|
981.
|
Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính. by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).
|
|
982.
|
Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính. by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).
|
|
983.
|
Hoạt động du lịch đối với lễ hội truyền thống của người Chăm ở tỉnh Ninh Thuận : luận văn Thạc sĩ : 05.03.10 / Nguyễn Thanh Hải ; Thành Phần hướng dẫn. by Nguyễn, Thanh Hải | Thành, Phần TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: No items available :
|
|
984.
|
Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :
|
|
985.
|
Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc, Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :
|
|
986.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học & nghiên cứu sinh) / Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :
|
|
987.
|
Một số vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : hội thảo khoa học sau đại học năm 2017 by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.721 M458S (1).
|
|
988.
|
現代社会の理論 情報化・消費化社会の現在と未来 見田宗介著 by 見田, 宗介. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1996Other title: Gendai shakai no riron Jōhō-ka shōhi-ka shakai no genzai to mirai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 G34 (1).
|
|
989.
|
Building family practice skills : methods, strategies, and tools by D. Mark Ragg. Material type: Text Language: English Publication details: Belmont, CA : Thomson Brooks/Cole, c2006Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
990.
|
Đô thị những vấn đề tiếp nối by Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).
|
|
991.
|
Nghiên cứu mâu thuẫn, xung đột lợi ích trong đời sống xã hội ở TP Hồ Chí Minh thời kinh tế thị trường hiện nay, thực trạng, xu hướng và giải pháp (báo cáo nghiệm thu) : đề tài NCKH cấp Bộ by Hồ, Bá Thâm | Hồ, Bá Thâm [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Đề tài NCKH cấp Bộ năm 2010 - UBND TP.HCM, Viện nghiên cứu phát triển, TP.HCM, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 NGH305C (1).
|
|
992.
|
Một số kết quả nghiên cứu Khoa học Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân Văn - Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011-2016 by Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&VN, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 M458S (1).
|
|
993.
|
思春期ってなんだろう 金子由美子著 by 金子由美子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 2008Other title: Shishunki ttena ndarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.47 S558 (1).
|
|
994.
|
Sự phát triển của Khoa học Công nghệ và ảnh hưởng của nó đối với đạo đức xã hội Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Nữ Thánh Tâm ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Nguyễn, Nữ Thánh Tâm | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 177 S550P 2011 (1).
|
|
995.
|
News values / Paul Brighton by Brighton, Paul. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : SAGE Publications Ltd, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 B856 (1).
|
|
996.
|
Đồng bằng sông Cửu Long nghiên cứu phát triển / Nguyễn Công Bình..[và những người khác] by Nguyễn, Công Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95978 Đ455B (1).
|
|
997.
|
Ấn Độ vương quốc của tâm linh/ / Radhika Srinivasan, Thế Anh dịch by Srinivasan, Radhika | Thế Anh [dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 Â121Đ (1).
|
|
998.
|
Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến tăng cường tiềm lực quốc phòng ở Việt Nam / Trịnh Xuân Việt chủ biên ; Nguyễn Trọng Xuân, Nguyễn Đức Long, Đỗ Văn Trịnh, Nguyễn Tấn Dũng by Trịnh, Xuân Việt [chủ biên ] | Nguyễn, Trọng Xuân | Nguyễn, Đức Long | Đỗ, Văn Trịnh | Nguyễn, Tấn Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.0330597 T101Đ (1).
|
|
999.
|
Die allmähliche Verfertigung der Idee beim Schreiben : Frankfurter Poetik-Vorlesung / Hermann Burger by Burger, Hermann. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch-Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 A439 (2).
|
|
1000.
|
Tri thức dân gian trong một số phong tục tập quán chăm sóc trẻ sơ sinh và phụ nữ thời kỳ sinh nở của người Tày Cao Bằng / Hoàng Thị Cành, Đoàn Lư by Hoàng, Thị Cành | Đoàn, Lư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 TR300T (1).
|