Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
981. 20세기 한국소설. 37, 우리들의 일그러진 영웅 통도사 가는 길 반성문을 쓰는 시간 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 김영성, 전상국, 이동하 지음

by 최, 원식 [지음] | 임, 규찬 [지음] | 진, 정석 [지음] | 백, 지연 [지음] | 김, 영성 [지음] | 전, 상국 [지음] | 이, 동하 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: 20segi hangugsoseol. | Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T971 (1).

982. (김진명 장편소설)하늘이여 땅이여 / 김진명 지음

by 김, 진명.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 1998Other title: (gimjinmyeong jangpyeonsoseol) Haneul-iyeo ttang-iyeo | (Tiểu thuyết Kim Jin-myeong) Thiên đường, Trái đất,.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H237 (1).

983. (Korean companies) Restructuring and development of a new organizational culture / Hak-jong Lee

by Lee, Hak-jong.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : 博英社, 1998Other title: (Các công ty Hàn Quốc) tái cấu trúc và phát triển văn hóa tổ chức mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.401 R436 (3).

984. 한국 외교사 / 한국정치외교사학회

by 한국정치외교사학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 1996Other title: Lịch sử ngoại giao Hàn Quốc | Hangug oegyosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 H239 (1).

985. 태양은 왜 빛날까? : 천체 물리학으로 벚겨 낸 태양의 신비. 004. / 알랭 부게 ; 곽영직감수 ; 김성옮김

by 부게, 알랭 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성 [옮김 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Tại sao mặt trời chiếu sáng? : bí ẩn của Mặt trời được tiết lộ bởi Vật lý thiên văn. | Taeyang-eun wae bichnalkka? : cheonche mullihag-eulo beojgyeo naen taeyang-ui sinbi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.7 T123 (1).

986. 20세기 한국소설. 5, 동백꽃 봄봄 레디메이드 인생 치숙 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 체막식, 김요정엮음

by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음] | 체, 막식 [엮음] | 김, 요정 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).

987. 20세기 한국소설. 6, 달밤 해방 전후 소설가 구보씨의 일일 방란장 주인 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 이태준, 박태준엮음

by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음] | 이, 태준 [엮음] | 박, 태준 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).

988. 꽃들에게 희망을 / 트리나 포올러스

by 트리나 포올러스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울시 : 을지출판사, 1990Other title: Hy vọng cho những bông hoa | Kkochdeul-ege huimang-eul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 K629 (1).

989. Science-Relegion Dialogue in Korean = 한국에서의 과학-종교 대화 / 김기석지음

by 김, 기석 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 파주 : 지문당, 2009Other title: 한국에서의 과학-종교 대화 | Đối thoại Khoa học-Tôn giáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 215.09519 S416 (2).

990. 대학·중용강설 / 이기동옮김

by 이, 기동 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교 출판부, 2007Other title: Bài giảng đại học và trung học | Daehakjungyonggangsol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 D122 (1).

991. 죽은 왕녀를 위한 파반느 : 박민규 장편소설 / 박민규장편소설

by 박,민규 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 위즈덤하우스, 2009Other title: Pavanne dành cho hoàng nữ đã chết : tiểu thuyết dài của Park Min Kyu | Jugeun wangnyoreul wihan pabanneu : bangmingyu jangpyonsosol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J936 (1).

992. (에센스)재무관리 / 김영규, 감형규지음

by 김, 영규 [지음] | 감, 형규 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1999Other title: (Bản chất) Quản lý tài chính | Esenseujaemugwalri.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.15 E752 (1).

993. (청소년이 꼭 읽어야 할) 고전 소설 / 김시습지음 ; 배해수감수

by 김, 시습 [지음] | 배, 해수 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신라출판사, 2009Other title: Tiểu thuyết cổ điển (dành cho thanh niên) | (Cheongsonyeon-i kkog ilg-eoya hal) gojeon soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G616 (2).

994. Evening glow / Kim Wŏn-il

by Kim, Wŏn-il.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Fremont, Calif : Asian Humanities Press, 2003Other title: Buổi tối rực rỡ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 E931 (1).

995. A House on the Road / Lee Hye-kyung wrote ; Lee Subun translated

by Lee, Hye-kyung | Lee, Subun [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2010Other title: Ngôi nhà ở trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A111 (1).

996. Văn hóa doanh nghiệp & Văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Lê Thị Việt Hà, Lê Hiền Anh

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Lê, Thị Việt Hà | Lê, Hiền Anh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.35 V115H (1).

997. 남생이 빛 속으로 잔등 지맥 : 20세기 한국 소설 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연 역음

by 최, 원식 [역음] | 임, 규찬 [역음] | 진,정석 [역음] | 백, 지연 [역음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2007Other title: Cậu bé là tàn tích của ánh sáng : Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20 | Namhagsaeng-i bich sog-eulo jandeung jimaeg: 20segi hangug soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 N174 (1).

998. 마당깊은 집 : 문학과 지성 소설 명작선 / 김원일

by 김, 원일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2002Other title: Một ngôi nhà sân sâu : Kiệt tác hư cấu trí tuệ và văn học | Madang-gip-eun jib : Munhaggwa jiseong soseol myeongjagseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M178 (1).

999. 나, 황진이 : 김탁환 역사 소설 / 김탁환 역사소설 ; 백범영 그림

by 김, 탁환 [역사소설] | 백, 범영 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 미국 : 푸른역사, 2007Other title: Na, Hwang Jin-yi : Tiểu thuyết lịch sử của Kim Tak-hwan | Na, hwangjin-i : gimtaghwan yeogsa soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 N111 (1).

1000. 한국영화사연구

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 새미, 2003Other title: Nghiên cứu lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasayeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 H239 (1).

Powered by Koha