Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
981. 正体不明の大爆弾 斉藤倫 著 Vol.1

by 斉藤倫 著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1993Other title: Shōtai fumei no dai bakudan 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sh96(1) (1).

982. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 GI-108T (1).

983. Sự phân hoá của đội ngũ tri thức Nho hoc ở Nam Bộ trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược : Luận án tiến sĩ: 5.03.15 / Trần Thị Kim Nhung ; Đỗ Quang Hưng hướng dẫn.

by Trần Thị Kim Nhung | Đỗ Quang Hưng GS.TS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).

984. 한국사 이야기. 16. 문벌정치가 나라를 흔들다 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2006Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chính trị văn hóa làm lung lay đất nước | Hangugsa iyagi : munboljongchiga narareul heundeulda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

985. Living in Joseon. 2 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History

by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).

986. Hỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.2, Lịch sử / Quách Thu Nguyệt

by Quách, Thu Nguyệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).

987. Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh: một góc nhìn lịch sử văn hóa / Phạm Dương Mỹ Thu Huyền, Hoàng Anh Tuấn chủ biên

by Phạm, Dương Mỹ Thu Huyền, Th.S [chủ biên.] | Hoàng, Anh Tuấn, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 708.959779 B108T (1).

988. Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Thủ Dầu Một, Viện Văn học (Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam)

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).

989. Đối thoại mới với văn chương : Phê bình - chân dung - phiếm luận / Nguyễn Thị Minh Thái

by Nguyễn, Thị Minh Thái.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 1999Availability: No items available :

990. La sơn yên hồ hoàng xuân hãn : trước tác. T.3,P.3, Văn học / Hữu Ngọc; Nguyễn Đức Hiền

by Hữu, Ngọc | Nguyễn, Đức Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :

991. Lịch sử tiếp nhận Nguyễn Đình Chiểu / Lê Văn Hỷ

by Lê, Văn Hỷ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 L302S (1).

992. Zusammenbruch und Neubeginn : die evangelische Kirche nach 1945 am Beispiel Württembergs / Jörg Thierfelder

by Thierfelder, Jörg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Quell, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 274.3 Z96 (1).

993. Employing face theory in understanding the linguisticdifferences in the concept of politeness between English and Vietnamese

by Nguyễn, Xuân Triều.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

994. そうだったのか!現代史 池上彰 /

by 池上彰, 1950-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 集英社  2007Other title: Sōdatta no ka! Gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.75 So16 (1).

995. Employing face theory in understanding the linguisticdifferences in the concept of politeness between English and Vietnamese

by Nguyễn, Xuân Triều.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :

996. Kiến trúc thế kỷ XX

by Đặng, Thái Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 K305T (1).

997. Quần thể di tích lịch sử - văn hóa mộ hợp chất cù lao Phố (Biên Hòa - Đồng Nai) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Toàn Thắng ; Phạm Đức Mạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Toàn Thắng | Phạm, Đức Mạnh, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 QU121T 2008 (1).

998. 倭国から日本へ/ 森公章編

by 森, 公章, 1958-.

Series: 日本の時代史 ; 3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Wanokuni kara nippon e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 W188 (1).

999. 摂関政治と王朝文化/ 加藤友康編

by 加藤, 友康, 1948-.

Series: 日本の時代史 ; 6Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Sekkan seiji to ōchō bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Se47 (1).

1000. 院政の展開と内乱/ 元木泰雄編

by 元木, 泰雄, 1954-.

Series: 日本の時代史 ; 7Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Insei no tenkai to nairan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 In721 (1).

Powered by Koha