Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
981. Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính.

by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).

982. Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính.

by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).

983. Hoạt động du lịch đối với lễ hội truyền thống của người Chăm ở tỉnh Ninh Thuận : luận văn Thạc sĩ : 05.03.10 / Nguyễn Thanh Hải ; Thành Phần hướng dẫn.

by Nguyễn, Thanh Hải | Thành, Phần TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: No items available :

984. Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam

by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :

985. Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam

by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc, Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :

986. Kỷ yếu hội thảo khoa học năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học & nghiên cứu sinh) / Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :

987. Một số vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : hội thảo khoa học sau đại học năm 2017

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.721 M458S (1).

988. 現代社会の理論 情報化・消費化社会の現在と未来 見田宗介著

by 見田, 宗介.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1996Other title: Gendai shakai no riron Jōhō-ka shōhi-ka shakai no genzai to mirai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 G34 (1).

989. Building family practice skills : methods, strategies, and tools

by D. Mark Ragg.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Belmont, CA :  Thomson Brooks/Cole,  c2006Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

990. Đô thị những vấn đề tiếp nối

by Nguyễn, Minh Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).

991. Nghiên cứu mâu thuẫn, xung đột lợi ích trong đời sống xã hội ở TP Hồ Chí Minh thời kinh tế thị trường hiện nay, thực trạng, xu hướng và giải pháp (báo cáo nghiệm thu) : đề tài NCKH cấp Bộ

by Hồ, Bá Thâm | Hồ, Bá Thâm [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Đề tài NCKH cấp Bộ năm 2010 - UBND TP.HCM, Viện nghiên cứu phát triển, TP.HCM, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 NGH305C (1).

992. Một số kết quả nghiên cứu Khoa học Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân Văn - Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011-2016

by Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&VN, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 M458S (1).

993. 思春期ってなんだろう 金子由美子著

by 金子由美子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 2008Other title: Shishunki ttena ndarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.47 S558 (1).

994. Sự phát triển của Khoa học Công nghệ và ảnh hưởng của nó đối với đạo đức xã hội Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Nữ Thánh Tâm ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Nguyễn, Nữ Thánh Tâm | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 177 S550P 2011 (1).

995. News values / Paul Brighton

by Brighton, Paul.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : SAGE Publications Ltd, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 B856 (1).

996. Đồng bằng sông Cửu Long nghiên cứu phát triển / Nguyễn Công Bình..[và những người khác]

by Nguyễn, Công Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95978 Đ455B (1).

997. Ấn Độ vương quốc của tâm linh/ / Radhika Srinivasan, Thế Anh dịch

by Srinivasan, Radhika | Thế Anh [dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 Â121Đ (1).

998. Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến tăng cường tiềm lực quốc phòng ở Việt Nam / Trịnh Xuân Việt chủ biên ; Nguyễn Trọng Xuân, Nguyễn Đức Long, Đỗ Văn Trịnh, Nguyễn Tấn Dũng

by Trịnh, Xuân Việt [chủ biên ] | Nguyễn, Trọng Xuân | Nguyễn, Đức Long | Đỗ, Văn Trịnh | Nguyễn, Tấn Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.0330597 T101Đ (1).

999. Die allmähliche Verfertigung der Idee beim Schreiben : Frankfurter Poetik-Vorlesung / Hermann Burger

by Burger, Hermann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch-Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 A439 (2).

1000. Tri thức dân gian trong một số phong tục tập quán chăm sóc trẻ sơ sinh và phụ nữ thời kỳ sinh nở của người Tày Cao Bằng / Hoàng Thị Cành, Đoàn Lư

by Hoàng, Thị Cành | Đoàn, Lư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 TR300T (1).

Powered by Koha