|
981.
|
Ẩn dụ dưới góc độ ngôn ngữ học tri nhận (Trên cứ liệu tiếng Việt và tiếng Anh): 62.22.01.01 / Phan Thế Hưng; Hoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng by Phan, Thế Hưng | Hoàng, Dũng [hướng dẫn ] | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Sư Phạm TP.HCM, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 A121D (1).
|
|
982.
|
Các yếu tố ngôn ngữ ảnh hưởng đến độ khó của văn bản tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 9222024 / Nguyễn Thị Như Điệp ; Đinh Điền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Như Điệp | Đinh, Điền [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C101Y (1).
|
|
983.
|
모든 것이 산산이 부서지다. 171 / 조규형 옮김 by 조, 규형. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Modeun geos-i sansan-i buseojida | Mọi thứ đều tan tành.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 M691 (1).
|
|
984.
|
만화 영어 교과서. 2: 숙어와 파생어 (중학생이 되기 전에 꼭 읽어야 할) / 석동연글 그림 ; 경주리영어콘텐츠 ; 김선영감수 by 석, 동연 | 경,주리 [영어콘텐츠] | 김,선영 [감수 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 고양 : 스콜라, 2007Other title: Sách giáo khoa tiếng Anh manga. 2, thành ngữ và phái sinh(phải đọc trước khi học cấp hai) | (Junghagsaeng-i doegi jeon-e kkog ilg-eoya hal) Manhwa yeong-eo gyogwaseo. 2, sug-eowa pasaeng-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 M277 (1).
|
|
985.
|
The second generation Immigrants in Britain : thier educational attainment market outcomes / Nguyen Thi To Nga by Nguyen, Thi To Nga. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Beau Bassin (Mauritius) : VDM Publishing House, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 S445 (1).
|
|
986.
|
สัทศาสตร์ / Peter Ladefoged ; อภิลักษณ์ ธรรมทวีธิกุล dịch by Peter Ladefoged. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สมาคมส่งเสริมเทคโนโลยี (ไทย-ญี่ปุ่น), 2006Other title: A Course in Phonetics.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 C861 (2).
|
|
987.
|
Interactions 2. Reading / Elaine Kirn, Pamela Hartmann by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : : McGraw-Hill, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.6 I-61 (1).
|
|
988.
|
플로스 강의 물방앗간 / 이봉지옮김 by 이, 봉지. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Peulloseu gang-ui mulbang-asgan | Cối xay nước trôi trên sông.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 P514 (1).
|
|
989.
|
Tri nhận không gian và hướng vận động trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Văn Dương ; Tô Minh Thanh, Lê Khắc Cường hướng dẫn by Trần, Văn Dương | Tô, Minh Thanh [hướng dẫn ] | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR300N (2).
|
|
990.
|
So sánh ngôn ngữ báo chí tiếng Việt và tiếng Anh qua một số thể loại : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Nguyễn Hồng Sao; Lê Khắc Cường, Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Nguyễn, Hồng Sao | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
991.
|
Applying graphic organizers to teaching reading comprehension at An Giang University by Lưu, Thu Thủy. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
992.
|
An investigation into roles and tasks of teachers and learners in general English classes at Ho Chi Minh City Open University by Nguyễn, Thị Hoài Minh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
993.
|
What makes a lesson effective: An investigation into classroom activities by Trần, Thị Phỉ. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2002Availability: No items available :
|
|
994.
|
Interactions 2. Grammar / Patricia K. Werner, John P. Nelson by Werner, Patricia K, 1951- | Nelson, John P. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : : McGraw-Hill, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 I-61 (1).
|
|
995.
|
Interactions 2. Listening/speaking / Judith Tanka, Lida R. Baker by Tanka, Judith | Baker, Lida R. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : : McGraw-Hill, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 I-61 (1).
|
|
996.
|
Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh = Course intranslation and interpretation of English / Dương Ngọc Dũng by Dương, Ngọc Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Other title: Course intranslation and interpretation of English .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 GI-106T (1).
|
|
997.
|
Student learning guide : New Society, Sociological for the 21st century. Fourth Edition / Robert J. Brym by Brym, Robert J. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: cCanada : Nelson Thomson Learning, 1951Availability: No items available :
|
|
998.
|
Từ điển Anh Việt / Trương Ái Hòa, Quang Minh by Trương, Ái Hòa | Quang Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95922 T550Đ (1).
|
|
999.
|
Cấu tạo ngữ nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát và cách chuyển dịch sang tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Bích Hường; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Hường | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
1000.
|
English for presentations / Marion Grussendorf by Grussendorf, Marion. Material type: Text Language: English Publication details: Australia : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E583 (1).
|