|
981.
|
20세기 한국소설. 37, 우리들의 일그러진 영웅 통도사 가는 길 반성문을 쓰는 시간 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 김영성, 전상국, 이동하 지음 by 최, 원식 [지음] | 임, 규찬 [지음] | 진, 정석 [지음] | 백, 지연 [지음] | 김, 영성 [지음] | 전, 상국 [지음] | 이, 동하 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: 20segi hangugsoseol. | Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T971 (1).
|
|
982.
|
(김진명 장편소설)하늘이여 땅이여 / 김진명 지음 by 김, 진명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 1998Other title: (gimjinmyeong jangpyeonsoseol) Haneul-iyeo ttang-iyeo | (Tiểu thuyết Kim Jin-myeong) Thiên đường, Trái đất,.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H237 (1).
|
|
983.
|
(Korean companies) Restructuring and development of a new organizational culture / Hak-jong Lee by Lee, Hak-jong. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : 博英社, 1998Other title: (Các công ty Hàn Quốc) tái cấu trúc và phát triển văn hóa tổ chức mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.401 R436 (3).
|
|
984.
|
한국 외교사 / 한국정치외교사학회 by 한국정치외교사학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 1996Other title: Lịch sử ngoại giao Hàn Quốc | Hangug oegyosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 H239 (1).
|
|
985.
|
태양은 왜 빛날까? : 천체 물리학으로 벚겨 낸 태양의 신비. 004. / 알랭 부게 ; 곽영직감수 ; 김성옮김 by 부게, 알랭 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성 [옮김 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Tại sao mặt trời chiếu sáng? : bí ẩn của Mặt trời được tiết lộ bởi Vật lý thiên văn. | Taeyang-eun wae bichnalkka? : cheonche mullihag-eulo beojgyeo naen taeyang-ui sinbi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.7 T123 (1).
|
|
986.
|
20세기 한국소설. 5, 동백꽃 봄봄 레디메이드 인생 치숙 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 체막식, 김요정엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음] | 체, 막식 [엮음] | 김, 요정 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
987.
|
20세기 한국소설. 6, 달밤 해방 전후 소설가 구보씨의 일일 방란장 주인 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 이태준, 박태준엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음] | 이, 태준 [엮음] | 박, 태준 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
988.
|
꽃들에게 희망을 / 트리나 포올러스 by 트리나 포올러스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울시 : 을지출판사, 1990Other title: Hy vọng cho những bông hoa | Kkochdeul-ege huimang-eul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 K629 (1).
|
|
989.
|
Science-Relegion Dialogue in Korean = 한국에서의 과학-종교 대화 / 김기석지음 by 김, 기석 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 파주 : 지문당, 2009Other title: 한국에서의 과학-종교 대화 | Đối thoại Khoa học-Tôn giáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 215.09519 S416 (2).
|
|
990.
|
대학·중용강설 / 이기동옮김 by 이, 기동 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교 출판부, 2007Other title: Bài giảng đại học và trung học | Daehakjungyonggangsol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 D122 (1).
|
|
991.
|
죽은 왕녀를 위한 파반느 : 박민규 장편소설 / 박민규장편소설 by 박,민규 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 위즈덤하우스, 2009Other title: Pavanne dành cho hoàng nữ đã chết : tiểu thuyết dài của Park Min Kyu | Jugeun wangnyoreul wihan pabanneu : bangmingyu jangpyonsosol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J936 (1).
|
|
992.
|
(에센스)재무관리 / 김영규, 감형규지음 by 김, 영규 [지음] | 감, 형규 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1999Other title: (Bản chất) Quản lý tài chính | Esenseujaemugwalri.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.15 E752 (1).
|
|
993.
|
(청소년이 꼭 읽어야 할) 고전 소설 / 김시습지음 ; 배해수감수 by 김, 시습 [지음] | 배, 해수 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신라출판사, 2009Other title: Tiểu thuyết cổ điển (dành cho thanh niên) | (Cheongsonyeon-i kkog ilg-eoya hal) gojeon soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G616 (2).
|
|
994.
|
Evening glow / Kim Wŏn-il by Kim, Wŏn-il. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Fremont, Calif : Asian Humanities Press, 2003Other title: Buổi tối rực rỡ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 E931 (1).
|
|
995.
|
A House on the Road / Lee Hye-kyung wrote ; Lee Subun translated by Lee, Hye-kyung | Lee, Subun [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2010Other title: Ngôi nhà ở trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A111 (1).
|
|
996.
|
Văn hóa doanh nghiệp & Văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Lê Thị Việt Hà, Lê Hiền Anh by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Lê, Thị Việt Hà | Lê, Hiền Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.35 V115H (1).
|
|
997.
|
남생이 빛 속으로 잔등 지맥 : 20세기 한국 소설 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연 역음 by 최, 원식 [역음] | 임, 규찬 [역음] | 진,정석 [역음] | 백, 지연 [역음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2007Other title: Cậu bé là tàn tích của ánh sáng : Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20 | Namhagsaeng-i bich sog-eulo jandeung jimaeg: 20segi hangug soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 N174 (1).
|
|
998.
|
마당깊은 집 : 문학과 지성 소설 명작선 / 김원일 by 김, 원일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2002Other title: Một ngôi nhà sân sâu : Kiệt tác hư cấu trí tuệ và văn học | Madang-gip-eun jib : Munhaggwa jiseong soseol myeongjagseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M178 (1).
|
|
999.
|
나, 황진이 : 김탁환 역사 소설 / 김탁환 역사소설 ; 백범영 그림 by 김, 탁환 [역사소설] | 백, 범영 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 미국 : 푸른역사, 2007Other title: Na, Hwang Jin-yi : Tiểu thuyết lịch sử của Kim Tak-hwan | Na, hwangjin-i : gimtaghwan yeogsa soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 N111 (1).
|
|
1000.
|
한국영화사연구 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 새미, 2003Other title: Nghiên cứu lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasayeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 H239 (1).
|