Refine your search

Your search returned 1106 results. Subscribe to this search

| |
981. Ẩn dụ dưới góc độ ngôn ngữ học tri nhận (Trên cứ liệu tiếng Việt và tiếng Anh): 62.22.01.01 / Phan Thế Hưng; Hoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng

by Phan, Thế Hưng | Hoàng, Dũng [hướng dẫn ] | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Sư Phạm TP.HCM, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 A121D (1).

982. Các yếu tố ngôn ngữ ảnh hưởng đến độ khó của văn bản tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 9222024 / Nguyễn Thị Như Điệp ; Đinh Điền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Như Điệp | Đinh, Điền [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C101Y (1).

983. 모든 것이 산산이 부서지다. 171 / 조규형 옮김

by 조, 규형.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Modeun geos-i sansan-i buseojida | Mọi thứ đều tan tành.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 M691 (1).

984. 만화 영어 교과서. 2: 숙어와 파생어 (중학생이 되기 전에 꼭 읽어야 할) / 석동연글 그림 ; 경주리영어콘텐츠 ; 김선영감수

by 석, 동연 | 경,주리 [영어콘텐츠] | 김,선영 [감수 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 고양 : 스콜라, 2007Other title: Sách giáo khoa tiếng Anh manga. 2, thành ngữ và phái sinh(phải đọc trước khi học cấp hai) | (Junghagsaeng-i doegi jeon-e kkog ilg-eoya hal) Manhwa yeong-eo gyogwaseo. 2, sug-eowa pasaeng-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 M277 (1).

985. The second generation Immigrants in Britain : thier educational attainment market outcomes / Nguyen Thi To Nga

by Nguyen, Thi To Nga.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Beau Bassin (Mauritius) : VDM Publishing House, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 S445 (1).

986. สัทศาสตร์ / Peter Ladefoged ; อภิลักษณ์ ธรรมทวีธิกุล dịch

by Peter Ladefoged.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สมาคมส่งเสริมเทคโนโลยี (ไทย-ญี่ปุ่น), 2006Other title: A Course in Phonetics.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 C861 (2).

987. Interactions 2. Reading / Elaine Kirn, Pamela Hartmann

by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : : McGraw-Hill, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.6 I-61 (1).

988. 플로스 강의 물방앗간 / 이봉지옮김

by 이, 봉지.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Peulloseu gang-ui mulbang-asgan | Cối xay nước trôi trên sông.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 P514 (1).

989. Tri nhận không gian và hướng vận động trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Văn Dương ; Tô Minh Thanh, Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Trần, Văn Dương | Tô, Minh Thanh [hướng dẫn ] | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR300N (2).

990. So sánh ngôn ngữ báo chí tiếng Việt và tiếng Anh qua một số thể loại : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Nguyễn Hồng Sao; Lê Khắc Cường, Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn

by Nguyễn, Hồng Sao | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :

991. Applying graphic organizers to teaching reading comprehension at An Giang University

by Lưu, Thu Thủy.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

992. An investigation into roles and tasks of teachers and learners in general English classes at Ho Chi Minh City Open University

by Nguyễn, Thị Hoài Minh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

993. What makes a lesson effective: An investigation into classroom activities

by Trần, Thị Phỉ.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2002Availability: No items available :

994. Interactions 2. Grammar / Patricia K. Werner, John P. Nelson

by Werner, Patricia K, 1951- | Nelson, John P.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : : McGraw-Hill, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 I-61 (1).

995. Interactions 2. Listening/speaking / Judith Tanka, Lida R. Baker

by Tanka, Judith | Baker, Lida R.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : : McGraw-Hill, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 I-61 (1).

996. Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh = Course intranslation and interpretation of English / Dương Ngọc Dũng

by Dương, Ngọc Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Other title: Course intranslation and interpretation of English .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 GI-106T (1).

997. Student learning guide : New Society, Sociological for the 21st century. Fourth Edition / Robert J. Brym

by Brym, Robert J.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: cCanada : Nelson Thomson Learning, 1951Availability: No items available :

998. Từ điển Anh Việt / Trương Ái Hòa, Quang Minh

by Trương, Ái Hòa | Quang Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95922 T550Đ (1).

999. Cấu tạo ngữ nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát và cách chuyển dịch sang tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Bích Hường; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Hường | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

1000. English for presentations / Marion Grussendorf

by Grussendorf, Marion.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Australia : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E583 (1).

Powered by Koha