Trương, Thìn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 393.09597 L250T (1).
|
|
973.
|
Cẩm nang nghi lễ truyền thống Chăm Ninh Thuận : A guide of Cham traditional rituals in Ninh Thuan province, Vietnam / Quảng Văn Đại by Quảng, Văn Đại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tri Thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
974.
|
Lệ làng Việt Nam / Hồ Đức Thọ, Dương Văn Vượng by Hồ, Đức Thọ | Dương Văn Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4597 L250L (1).
|
|
975.
|
Việt Nam trong tiến trình thống nhất đất nước, đổi mới và hội nhập / Phạm Xuân Hằng..[và những người khác] by Phạm, Xuân Hằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 597 V308N (1).
|
|
976.
|
Lục độ tập kinh và lịch sử khởi nguyên của dân tộc ta / Lê Mạnh Thát by Lê, Mạnh Thát. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tu thư Đại học Vạn Hạnh, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.072 L506Đ (1).
|
|
977.
|
Người Việt gốc Miên / Lê Hương by Lê, Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: 1969Availability: No items available :
|
|
978.
|
Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh by Đinh, Xuân Vịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.09597 S450T (1).
|
|
979.
|
Việt Nam phong tục / Phan Kế Bình by Phan, Kế Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tân sanh ấn quán, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.09597 V308N (1).
|
|
980.
|
Đại Việt sử ký toàn thư : Dịch theo bản khắc in năm chính hòa thứ 18 (1697) / Nguyễn Khánh Toàn by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 Đ103V (1).
|