|
981.
|
Quan hệ của Mỹ với các nước lớn ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương / Vũ Dương Huân by Vũ, Dương Huân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7305 QU105H (1).
|
|
982.
|
(재일교포가 찾아낸) 우리 술의 역사와 문화 그리고 지혜 / 정대성, 최진선 by 정, 대성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이회문화사, 2006Other title: Lịch sử, văn hóa và trí tuệ của rượu Hàn Quốc được Hàn kiều tại Nhật Bản tìm ra | (Jaeilgyopoga chaj-anaen) Uli sul-ui yeogsawa munhwa geuligo jihye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 663 U39 (1).
|
|
983.
|
(길짐승흉배와 함께하는)17세기의 무관 옷 이야기 / 이은주, 조효숙, 하명은 by 이, 은주 | 조, 효숙 | 하, 명은. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, Sc2005 Other title: (Giljimseunghyungbaewa hamkkehaneun)17segiui mugwan os iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.009519 S497 (1).
|
|
984.
|
So war Deutschland nie : anmerkungen zur politischen Kultur der Bundesrepublik / Kurt Sontheimer by Sontheimer, Kurt. Material type: Text Language: German Publication details: München : Beck, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.2 S675 (1).
|
|
985.
|
Treffpunkt Kiel : ein Journal zum Deutschlernen und Deutschland kennenlernen / Anne Beck-Thewalt by Beck-Thewalt, Anne. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 T786 (1).
|
|
986.
|
Weltethos, Kultur und Entwicklung / Joachim Garstecki by Garstecki, Joachim. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 W464 (1).
|
|
987.
|
Nam Bộ đất và người. T.8 / Võ Văn Sen chủ biên by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 N104B (1).
|
|
988.
|
Tìm hiểu đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt : trong sự so sánh với những dân tộc khác / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 T310H (1).
|
|
989.
|
Chuẩn hóa và phong cách ngôn ngữ / Nguyễn Như Diệm, Trần Ngọc Hiên, Lại Văn Toàn. by Nguyễn, Như Diệm | Trần, Ngọc Hiên | Lại, Văn Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học Xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 CH502H (2).
|
|
990.
|
Kỷ yếu đại hội VI / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân Trí, 2010Availability: No items available :
|
|
991.
|
진도의 농악과 북놀이 / 국립남도국악원편 by 국립남도국악원편 | 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2009Other title: Jindoui nong-aggwa bugnol-i | Jindo's Nongak và chơi trống .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 J617 (1).
|
|
992.
|
Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của gia đình Việt Nam trong quá trình phát triển kinh tế thị trường hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Như Trang ; Bùi Bá Linh hướng dẫn by Trần, Thị Như Trang | Bùi, Bá Linh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2013 (1).
|
|
993.
|
Tìm hiểu quá trình tiến hóa vũ trụ và sinh giới / Vũ Gia Hiền by Vũ, Gia Hiền, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 T310H (1).
|
|
994.
|
วัฒนธรรมไทยสำหรับนักศึกษาเวียดนาม / สุภัค มหาวรากร ... [et al.] by นิธิอร พรอำไพสกุล | ผกาศรี เย็นบุตร | สภัค มหาวรากร | Nguyễn, Thị Loan Phúc | Nguyễn, Kiều Yến. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: สำนักพิมพ์อมรินทร์, 2003Other title: Văn hóa Thái Lan dành cho sinh viên Việt Nam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115 (80).
|
|
995.
|
เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.6 เล่ม 2 by เอกรัตน์ อุดมพร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2011Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 6 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K388 (1).
|
|
996.
|
Văn hóa học đường Đại học Việt Nam trong thời kỳ phát triển và hội nhập : hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :
|
|
997.
|
Văn hóa học đường Đại học Việt Nam trong thời kỳ phát triển và hội nhập : hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :
|
|
998.
|
Nghệ thuật cổ Chăm pa và tuyến du lịch văn hoá miền Trung : Luận văn tốt nghiệp chuyên ngành Văn hoá Đông Nam Á khoá 2000-2009 / Văn Trung Hiếu by Văn, Trung Hiếu | Hà Bích Liên [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Văn hoá Đông Nam Á Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
999.
|
Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung / Ngô Văn Lệ chủ biên, Nguyễn Văn Tiệp, Nguyễn Khắc Cảnh..[ và những người khác] by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH121H (3).
|
|
1000.
|
Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu by Nguyễn, Long Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.95195 T310H (2).
|